|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
|
Giải ĐB |
33888 |
Giải nhất |
35255 |
Giải nhì |
62327 34168 |
Giải ba |
32995 60096 42577 77893 19355 77678 |
Giải tư |
1906 3920 7366 9028 |
Giải năm |
3311 3479 6913 7757 4035 5520 |
Giải sáu |
221 307 061 |
Giải bảy |
37 64 62 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 6,7 | 1,2,6 | 1 | 1,3 | 6 | 2 | 02,1,7,8 | 1,9 | 3 | 5,7 | 6 | 4 | 8 | 3,52,9 | 5 | 52,7 | 0,6,9 | 6 | 1,2,4,6 8 | 0,2,3,5 7 | 7 | 7,8,9 | 2,4,6,7 8 | 8 | 8 | 7 | 9 | 3,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
33079 |
Giải nhất |
50330 |
Giải nhì |
15832 26494 |
Giải ba |
87053 77009 11180 78522 03520 14985 |
Giải tư |
5087 0469 0068 4246 |
Giải năm |
0732 8026 2919 9747 1269 5239 |
Giải sáu |
260 501 326 |
Giải bảy |
43 87 78 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6,8 | 0 | 1,9 | 0,4 | 1 | 9 | 2,32 | 2 | 0,2,62 | 4,5 | 3 | 0,22,9 | 9 | 4 | 1,3,6,7 | 8 | 5 | 3 | 22,4 | 6 | 0,8,92 | 4,82 | 7 | 8,9 | 6,7 | 8 | 0,5,72 | 0,1,3,62 7 | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
51489 |
Giải nhất |
75455 |
Giải nhì |
17943 89793 |
Giải ba |
80296 48080 70610 61349 22637 85810 |
Giải tư |
1509 9181 3779 5017 |
Giải năm |
4737 9228 2878 4363 7804 2256 |
Giải sáu |
599 651 662 |
Giải bảy |
25 70 00 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,5,7 8 | 0 | 0,4,9 | 5,8 | 1 | 02,7 | 6 | 2 | 5,8 | 4,6,9 | 3 | 72 | 0 | 4 | 3,9 | 2,5 | 5 | 0,1,5,6 | 5,9 | 6 | 2,3 | 1,32 | 7 | 0,8,9 | 2,7 | 8 | 0,1,9 | 0,4,7,8 9 | 9 | 3,6,9 |
|
|
Giải ĐB |
72838 |
Giải nhất |
11591 |
Giải nhì |
24855 60826 |
Giải ba |
80700 78210 67512 08186 00145 90602 |
Giải tư |
3190 7922 0854 1152 |
Giải năm |
1165 8457 2606 2513 2653 7610 |
Giải sáu |
950 714 590 |
Giải bảy |
39 44 24 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,5,92 | 0 | 0,2,6 | 9 | 1 | 02,2,3,4 | 0,1,2,5 7 | 2 | 2,4,6 | 1,5 | 3 | 8,9 | 1,2,4,5 | 4 | 4,5 | 4,5,6 | 5 | 0,2,3,4 5,7 | 0,2,8 | 6 | 5 | 5 | 7 | 2 | 3 | 8 | 6 | 3 | 9 | 02,1 |
|
|
Giải ĐB |
22850 |
Giải nhất |
82277 |
Giải nhì |
81096 93261 |
Giải ba |
02877 74685 95175 30925 12584 86409 |
Giải tư |
2427 1205 7978 1079 |
Giải năm |
4122 6096 5939 7412 0949 9477 |
Giải sáu |
722 510 017 |
Giải bảy |
81 90 35 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,9 | 0 | 5,9 | 6,8 | 1 | 0,2,7 | 1,22 | 2 | 22,5,7 | | 3 | 5,9 | 4,8 | 4 | 4,9 | 0,2,3,7 8 | 5 | 0 | 92 | 6 | 1 | 1,2,73 | 7 | 5,73,8,9 | 7 | 8 | 1,4,5 | 0,3,4,7 | 9 | 0,62 |
|
|
Giải ĐB |
75705 |
Giải nhất |
94181 |
Giải nhì |
77276 26909 |
Giải ba |
31896 33132 42108 09850 86571 25972 |
Giải tư |
6007 2139 5377 1913 |
Giải năm |
8889 5349 7432 5305 7879 3096 |
Giải sáu |
719 343 312 |
Giải bảy |
18 21 74 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 52,7,8,9 | 2,7,8 | 1 | 2,3,8,9 | 1,32,7 | 2 | 1 | 1,4 | 3 | 22,9 | 7 | 4 | 3,9 | 02 | 5 | 0 | 7,92 | 6 | | 0,7 | 7 | 1,2,4,6 7,9 | 0,1 | 8 | 1,9 | 0,1,3,4 7,8 | 9 | 0,62 |
|
|
Giải ĐB |
26134 |
Giải nhất |
43013 |
Giải nhì |
00852 99445 |
Giải ba |
85767 01056 46047 74937 77665 59979 |
Giải tư |
7369 8101 6011 5587 |
Giải năm |
4097 7235 9374 1435 2214 5075 |
Giải sáu |
712 026 966 |
Giải bảy |
68 72 26 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,1 | 1 | 1,2,3,4 | 1,5,7 | 2 | 62 | 1 | 3 | 4,52,7 | 1,3,7 | 4 | 5,7 | 32,4,6,7 | 5 | 2,6 | 22,5,6 | 6 | 5,6,7,8 9 | 3,4,6,7 8,9 | 7 | 2,4,5,7 9 | 6 | 8 | 7 | 6,7 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|