|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
|
Giải ĐB |
51750 |
Giải nhất |
19182 |
Giải nhì |
00081 96687 |
Giải ba |
86805 18805 06045 91328 52780 33000 |
Giải tư |
1181 1701 9344 6219 |
Giải năm |
1983 2351 9514 4500 8818 7468 |
Giải sáu |
941 659 915 |
Giải bảy |
31 45 97 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5,8 | 0 | 02,1,52 | 0,3,4,52 82 | 1 | 4,5,8,9 | 8 | 2 | 8 | 8 | 3 | 1 | 1,4 | 4 | 1,4,52 | 02,1,42 | 5 | 0,12,9 | | 6 | 8 | 8,9 | 7 | | 1,2,6 | 8 | 0,12,2,3 7 | 1,5 | 9 | 7 |
|
|
Giải ĐB |
80062 |
Giải nhất |
76943 |
Giải nhì |
41248 25895 |
Giải ba |
09157 42593 79187 67628 12490 08833 |
Giải tư |
8567 6951 6852 2662 |
Giải năm |
9671 4930 1594 1372 6242 3519 |
Giải sáu |
804 189 537 |
Giải bảy |
87 55 26 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 4 | 5,7 | 1 | 6,9 | 4,5,62,7 | 2 | 6,8 | 3,4,9 | 3 | 0,3,7 | 0,9 | 4 | 2,3,8 | 5,9 | 5 | 1,2,5,7 | 1,2 | 6 | 22,7 | 3,5,6,82 | 7 | 1,2 | 2,4 | 8 | 72,9 | 1,8 | 9 | 0,3,4,5 |
|
|
Giải ĐB |
24750 |
Giải nhất |
79651 |
Giải nhì |
48686 74981 |
Giải ba |
74746 15197 68457 64626 31017 10599 |
Giải tư |
6749 3943 3212 6968 |
Giải năm |
5273 3287 6159 6971 0045 1416 |
Giải sáu |
158 280 016 |
Giải bảy |
50 31 59 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,8 | 0 | | 3,5,7,8 | 1 | 2,62,7 | 1 | 2 | 6 | 4,7 | 3 | 1 | | 4 | 3,5,6,9 | 4,9 | 5 | 02,1,7,8 92 | 12,2,4,8 | 6 | 8 | 1,5,8,9 | 7 | 1,3 | 5,6 | 8 | 0,1,6,7 | 4,52,9 | 9 | 5,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
04327 |
Giải nhất |
25247 |
Giải nhì |
37762 44298 |
Giải ba |
91332 31663 70765 31498 88857 29694 |
Giải tư |
2254 8452 7904 3714 |
Giải năm |
3864 5552 3154 7942 9825 8375 |
Giải sáu |
105 164 500 |
Giải bảy |
21 69 79 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4,5 | 2 | 1 | 4 | 3,4,52,6 | 2 | 1,5,7 | 6 | 3 | 2 | 0,1,52,62 9 | 4 | 2,7 | 0,2,6,7 | 5 | 22,42,7 | | 6 | 2,3,42,5 9 | 2,4,5,7 | 7 | 5,7,9 | 92 | 8 | | 6,7 | 9 | 4,82 |
|
|
Giải ĐB |
99761 |
Giải nhất |
02173 |
Giải nhì |
36782 31342 |
Giải ba |
00159 93844 04967 24127 89297 92798 |
Giải tư |
6597 4593 2700 5041 |
Giải năm |
2058 6827 9112 9987 0528 5249 |
Giải sáu |
988 568 458 |
Giải bảy |
50 53 17 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,5 | 4,6 | 1 | 2,7 | 1,4,8 | 2 | 72,8 | 5,7,9 | 3 | | 4 | 4 | 1,2,4,9 | 0 | 5 | 0,3,82,9 | | 6 | 1,7,8 | 1,22,6,8 92 | 7 | 3 | 2,52,6,8 9 | 8 | 2,7,8 | 4,5 | 9 | 3,72,8 |
|
|
Giải ĐB |
42282 |
Giải nhất |
77277 |
Giải nhì |
20897 00962 |
Giải ba |
07409 42685 84581 07044 62999 65370 |
Giải tư |
4477 9785 7355 4320 |
Giải năm |
8196 7551 8567 5662 2879 0938 |
Giải sáu |
953 000 385 |
Giải bảy |
34 51 92 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7 | 0 | 0,9 | 52,8 | 1 | | 62,8,9 | 2 | 0 | 5 | 3 | 4,8 | 3,4 | 4 | 4 | 5,83 | 5 | 12,3,5,8 | 9 | 6 | 22,7 | 6,72,9 | 7 | 0,72,9 | 3,5 | 8 | 1,2,53 | 0,7,9 | 9 | 2,6,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
59331 |
Giải nhất |
32238 |
Giải nhì |
14832 26425 |
Giải ba |
06682 63474 90130 47243 12183 16199 |
Giải tư |
1774 3671 1483 3777 |
Giải năm |
0052 4426 8464 2663 8934 9697 |
Giải sáu |
931 850 681 |
Giải bảy |
70 53 66 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7 | 0 | | 32,7,8 | 1 | | 3,5,7,8 | 2 | 5,6 | 4,5,6,82 | 3 | 0,12,2,4 8 | 3,6,72 | 4 | 3 | 2 | 5 | 0,2,3 | 2,6 | 6 | 3,4,6 | 7,9 | 7 | 0,1,2,42 7 | 3 | 8 | 1,2,32 | 9 | 9 | 7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|