|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
|
Giải ĐB |
49604 |
Giải nhất |
38483 |
Giải nhì |
21109 48036 |
Giải ba |
26483 87910 20836 65495 13194 29745 |
Giải tư |
7771 2018 5692 7376 |
Giải năm |
8759 0366 8081 5577 9930 7672 |
Giải sáu |
672 062 680 |
Giải bảy |
30 71 51 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,8 | 0 | 4,9 | 5,72,8 | 1 | 0,8 | 6,72,9 | 2 | 3 | 2,82 | 3 | 02,62 | 0,9 | 4 | 5 | 4,9 | 5 | 1,9 | 32,6,7 | 6 | 2,6 | 7 | 7 | 12,22,6,7 | 1 | 8 | 0,1,32 | 0,5 | 9 | 2,4,5 |
|
|
Giải ĐB |
20996 |
Giải nhất |
77267 |
Giải nhì |
45727 45526 |
Giải ba |
01876 46792 95698 71101 56763 59529 |
Giải tư |
8262 8333 3446 3077 |
Giải năm |
9596 5086 9993 3501 5445 7220 |
Giải sáu |
015 184 694 |
Giải bảy |
95 07 91 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 12,7 | 02,2,9 | 1 | 5 | 6,9 | 2 | 0,1,6,7 9 | 3,6,9 | 3 | 3 | 8,9 | 4 | 5,6 | 1,4,9 | 5 | | 2,4,7,8 92 | 6 | 2,3,7 | 0,2,6,7 | 7 | 6,7 | 9 | 8 | 4,6 | 2 | 9 | 1,2,3,4 5,62,8 |
|
|
Giải ĐB |
78296 |
Giải nhất |
26877 |
Giải nhì |
26486 34335 |
Giải ba |
32928 81590 85731 24502 50911 43786 |
Giải tư |
0122 6574 4021 6387 |
Giải năm |
9217 2084 5824 0293 3248 3271 |
Giải sáu |
066 682 619 |
Giải bảy |
10 77 59 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 2 | 1,2,3,7 | 1 | 0,1,7,9 | 0,2,8 | 2 | 1,2,4,8 | 9 | 3 | 1,5 | 2,7,8 | 4 | 6,8 | 3 | 5 | 9 | 4,6,82,9 | 6 | 6 | 1,72,8 | 7 | 1,4,72 | 2,4 | 8 | 2,4,62,7 | 1,5 | 9 | 0,3,6 |
|
|
Giải ĐB |
89470 |
Giải nhất |
63771 |
Giải nhì |
22096 87186 |
Giải ba |
52868 57428 11649 32912 63473 57657 |
Giải tư |
6954 0125 6186 7666 |
Giải năm |
4128 2892 8818 5240 6209 5292 |
Giải sáu |
243 852 522 |
Giải bảy |
46 15 89 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 9 | 7,9 | 1 | 2,5,8 | 1,2,5,92 | 2 | 2,5,82 | 4,7 | 3 | | 5 | 4 | 0,3,6,9 | 1,2 | 5 | 2,4,7 | 4,6,82,9 | 6 | 6,8 | 5 | 7 | 0,1,3 | 1,22,6 | 8 | 62,9 | 0,4,8 | 9 | 1,22,6 |
|
|
Giải ĐB |
42140 |
Giải nhất |
87660 |
Giải nhì |
75019 31394 |
Giải ba |
57036 27948 41855 77125 41070 98551 |
Giải tư |
6876 9798 2679 6455 |
Giải năm |
7428 5659 7198 7115 4903 7035 |
Giải sáu |
620 955 201 |
Giải bảy |
01 95 61 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,6 7 | 0 | 12,3 | 02,5,6 | 1 | 5,9 | | 2 | 0,5,8 | 0 | 3 | 0,5,6 | 9 | 4 | 0,8 | 1,2,3,53 9 | 5 | 1,53,9 | 3,7 | 6 | 0,1 | | 7 | 0,6,9 | 2,4,92 | 8 | | 1,5,7 | 9 | 4,5,82 |
|
|
Giải ĐB |
50363 |
Giải nhất |
49916 |
Giải nhì |
59073 81116 |
Giải ba |
31235 17059 36623 31502 35803 75454 |
Giải tư |
8474 0444 8074 6843 |
Giải năm |
4205 3579 7905 9334 3722 8600 |
Giải sáu |
799 161 409 |
Giải bảy |
81 16 94 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,3,52 9 | 4,6,8 | 1 | 63 | 0,2 | 2 | 2,3 | 0,2,4,6 7 | 3 | 4,5 | 3,4,5,72 9 | 4 | 1,3,4 | 02,3 | 5 | 4,9 | 13 | 6 | 1,3 | | 7 | 3,42,9 | | 8 | 1 | 0,5,7,9 | 9 | 4,9 |
|
|
Giải ĐB |
30454 |
Giải nhất |
20083 |
Giải nhì |
64766 53814 |
Giải ba |
65629 76126 11284 69059 11331 53283 |
Giải tư |
4213 2188 3901 8970 |
Giải năm |
8633 9436 7062 4610 7990 6367 |
Giải sáu |
676 343 995 |
Giải bảy |
73 67 24 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,9 | 0 | 1 | 0,3 | 1 | 0,3,4 | 6 | 2 | 4,6,9 | 1,3,4,7 82 | 3 | 1,3,6 | 1,2,5,8 | 4 | 3 | 9 | 5 | 4,9 | 2,3,6,7 | 6 | 2,6,72 | 62,8 | 7 | 0,3,6 | 8 | 8 | 32,4,7,8 | 2,5 | 9 | 0,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|