|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
|
Giải ĐB |
94684 |
Giải nhất |
11356 |
Giải nhì |
88801 05118 |
Giải ba |
78482 61289 54951 39030 02715 40175 |
Giải tư |
5909 7195 4440 1225 |
Giải năm |
9826 7128 4996 3835 0663 9858 |
Giải sáu |
695 409 743 |
Giải bảy |
34 67 13 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 1,92 | 0,5 | 1 | 3,5,8 | 8 | 2 | 5,6,8 | 1,4,6 | 3 | 0,4,5 | 3,6,8 | 4 | 0,3 | 1,2,3,7 92 | 5 | 1,6,8 | 2,5,9 | 6 | 3,4,7 | 6 | 7 | 5 | 1,2,5 | 8 | 2,4,9 | 02,8 | 9 | 52,6 |
|
|
Giải ĐB |
51178 |
Giải nhất |
84495 |
Giải nhì |
47375 08599 |
Giải ba |
14344 85080 85899 92308 63525 59238 |
Giải tư |
8286 4578 9922 4884 |
Giải năm |
0127 7352 8243 8761 8943 0842 |
Giải sáu |
739 677 690 |
Giải bảy |
35 80 82 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82,9 | 0 | 8 | 2,6 | 1 | | 2,4,5,8 | 2 | 1,2,5,7 | 42 | 3 | 5,8,9 | 4,8 | 4 | 2,32,4 | 2,3,7,9 | 5 | 2 | 8 | 6 | 1 | 2,7 | 7 | 5,7,82 | 0,3,72 | 8 | 02,2,4,6 | 3,92 | 9 | 0,5,92 |
|
|
Giải ĐB |
83121 |
Giải nhất |
89153 |
Giải nhì |
46592 68482 |
Giải ba |
14400 61348 89913 01765 07133 74137 |
Giải tư |
2154 6851 4584 6758 |
Giải năm |
2684 6405 0675 5700 4148 9146 |
Giải sáu |
449 400 424 |
Giải bảy |
72 06 91 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03 | 0 | 03,5,6 | 2,5,9 | 1 | 3,4 | 7,8,9 | 2 | 1,4 | 1,3,5 | 3 | 3,7 | 1,2,5,82 | 4 | 6,82,9 | 0,6,7 | 5 | 1,3,4,8 | 0,4 | 6 | 5 | 3 | 7 | 2,5 | 42,5 | 8 | 2,42 | 4 | 9 | 1,2 |
|
|
Giải ĐB |
04448 |
Giải nhất |
41732 |
Giải nhì |
52483 35116 |
Giải ba |
06269 20376 60782 45189 38607 63334 |
Giải tư |
9585 7501 1084 5838 |
Giải năm |
7808 5073 0694 1975 8732 0118 |
Giải sáu |
991 261 811 |
Giải bảy |
46 52 20 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,7,8 | 0,1,6,9 | 1 | 1,6,8 | 32,5,8 | 2 | 0 | 7,8 | 3 | 22,4,8 | 3,5,8,9 | 4 | 6,8 | 7,8 | 5 | 2,4 | 1,4,7 | 6 | 1,9 | 0 | 7 | 3,5,6 | 0,1,3,4 | 8 | 2,3,4,5 9 | 6,8 | 9 | 1,4 |
|
|
Giải ĐB |
44896 |
Giải nhất |
94823 |
Giải nhì |
11878 91523 |
Giải ba |
96233 22626 15043 62422 74344 45774 |
Giải tư |
7001 7023 5319 2581 |
Giải năm |
3675 0724 7106 4456 4835 8399 |
Giải sáu |
519 472 064 |
Giải bảy |
29 91 38 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,6 | 0,8,9 | 1 | 92 | 2,7 | 2 | 2,33,4,6 9 | 23,3,4 | 3 | 3,5,8,9 | 2,4,6,7 | 4 | 3,4 | 3,7 | 5 | 6 | 0,2,5,9 | 6 | 4 | | 7 | 2,4,5,8 | 3,7 | 8 | 1 | 12,2,3,9 | 9 | 1,6,9 |
|
|
Giải ĐB |
52091 |
Giải nhất |
39511 |
Giải nhì |
06814 53783 |
Giải ba |
05852 96420 56665 77797 30084 06199 |
Giải tư |
0207 0879 8990 0449 |
Giải năm |
4193 8625 5697 6972 1876 0848 |
Giải sáu |
064 699 893 |
Giải bảy |
04 38 49 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 4,7,8 | 1,9 | 1 | 1,4 | 5,7 | 2 | 0,5 | 8,92 | 3 | 8 | 0,1,6,8 | 4 | 8,92 | 2,6 | 5 | 2 | 7 | 6 | 4,5 | 0,92 | 7 | 2,6,9 | 0,3,4 | 8 | 3,4 | 42,7,92 | 9 | 0,1,32,72 92 |
|
|
Giải ĐB |
61973 |
Giải nhất |
89887 |
Giải nhì |
13062 49400 |
Giải ba |
47746 16133 65523 52841 99588 07733 |
Giải tư |
4126 9982 1443 8465 |
Giải năm |
1004 9501 8683 9830 2857 3219 |
Giải sáu |
724 589 134 |
Giải bảy |
56 50 06 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5 | 0 | 0,1,4,6 | 0,4,7 | 1 | 9 | 6,8 | 2 | 3,4,6 | 2,32,4,7 8 | 3 | 0,32,4 | 0,2,3 | 4 | 1,3,6 | 6 | 5 | 0,6,7 | 0,2,4,5 | 6 | 2,5 | 5,8 | 7 | 1,3 | 8 | 8 | 2,3,7,8 9 | 1,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|