|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59194 |
Giải nhất |
50388 |
Giải nhì |
77850 11086 |
Giải ba |
56884 03101 02635 58917 99442 30748 |
Giải tư |
9824 2162 6071 8259 |
Giải năm |
8114 7286 9966 7251 6545 1760 |
Giải sáu |
023 038 026 |
Giải bảy |
86 08 58 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 1,8 | 0,5,7 | 1 | 4,7 | 4,6 | 2 | 3,4,6 | 2 | 3 | 5,8 | 1,2,8,9 | 4 | 2,5,8 | 3,4 | 5 | 0,1,7,8 9 | 2,6,83 | 6 | 0,2,6 | 1,5 | 7 | 1 | 0,3,4,5 8 | 8 | 4,63,8 | 5 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15452 |
Giải nhất |
34726 |
Giải nhì |
39382 02013 |
Giải ba |
61966 08969 39836 80785 93623 51789 |
Giải tư |
8895 7155 8526 5803 |
Giải năm |
0555 3160 5530 5065 0750 8037 |
Giải sáu |
220 879 175 |
Giải bảy |
31 81 55 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,6 | 0 | 3 | 3,8 | 1 | 3 | 5,8 | 2 | 0,3,62 | 0,1,2,6 | 3 | 0,1,6,7 | | 4 | | 53,6,7,8 9 | 5 | 0,2,53 | 22,3,6 | 6 | 0,3,5,6 9 | 3 | 7 | 5,9 | | 8 | 1,2,5,9 | 6,7,8 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31635 |
Giải nhất |
73221 |
Giải nhì |
72867 45974 |
Giải ba |
35945 48449 32269 71219 90929 60265 |
Giải tư |
0959 4075 5731 0014 |
Giải năm |
3205 4529 5241 5244 4702 9194 |
Giải sáu |
362 897 364 |
Giải bảy |
77 95 72 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5,8 | 2,3,4 | 1 | 4,9 | 0,6,7 | 2 | 1,92 | | 3 | 1,5 | 1,4,6,7 9 | 4 | 1,4,5,9 | 0,3,4,6 7,9 | 5 | 9 | | 6 | 2,4,5,7 9 | 6,7,9 | 7 | 2,4,5,7 | 0 | 8 | | 1,22,4,5 6 | 9 | 4,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11181 |
Giải nhất |
69378 |
Giải nhì |
68831 37993 |
Giải ba |
89845 85164 73061 35505 74044 51547 |
Giải tư |
6928 7860 1319 7173 |
Giải năm |
3092 0750 5037 6323 0007 7496 |
Giải sáu |
785 300 949 |
Giải bảy |
17 54 25 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6 | 0 | 0,5,7 | 3,6,8,9 | 1 | 7,9 | 9 | 2 | 3,5,8 | 2,7,9 | 3 | 1,7 | 4,5,6 | 4 | 4,5,7,9 | 0,2,4,8 | 5 | 0,4 | 9 | 6 | 0,1,4 | 0,1,3,4 | 7 | 3,8 | 2,7 | 8 | 1,5 | 1,4 | 9 | 1,2,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31058 |
Giải nhất |
47744 |
Giải nhì |
89936 98925 |
Giải ba |
79839 03673 67684 20769 34806 43608 |
Giải tư |
9059 9292 4555 8379 |
Giải năm |
0119 2967 1528 3576 1673 7980 |
Giải sáu |
672 964 323 |
Giải bảy |
15 52 50 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 6,8 | | 1 | 5,9 | 5,7,9 | 2 | 3,5,8 | 2,72 | 3 | 6,9 | 4,6,8 | 4 | 4 | 1,2,5 | 5 | 0,2,5,8 9 | 0,3,7 | 6 | 4,7,9 | 6 | 7 | 2,32,6,9 | 0,2,5,8 | 8 | 0,4,8 | 1,3,5,6 7 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12792 |
Giải nhất |
30951 |
Giải nhì |
99703 21978 |
Giải ba |
00999 92929 09221 33971 90858 55982 |
Giải tư |
2686 5306 6029 8463 |
Giải năm |
4428 9926 0245 5262 6956 9525 |
Giải sáu |
808 551 152 |
Giải bảy |
33 24 63 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6,8,9 | 2,52,7 | 1 | | 5,6,8,9 | 2 | 1,4,5,6 8,92 | 0,3,62 | 3 | 3 | 2 | 4 | 5 | 2,4 | 5 | 12,2,6,8 | 0,2,5,8 | 6 | 2,32 | | 7 | 1,8 | 0,2,5,7 | 8 | 2,6 | 0,22,9 | 9 | 2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38001 |
Giải nhất |
19254 |
Giải nhì |
61928 11755 |
Giải ba |
33882 50531 37152 31878 70486 51570 |
Giải tư |
1962 8234 0552 5614 |
Giải năm |
8859 4131 5510 3827 8751 2011 |
Giải sáu |
220 685 334 |
Giải bảy |
94 86 29 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7 | 0 | 1 | 0,1,32,5 | 1 | 0,1,4 | 52,62,8 | 2 | 0,7,8,9 | | 3 | 12,42 | 1,32,5,9 | 4 | | 5,8 | 5 | 1,22,4,5 9 | 82 | 6 | 22 | 2 | 7 | 0,8 | 2,7 | 8 | 2,5,62 | 2,5 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|