|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19387 |
Giải nhất |
05909 |
Giải nhì |
64796 50155 |
Giải ba |
29344 82608 84427 06443 67489 08524 |
Giải tư |
4669 9500 1617 3214 |
Giải năm |
2266 4214 5816 6759 9297 7475 |
Giải sáu |
351 724 911 |
Giải bảy |
20 54 83 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,8,9 | 1,5 | 1 | 1,42,6,7 | | 2 | 0,42,7 | 4,8 | 3 | 4 | 12,22,3,4 5 | 4 | 3,4 | 5,7 | 5 | 1,4,5,9 | 1,6,9 | 6 | 6,9 | 1,2,8,9 | 7 | 5 | 0 | 8 | 3,7,9 | 0,5,6,8 | 9 | 6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83019 |
Giải nhất |
14319 |
Giải nhì |
88799 03783 |
Giải ba |
28393 65178 13470 98660 43673 24418 |
Giải tư |
6606 6753 1540 2093 |
Giải năm |
7916 2246 5081 7785 2741 5997 |
Giải sáu |
653 539 244 |
Giải bảy |
61 91 46 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7 | 0 | 6,9 | 4,6,8,9 | 1 | 6,8,92 | | 2 | | 52,7,8,92 | 3 | 9 | 4 | 4 | 0,1,4,62 | 8 | 5 | 32 | 0,1,42 | 6 | 0,1 | 9 | 7 | 0,3,8 | 1,7 | 8 | 1,3,5 | 0,12,3,9 | 9 | 1,32,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17191 |
Giải nhất |
93311 |
Giải nhì |
26701 75975 |
Giải ba |
28118 02312 44389 26466 09083 70709 |
Giải tư |
6335 7348 9397 3263 |
Giải năm |
7600 9271 6730 2797 2007 5773 |
Giải sáu |
040 320 041 |
Giải bảy |
93 91 27 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,4 | 0 | 0,1,7,9 | 0,1,4,7 92 | 1 | 1,2,8 | 1 | 2 | 0,7 | 6,7,8,9 | 3 | 0,5 | | 4 | 0,1,8 | 3,7 | 5 | | 6 | 6 | 3,6 | 0,2,92 | 7 | 1,3,5 | 1,4,8 | 8 | 3,8,9 | 0,8 | 9 | 12,3,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19566 |
Giải nhất |
72617 |
Giải nhì |
84247 01774 |
Giải ba |
38646 05474 17923 84436 28855 09925 |
Giải tư |
1794 4323 0318 6292 |
Giải năm |
1109 3552 3791 7990 3921 7141 |
Giải sáu |
990 573 359 |
Giải bảy |
47 09 51 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 92 | 2,4,5,9 | 1 | 7,8 | 5,9 | 2 | 1,32,5 | 22,7 | 3 | 6 | 72,9 | 4 | 1,6,72 | 2,5 | 5 | 1,2,5,9 | 3,4,6 | 6 | 6 | 1,42 | 7 | 3,42,9 | 1 | 8 | | 02,5,7 | 9 | 02,1,2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41878 |
Giải nhất |
13450 |
Giải nhì |
36303 96352 |
Giải ba |
87049 87480 78960 23439 05099 70970 |
Giải tư |
5330 3608 9395 6962 |
Giải năm |
4993 1722 5975 6263 0399 1804 |
Giải sáu |
854 166 997 |
Giải bảy |
83 15 37 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6,7 8 | 0 | 3,4,8 | | 1 | 5 | 2,5,6 | 2 | 2 | 0,6,8,9 | 3 | 0,7,9 | 0,5 | 4 | 9 | 1,7,9 | 5 | 0,2,4 | 6 | 6 | 0,2,3,6 | 3,8,9 | 7 | 0,5,8 | 0,7 | 8 | 0,3,7 | 3,4,92 | 9 | 3,5,7,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16661 |
Giải nhất |
46679 |
Giải nhì |
13718 59536 |
Giải ba |
17804 95577 51021 46899 16778 33508 |
Giải tư |
1222 3506 9545 8079 |
Giải năm |
5932 0738 4994 2291 6274 4014 |
Giải sáu |
133 967 533 |
Giải bảy |
69 41 10 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,6,8 | 2,4,6,9 | 1 | 0,4,8 | 2,3,4 | 2 | 1,2 | 32 | 3 | 2,32,6,8 | 0,1,7,9 | 4 | 1,2,5 | 4 | 5 | | 0,3 | 6 | 1,7,9 | 6,7 | 7 | 4,7,8,92 | 0,1,3,7 | 8 | | 6,72,9 | 9 | 1,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52200 |
Giải nhất |
71593 |
Giải nhì |
35358 44290 |
Giải ba |
95248 14584 85376 28220 69594 19528 |
Giải tư |
9626 1077 8993 8638 |
Giải năm |
7445 4758 8484 6449 3641 9889 |
Giải sáu |
005 854 111 |
Giải bảy |
20 71 39 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,8,9 | 0 | 0,5 | 1,4,7 | 1 | 1 | | 2 | 02,6,8 | 92 | 3 | 8,9 | 5,82,9 | 4 | 1,5,8,9 | 0,4 | 5 | 4,82 | 2,7 | 6 | | 7 | 7 | 1,6,7 | 2,3,4,52 | 8 | 0,42,9 | 3,4,8 | 9 | 0,32,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|