|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86390 |
Giải nhất |
89102 |
Giải nhì |
05229 86153 |
Giải ba |
57152 06898 06137 42771 09524 06954 |
Giải tư |
6414 6449 0447 5560 |
Giải năm |
3904 1997 2879 7211 3162 9472 |
Giải sáu |
569 875 548 |
Giải bảy |
34 83 14 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 2,4 | 1,7 | 1 | 1,42 | 0,5,6,7 | 2 | 0,4,9 | 5,8 | 3 | 4,7 | 0,12,2,3 5 | 4 | 7,8,9 | 7 | 5 | 2,3,4 | | 6 | 0,2,9 | 3,4,9 | 7 | 1,2,5,9 | 4,9 | 8 | 3 | 2,4,6,7 | 9 | 0,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10260 |
Giải nhất |
05700 |
Giải nhì |
14592 41114 |
Giải ba |
01179 41203 23620 04272 98412 23188 |
Giải tư |
1607 7519 3638 9650 |
Giải năm |
1714 9586 1558 6509 5369 5847 |
Giải sáu |
698 145 718 |
Giải bảy |
69 10 29 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,5 6 | 0 | 0,3,7,9 | 6 | 1 | 0,2,42,8 9 | 1,7,9 | 2 | 0,9 | 0 | 3 | 8 | 12 | 4 | 5,7 | 4 | 5 | 0,8 | 8 | 6 | 0,1,92 | 0,4 | 7 | 2,9 | 1,3,5,8 9 | 8 | 6,8 | 0,1,2,62 7 | 9 | 2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96929 |
Giải nhất |
84949 |
Giải nhì |
97779 78967 |
Giải ba |
00415 35192 74779 09441 33879 84583 |
Giải tư |
4219 1744 5464 3517 |
Giải năm |
1112 3784 5074 8935 1132 1433 |
Giải sáu |
819 024 563 |
Giải bảy |
25 83 94 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 4 | 1 | 2,5,7,92 | 1,3,9 | 2 | 4,5,9 | 3,6,82 | 3 | 2,3,5 | 2,4,6,7 8,9 | 4 | 1,4,9 | 1,2,3 | 5 | | | 6 | 3,4,7,9 | 1,6 | 7 | 4,93 | | 8 | 32,4 | 12,2,4,6 73 | 9 | 2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83192 |
Giải nhất |
48454 |
Giải nhì |
39466 06454 |
Giải ba |
91760 64414 19102 30003 48544 39265 |
Giải tư |
2918 8838 4931 1064 |
Giải năm |
5302 0608 2467 6730 3662 9470 |
Giải sáu |
755 793 075 |
Giải bảy |
49 07 02 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7 | 0 | 23,3,7,8 | 3 | 1 | 4,8,9 | 03,6,9 | 2 | | 0,9 | 3 | 0,1,8 | 1,4,52,6 | 4 | 4,9 | 5,6,7 | 5 | 42,5 | 6 | 6 | 0,2,4,5 6,7 | 0,6 | 7 | 0,5 | 0,1,3 | 8 | | 1,4 | 9 | 2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98053 |
Giải nhất |
24703 |
Giải nhì |
62826 47973 |
Giải ba |
63083 87532 66764 52123 50405 46480 |
Giải tư |
1230 5801 2194 8131 |
Giải năm |
8392 5546 4407 4352 7901 0324 |
Giải sáu |
904 353 280 |
Giải bảy |
59 00 85 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,82 | 0 | 0,12,3,4 5,7 | 02,3 | 1 | | 3,5,9 | 2 | 3,4,6 | 0,2,52,7 8 | 3 | 0,1,2 | 0,2,6,9 | 4 | 6 | 0,8 | 5 | 2,32,9 | 2,4,9 | 6 | 4 | 0 | 7 | 3 | | 8 | 02,3,5 | 5 | 9 | 2,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44282 |
Giải nhất |
30121 |
Giải nhì |
15945 57908 |
Giải ba |
60861 73811 12698 97838 48123 18858 |
Giải tư |
9533 9214 8194 3370 |
Giải năm |
6328 0020 7847 0379 7728 7981 |
Giải sáu |
736 604 371 |
Giải bảy |
16 28 53 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 4,8 | 1,2,6,7 8 | 1 | 1,4,6 | 8 | 2 | 0,1,3,83 | 2,3,5 | 3 | 3,6,8 | 0,1,9 | 4 | 5,7 | 4 | 5 | 3,8 | 1,3 | 6 | 1 | 4 | 7 | 0,1,9 | 0,23,3,5 92 | 8 | 1,2 | 7 | 9 | 4,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40887 |
Giải nhất |
33272 |
Giải nhì |
40563 72302 |
Giải ba |
19230 19699 19867 01648 61641 74668 |
Giải tư |
5006 1991 7272 5387 |
Giải năm |
9498 5248 7847 1272 7709 4153 |
Giải sáu |
764 317 269 |
Giải bảy |
88 00 12 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,2,6,9 | 4,9 | 1 | 2,7 | 0,1,73 | 2 | | 5,6 | 3 | 0 | 5,6 | 4 | 1,7,82 | | 5 | 3,4 | 0 | 6 | 3,4,7,8 9 | 1,4,6,82 | 7 | 23 | 42,6,8,9 | 8 | 72,8 | 0,6,9 | 9 | 1,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|