|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63090 |
Giải nhất |
32784 |
Giải nhì |
81606 88098 |
Giải ba |
00052 32911 00018 38043 32082 08504 |
Giải tư |
5649 9854 6062 5558 |
Giải năm |
0679 2019 1797 0439 4929 0557 |
Giải sáu |
060 610 465 |
Giải bảy |
20 42 75 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6,9 | 0 | 4,6 | 1 | 1 | 0,1,8,9 | 4,5,6,8 | 2 | 0,9 | 4 | 3 | 9 | 0,5,8 | 4 | 2,3,9 | 6,7 | 5 | 2,4,7,8 | 0,9 | 6 | 0,2,5 | 5,9 | 7 | 5,9 | 1,5,9 | 8 | 2,4 | 1,2,3,4 7 | 9 | 0,6,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87404 |
Giải nhất |
07629 |
Giải nhì |
85231 35777 |
Giải ba |
87891 28058 35240 79085 73589 49374 |
Giải tư |
4681 4907 3028 6145 |
Giải năm |
0144 7225 2165 7230 0876 2618 |
Giải sáu |
869 607 212 |
Giải bảy |
30 27 67 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4 | 0 | 4,72 | 3,8,9 | 1 | 2,8 | 1 | 2 | 5,7,8,9 | | 3 | 02,1 | 0,4,7 | 4 | 0,4,5 | 2,4,6,8 | 5 | 82 | 7 | 6 | 5,7,9 | 02,2,6,7 | 7 | 4,6,7 | 1,2,52 | 8 | 1,5,9 | 2,6,8 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31593 |
Giải nhất |
92454 |
Giải nhì |
73628 46175 |
Giải ba |
63451 40638 54563 87964 25644 93431 |
Giải tư |
7442 6754 4274 1627 |
Giải năm |
2690 2520 1958 8474 9762 2645 |
Giải sáu |
990 050 383 |
Giải bảy |
52 41 55 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,92 | 0 | 6 | 3,4,5 | 1 | | 4,5,6 | 2 | 0,7,8 | 6,8,9 | 3 | 1,8 | 4,52,6,72 | 4 | 1,2,4,5 | 4,5,7 | 5 | 0,1,2,42 5,8 | 0 | 6 | 2,3,4 | 2 | 7 | 42,5 | 2,3,5 | 8 | 3 | | 9 | 02,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80662 |
Giải nhất |
62578 |
Giải nhì |
88809 65245 |
Giải ba |
21594 02756 02856 07638 45399 40281 |
Giải tư |
3651 9125 4789 1492 |
Giải năm |
2757 3793 8881 2795 6616 5136 |
Giải sáu |
579 293 702 |
Giải bảy |
93 00 43 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,9 | 5,82 | 1 | 6 | 0,6,9 | 2 | 5 | 3,4,93 | 3 | 3,6,8 | 9 | 4 | 3,5 | 2,4,9 | 5 | 1,62,7 | 1,3,52 | 6 | 2 | 5 | 7 | 8,9 | 3,7 | 8 | 12,9 | 0,7,8,9 | 9 | 2,33,4,5 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55798 |
Giải nhất |
45366 |
Giải nhì |
11255 48084 |
Giải ba |
35644 28027 85391 45536 85002 55350 |
Giải tư |
4166 5991 0313 3681 |
Giải năm |
9382 9143 2852 8142 8643 0235 |
Giải sáu |
875 383 839 |
Giải bảy |
92 91 00 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,2 | 82,93 | 1 | 3 | 0,4,5,8 9 | 2 | 7 | 1,42,8 | 3 | 5,6,9 | 4,8 | 4 | 2,32,4 | 3,5,7 | 5 | 0,2,5 | 3,62 | 6 | 62 | 2 | 7 | 5 | 9 | 8 | 12,2,3,4 | 3 | 9 | 13,2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25771 |
Giải nhất |
05176 |
Giải nhì |
59689 77954 |
Giải ba |
69548 23018 79485 21472 94565 82511 |
Giải tư |
5468 4665 7188 8293 |
Giải năm |
3343 7753 4752 7408 6975 0456 |
Giải sáu |
300 387 170 |
Giải bảy |
98 49 33 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,8 | 1,7 | 1 | 1,8 | 5,7 | 2 | | 3,4,5,9 | 3 | 3 | 5 | 4 | 3,8,9 | 5,62,7,8 | 5 | 2,3,4,5 6 | 5,7 | 6 | 52,8 | 8 | 7 | 0,1,2,5 6 | 0,1,4,6 8,9 | 8 | 5,7,8,9 | 4,8 | 9 | 3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84972 |
Giải nhất |
93644 |
Giải nhì |
93579 79690 |
Giải ba |
13218 61670 98604 12893 06292 54839 |
Giải tư |
9022 6322 8239 1631 |
Giải năm |
7750 6762 0356 7874 5819 4581 |
Giải sáu |
320 431 127 |
Giải bảy |
32 25 40 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5,7 9 | 0 | 2,4 | 32,8 | 1 | 8,9 | 0,22,3,6 7,9 | 2 | 0,22,5,7 | 9 | 3 | 12,2,92 | 0,4,7 | 4 | 0,4 | 2 | 5 | 0,6 | 5 | 6 | 2 | 2 | 7 | 0,2,4,9 | 1 | 8 | 1 | 1,32,7 | 9 | 0,2,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|