|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38053 |
Giải nhất |
43455 |
Giải nhì |
88124 86840 |
Giải ba |
26904 75125 59774 48866 90598 68907 |
Giải tư |
6014 8848 0504 8712 |
Giải năm |
7656 2326 0371 4667 8047 0439 |
Giải sáu |
922 294 210 |
Giải bảy |
89 85 61 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 42,7 | 6,7 | 1 | 0,2,4 | 1,2 | 2 | 2,4,5,6 | 5 | 3 | 9 | 02,1,2,7 9 | 4 | 0,7,8 | 2,5,8 | 5 | 3,5,6 | 2,5,6 | 6 | 1,6,7,9 | 0,4,6 | 7 | 1,4 | 4,9 | 8 | 5,9 | 3,6,8 | 9 | 4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87636 |
Giải nhất |
18885 |
Giải nhì |
65007 24454 |
Giải ba |
21140 96754 80980 71750 70993 08927 |
Giải tư |
1088 9831 5649 0562 |
Giải năm |
6718 5851 1743 3589 5434 9854 |
Giải sáu |
646 520 233 |
Giải bảy |
73 50 16 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,52,8 | 0 | 7 | 3,5 | 1 | 6,8 | 6 | 2 | 0,7 | 3,4,7,9 | 3 | 1,3,4,6 | 3,53 | 4 | 0,3,6,9 | 8 | 5 | 02,1,43 | 1,3,4 | 6 | 2 | 0,2 | 7 | 3 | 1,82 | 8 | 0,5,82,9 | 4,8 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64352 |
Giải nhất |
41376 |
Giải nhì |
01429 11384 |
Giải ba |
92365 00276 40003 83746 06550 29436 |
Giải tư |
9247 2942 3497 8857 |
Giải năm |
5085 4483 9122 4883 0214 2769 |
Giải sáu |
396 622 792 |
Giải bảy |
93 85 53 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3 | | 1 | 4 | 22,4,5,7 9 | 2 | 22,9 | 0,5,82,9 | 3 | 6 | 1,8 | 4 | 2,6,7 | 6,82 | 5 | 0,2,3,7 | 3,4,72,9 | 6 | 5,9 | 4,5,9 | 7 | 2,62 | | 8 | 32,4,52 | 2,6 | 9 | 2,3,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25852 |
Giải nhất |
51077 |
Giải nhì |
88668 74771 |
Giải ba |
36974 61707 99989 15262 33742 46705 |
Giải tư |
3559 7954 5488 6757 |
Giải năm |
0007 1960 8414 1933 3786 6695 |
Giải sáu |
947 643 229 |
Giải bảy |
82 95 01 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,5,72 | 0,7 | 1 | 2,4 | 1,4,5,6 8 | 2 | 9 | 3,4 | 3 | 3 | 1,5,7 | 4 | 2,3,7 | 0,92 | 5 | 2,4,7,9 | 8 | 6 | 0,2,8 | 02,4,5,7 | 7 | 1,4,7 | 6,8 | 8 | 2,6,8,9 | 2,5,8 | 9 | 52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98376 |
Giải nhất |
01662 |
Giải nhì |
55484 39163 |
Giải ba |
75512 49849 01588 99841 54004 55606 |
Giải tư |
1658 9509 0271 4680 |
Giải năm |
8414 5044 5159 0073 5996 8373 |
Giải sáu |
311 653 299 |
Giải bảy |
38 86 30 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 4,6,9 | 1,4,7 | 1 | 1,2,4 | 1,2,6 | 2 | 2 | 5,6,72 | 3 | 0,8 | 0,1,4,8 | 4 | 1,4,9 | | 5 | 3,8,9 | 0,7,8,9 | 6 | 2,3 | | 7 | 1,32,6 | 3,5,8 | 8 | 0,4,6,8 | 0,4,5,9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28777 |
Giải nhất |
55320 |
Giải nhì |
55587 03772 |
Giải ba |
52425 51345 90256 86519 26607 22297 |
Giải tư |
0433 6319 9273 7202 |
Giải năm |
7213 2850 6061 3242 4813 5086 |
Giải sáu |
191 352 905 |
Giải bảy |
48 62 07 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 2,5,72 | 6,9 | 1 | 33,92 | 0,4,5,6 7 | 2 | 0,5 | 13,3,7 | 3 | 3 | | 4 | 2,5,8 | 0,2,4 | 5 | 0,2,6 | 5,8 | 6 | 1,2 | 02,7,8,9 | 7 | 2,3,7 | 4 | 8 | 6,7 | 12 | 9 | 1,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29696 |
Giải nhất |
51009 |
Giải nhì |
73240 72813 |
Giải ba |
95644 72581 71615 24447 19687 71834 |
Giải tư |
0564 8410 6464 5386 |
Giải năm |
5140 0862 1248 8693 4731 4705 |
Giải sáu |
384 474 141 |
Giải bảy |
69 43 74 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42 | 0 | 5,9 | 3,4,8 | 1 | 0,3,5 | 6 | 2 | | 1,4,9 | 3 | 1,4 | 3,4,62,72 8 | 4 | 02,1,3,4 7,8 | 0,1 | 5 | | 8,9 | 6 | 2,42,9 | 4,8 | 7 | 42 | 4 | 8 | 1,4,6,7 9 | 0,6,8 | 9 | 3,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|