|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65557 |
Giải nhất |
11936 |
Giải nhì |
55275 45527 |
Giải ba |
30386 84833 09272 45591 64235 98893 |
Giải tư |
6528 4084 2581 6197 |
Giải năm |
4298 2165 8682 4814 9151 8866 |
Giải sáu |
573 383 435 |
Giải bảy |
88 73 47 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 5,8,9 | 1 | 4 | 7,8 | 2 | 7,8 | 3,72,8,9 | 3 | 3,52,6 | 1,7,8 | 4 | 7 | 32,6,7 | 5 | 1,7 | 3,6,8 | 6 | 5,6 | 2,4,5,9 | 7 | 2,32,4,5 | 2,8,9 | 8 | 1,2,3,4 6,8 | | 9 | 1,3,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50734 |
Giải nhất |
41575 |
Giải nhì |
01077 27472 |
Giải ba |
68448 42615 40514 45193 05657 56649 |
Giải tư |
5713 6278 5361 4617 |
Giải năm |
1244 6943 8035 5102 2118 8338 |
Giải sáu |
521 182 837 |
Giải bảy |
87 75 29 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 2,6 | 1 | 3,4,5,7 8 | 0,7,8 | 2 | 1,3,9 | 1,2,4,9 | 3 | 4,5,7,8 | 1,3,4 | 4 | 3,4,8,9 | 1,3,72 | 5 | 7 | | 6 | 1 | 1,3,5,7 8 | 7 | 2,52,7,8 | 1,3,4,7 | 8 | 2,7 | 2,4 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56836 |
Giải nhất |
77706 |
Giải nhì |
66826 79782 |
Giải ba |
81269 98161 04529 59221 91527 84806 |
Giải tư |
7843 1697 5642 1187 |
Giải năm |
9073 7645 2690 2421 2924 8443 |
Giải sáu |
219 013 851 |
Giải bảy |
61 76 09 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 62,9 | 22,5,62 | 1 | 32,9 | 4,8 | 2 | 12,4,6,7 9 | 12,42,7 | 3 | 6 | 2 | 4 | 2,32,5 | 4 | 5 | 1 | 02,2,3,7 | 6 | 12,9 | 2,8,9 | 7 | 3,6 | | 8 | 2,7 | 0,1,2,6 | 9 | 0,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50568 |
Giải nhất |
33249 |
Giải nhì |
10498 42624 |
Giải ba |
59684 48368 65677 41075 33462 49711 |
Giải tư |
5139 9125 8407 1812 |
Giải năm |
8836 4767 8610 0253 2101 2905 |
Giải sáu |
038 764 203 |
Giải bảy |
89 72 86 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,3,5,7 | 0,1 | 1 | 0,1,2,9 | 1,6,7 | 2 | 4,5 | 0,5 | 3 | 6,8,9 | 2,6,8 | 4 | 9 | 0,2,7 | 5 | 3 | 3,8 | 6 | 2,4,7,82 | 0,6,7 | 7 | 2,5,7 | 3,62,9 | 8 | 4,6,9 | 1,3,4,8 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00460 |
Giải nhất |
81222 |
Giải nhì |
59478 38283 |
Giải ba |
10204 85881 03399 60931 67221 62808 |
Giải tư |
2198 4120 8710 3847 |
Giải năm |
7964 0813 3689 8216 7691 3241 |
Giải sáu |
928 443 558 |
Giải bảy |
69 50 88 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,6 | 0 | 4,8 | 2,3,4,8 9 | 1 | 0,3,6,7 | 2 | 2 | 0,1,2,8 | 1,4,8 | 3 | 1 | 0,6 | 4 | 1,3,7 | | 5 | 0,8 | 1 | 6 | 0,4,9 | 1,4 | 7 | 8 | 0,2,5,7 8,9 | 8 | 1,3,8,9 | 6,8,9 | 9 | 1,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09666 |
Giải nhất |
32900 |
Giải nhì |
38646 30416 |
Giải ba |
38828 62304 40363 98763 54449 60395 |
Giải tư |
8678 8141 4335 5349 |
Giải năm |
2166 0076 4920 9932 0304 6872 |
Giải sáu |
230 924 395 |
Giải bảy |
50 69 58 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,5 | 0 | 0,42 | 4 | 1 | 62 | 3,7 | 2 | 0,4,8 | 62 | 3 | 0,2,5 | 02,2 | 4 | 1,6,92 | 3,92 | 5 | 0,8 | 12,4,62,7 | 6 | 32,62,9 | | 7 | 2,6,8 | 2,5,7 | 8 | | 42,6 | 9 | 52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60106 |
Giải nhất |
43447 |
Giải nhì |
04568 03154 |
Giải ba |
93070 71874 26429 92569 27428 64362 |
Giải tư |
3015 1686 3215 6224 |
Giải năm |
0198 7190 8082 3132 0245 5020 |
Giải sáu |
018 369 966 |
Giải bảy |
61 07 71 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,9 | 0 | 6,7 | 6,7 | 1 | 52,8 | 3,6,8 | 2 | 0,4,8,9 | | 3 | 2 | 2,5,7 | 4 | 5,7 | 12,4 | 5 | 4 | 0,6,8 | 6 | 1,2,6,82 92 | 0,4 | 7 | 0,1,4 | 1,2,62,9 | 8 | 2,6 | 2,62 | 9 | 0,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|