|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74123 |
Giải nhất |
19168 |
Giải nhì |
13278 91119 |
Giải ba |
11421 21976 09398 30740 10949 68264 |
Giải tư |
9588 3704 9118 0496 |
Giải năm |
6923 2893 8936 0655 1416 2728 |
Giải sáu |
805 520 540 |
Giải bảy |
54 28 34 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42 | 0 | 4,5 | 2 | 1 | 6,8,9 | 7 | 2 | 0,1,32,82 | 22,9 | 3 | 4,6 | 0,3,5,6 | 4 | 02,9 | 0,5 | 5 | 4,5 | 1,3,7,9 | 6 | 4,8 | | 7 | 2,6,8 | 1,22,6,7 8,9 | 8 | 8 | 1,4 | 9 | 3,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88208 |
Giải nhất |
05393 |
Giải nhì |
81376 38608 |
Giải ba |
13548 86714 81514 67242 87077 58218 |
Giải tư |
4527 9089 5927 9174 |
Giải năm |
5895 2672 5322 7671 3042 7791 |
Giải sáu |
678 957 784 |
Giải bảy |
64 26 04 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4,82 | 7,9 | 1 | 42,8 | 2,42,7 | 2 | 2,6,72 | 9 | 3 | | 0,12,6,7 8 | 4 | 22,8 | 9 | 5 | 7 | 2,7 | 6 | 4 | 22,5,7 | 7 | 1,2,4,6 7,8 | 02,1,4,7 | 8 | 4,9 | 8 | 9 | 1,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
01256 |
Giải nhất |
87457 |
Giải nhì |
08722 38912 |
Giải ba |
74860 15584 79980 56965 65583 61008 |
Giải tư |
0135 2449 5659 3508 |
Giải năm |
1206 5357 2208 5621 4838 9525 |
Giải sáu |
620 818 685 |
Giải bảy |
68 86 12 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8 | 0 | 6,83 | 2 | 1 | 22,8 | 12,2 | 2 | 0,1,2,4 5 | 8 | 3 | 5,8 | 2,8 | 4 | 9 | 2,3,6,8 | 5 | 6,72,9 | 0,5,8 | 6 | 0,5,8 | 52 | 7 | | 03,1,3,6 | 8 | 0,3,4,5 6 | 4,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83962 |
Giải nhất |
08991 |
Giải nhì |
39454 24354 |
Giải ba |
06882 73004 82669 91236 73757 43224 |
Giải tư |
0640 5417 0364 4796 |
Giải năm |
4004 4995 0882 4866 7088 7110 |
Giải sáu |
119 777 986 |
Giải bảy |
00 73 98 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0,42 | 7,9 | 1 | 0,7,9 | 6,82 | 2 | 4 | 7 | 3 | 6 | 02,2,52,6 | 4 | 0 | 9 | 5 | 42,7 | 3,6,8,9 | 6 | 2,4,6,9 | 1,5,7 | 7 | 1,3,7 | 8,9 | 8 | 22,6,8 | 1,6 | 9 | 1,5,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77887 |
Giải nhất |
08036 |
Giải nhì |
61307 12962 |
Giải ba |
71942 09439 04148 22234 75363 36039 |
Giải tư |
7087 4026 1224 1080 |
Giải năm |
9318 1319 8572 0935 7429 6360 |
Giải sáu |
108 526 558 |
Giải bảy |
21 71 25 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 7,8 | 2,7 | 1 | 8,9 | 4,6,7,8 | 2 | 1,4,5,62 9 | 6 | 3 | 4,5,6,92 | 2,3 | 4 | 2,8 | 2,3 | 5 | 8 | 22,3 | 6 | 0,2,3 | 0,82 | 7 | 1,2 | 0,1,4,5 | 8 | 0,2,72 | 1,2,32 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74716 |
Giải nhất |
36270 |
Giải nhì |
07996 22830 |
Giải ba |
75343 00072 80742 07699 62547 67958 |
Giải tư |
4128 8238 2845 1301 |
Giải năm |
3650 0749 9008 6067 0964 3344 |
Giải sáu |
155 437 226 |
Giải bảy |
03 20 10 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,5 7 | 0 | 1,3,8 | 0 | 1 | 0,6 | 4,7 | 2 | 0,6,8 | 0,4 | 3 | 0,7,8 | 4,6 | 4 | 2,3,4,5 7,9 | 4,5 | 5 | 0,5,8 | 1,2,9 | 6 | 4,7,9 | 3,4,6 | 7 | 0,2 | 0,2,3,5 | 8 | | 4,6,9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64556 |
Giải nhất |
05197 |
Giải nhì |
01882 02052 |
Giải ba |
06049 24561 63208 31620 49634 58775 |
Giải tư |
0238 1377 4294 1153 |
Giải năm |
7099 1490 9253 1068 5211 7084 |
Giải sáu |
064 641 093 |
Giải bảy |
85 54 03 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | 3,8 | 1,4,6 | 1 | 1 | 5,8 | 2 | 0 | 0,52,9 | 3 | 0,4,8 | 3,5,6,8 9 | 4 | 1,9 | 7,8 | 5 | 2,32,4,6 | 5 | 6 | 1,4,8 | 7,9 | 7 | 5,7 | 0,3,6 | 8 | 2,4,5 | 4,9 | 9 | 0,3,4,7 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|