|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54966 |
Giải nhất |
23823 |
Giải nhì |
59148 68085 |
Giải ba |
55123 27416 72611 20910 44111 15334 |
Giải tư |
0493 7092 3196 6439 |
Giải năm |
7557 7426 2478 9562 0771 3291 |
Giải sáu |
142 239 380 |
Giải bảy |
46 62 12 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | | 12,7,9 | 1 | 0,12,2,6 | 1,4,62,9 | 2 | 32,6 | 22,9 | 3 | 4,7,92 | 3 | 4 | 2,6,8 | 8 | 5 | 7 | 1,2,4,6 9 | 6 | 22,6 | 3,5 | 7 | 1,8 | 4,7 | 8 | 0,5 | 32 | 9 | 1,2,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82680 |
Giải nhất |
35294 |
Giải nhì |
49297 16640 |
Giải ba |
44832 87617 68213 46544 18168 67611 |
Giải tư |
3434 1035 3609 7329 |
Giải năm |
0679 7652 4533 6359 1047 8734 |
Giải sáu |
919 779 497 |
Giải bảy |
52 60 39 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8 | 0 | 9 | 1 | 1 | 1,3,7,9 | 2,3,52 | 2 | 2,9 | 1,3 | 3 | 2,3,42,5 9 | 32,4,9 | 4 | 0,4,7 | 3 | 5 | 22,9 | | 6 | 0,8 | 1,4,92 | 7 | 92 | 6 | 8 | 0 | 0,1,2,3 5,72 | 9 | 4,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26570 |
Giải nhất |
33555 |
Giải nhì |
43794 34235 |
Giải ba |
01935 80004 38097 97650 27908 27713 |
Giải tư |
1667 1492 4344 8181 |
Giải năm |
2846 6784 7119 6449 9932 3427 |
Giải sáu |
993 089 487 |
Giải bảy |
95 31 12 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 4,8 | 3,4,8 | 1 | 2,3,9 | 1,3,9 | 2 | 7 | 1,9 | 3 | 1,2,52 | 0,4,8,9 | 4 | 1,4,6,9 | 32,5,9 | 5 | 0,5 | 4 | 6 | 7 | 2,6,8,9 | 7 | 0 | 0 | 8 | 1,4,7,9 | 1,4,8 | 9 | 2,3,4,5 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16749 |
Giải nhất |
84241 |
Giải nhì |
98011 62384 |
Giải ba |
01709 36337 43835 98591 16002 45703 |
Giải tư |
9147 4714 1608 7460 |
Giải năm |
1664 0014 7027 2931 8853 6046 |
Giải sáu |
477 947 518 |
Giải bảy |
44 89 52 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,3,8,9 | 1,3,4,9 | 1 | 1,42,8 | 0,5 | 2 | 7 | 0,5 | 3 | 1,5,6,7 | 12,4,6,8 | 4 | 1,4,6,72 9 | 3 | 5 | 2,3 | 3,4 | 6 | 0,4 | 2,3,42,7 | 7 | 7 | 0,1 | 8 | 4,9 | 0,4,8 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05436 |
Giải nhất |
01976 |
Giải nhì |
35393 84618 |
Giải ba |
48499 86144 53152 44191 21900 82162 |
Giải tư |
3092 2811 4142 4565 |
Giải năm |
3433 5625 8226 9050 6192 0510 |
Giải sáu |
310 431 662 |
Giải bảy |
05 31 43 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,5 | 0 | 0,5 | 1,32,7,9 | 1 | 02,1,8 | 4,5,62,92 | 2 | 5,6 | 3,4,9 | 3 | 12,3,6 | 4 | 4 | 2,3,4 | 0,2,6 | 5 | 0,2 | 2,3,7 | 6 | 22,5 | | 7 | 1,6 | 1 | 8 | | 9 | 9 | 1,22,3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32685 |
Giải nhất |
06853 |
Giải nhì |
57538 79515 |
Giải ba |
47970 02150 49619 07797 82903 74640 |
Giải tư |
6393 5201 7889 0292 |
Giải năm |
1096 2316 1175 3257 3995 0824 |
Giải sáu |
839 052 452 |
Giải bảy |
49 04 13 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7 | 0 | 1,3,4 | 0,4 | 1 | 3,5,6,9 | 52,9 | 2 | 4 | 0,1,5,9 | 3 | 8,9 | 0,2 | 4 | 0,1,9 | 1,7,8,9 | 5 | 0,22,3,7 | 1,9 | 6 | | 5,9 | 7 | 0,5 | 3 | 8 | 5,9 | 1,3,4,8 | 9 | 2,3,5,6 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25665 |
Giải nhất |
09857 |
Giải nhì |
15394 28536 |
Giải ba |
90228 87418 97880 03171 05376 32403 |
Giải tư |
6107 2902 5419 2819 |
Giải năm |
5517 9700 5572 6848 9679 2322 |
Giải sáu |
445 002 985 |
Giải bảy |
88 18 01 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,1,22,3 72 | 0,7 | 1 | 7,82,92 | 02,2,7 | 2 | 2,8 | 0 | 3 | 6 | 9 | 4 | 5,8 | 4,6,8 | 5 | 7 | 3,7 | 6 | 5 | 02,1,5 | 7 | 1,2,6,9 | 12,2,4,8 | 8 | 0,5,8 | 12,7 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|