|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19639 |
Giải nhất |
37249 |
Giải nhì |
36528 00477 |
Giải ba |
54811 95047 84099 66762 85752 13946 |
Giải tư |
9886 4047 5265 5763 |
Giải năm |
4020 3383 6578 4687 3837 0255 |
Giải sáu |
475 866 708 |
Giải bảy |
22 70 24 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 8 | 1 | 1 | 1,5 | 2,5,6 | 2 | 0,2,4,8 | 6,8 | 3 | 7,9 | 2 | 4 | 6,72,9 | 1,5,6,7 | 5 | 2,5 | 4,6,8 | 6 | 2,3,5,6 | 3,42,7,8 | 7 | 0,5,7,8 | 0,2,7 | 8 | 3,6,7 | 3,4,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63583 |
Giải nhất |
03111 |
Giải nhì |
24814 58420 |
Giải ba |
74583 22833 81946 29657 42065 19415 |
Giải tư |
1727 4464 0711 0644 |
Giải năm |
6844 7571 2856 8329 0669 1834 |
Giải sáu |
466 797 479 |
Giải bảy |
88 92 96 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 12,7 | 1 | 12,4,5 | 9 | 2 | 0,7,9 | 3,82 | 3 | 3,4 | 1,3,42,6 | 4 | 42,6 | 1,62 | 5 | 6,7 | 4,5,6,9 | 6 | 4,52,6,9 | 2,5,9 | 7 | 1,9 | 8 | 8 | 32,8 | 2,6,7 | 9 | 2,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86960 |
Giải nhất |
90511 |
Giải nhì |
02920 21886 |
Giải ba |
16965 69377 25911 80025 64453 55522 |
Giải tư |
9834 9223 1964 2361 |
Giải năm |
0586 7138 8229 7402 7814 0451 |
Giải sáu |
994 125 277 |
Giải bảy |
52 02 36 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 22 | 12,5,6 | 1 | 12,2,4 | 02,1,2,5 | 2 | 0,2,3,52 9 | 2,5 | 3 | 4,6,8 | 1,3,6,9 | 4 | | 22,6 | 5 | 1,2,3 | 3,82 | 6 | 0,1,4,5 | 72 | 7 | 72 | 3 | 8 | 62 | 2 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02000 |
Giải nhất |
59226 |
Giải nhì |
49118 88815 |
Giải ba |
10727 20502 39515 36297 73667 92728 |
Giải tư |
9182 9061 5643 3231 |
Giải năm |
7007 1619 0616 6213 4426 9008 |
Giải sáu |
476 237 201 |
Giải bảy |
63 46 43 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,2,7 8 | 0,3,6 | 1 | 3,52,6,8 9 | 0,8 | 2 | 62,7,8 | 1,42,6 | 3 | 1,7 | | 4 | 32,6,8 | 12 | 5 | | 1,22,4,7 | 6 | 1,3,7 | 0,2,3,6 9 | 7 | 6 | 0,1,2,4 | 8 | 2 | 1 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70673 |
Giải nhất |
48687 |
Giải nhì |
92783 63335 |
Giải ba |
03265 51194 51675 12004 00769 72810 |
Giải tư |
8815 2385 7341 6925 |
Giải năm |
8135 4373 5407 0029 4724 0573 |
Giải sáu |
176 271 828 |
Giải bảy |
51 13 93 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,7 | 4,5,7 | 1 | 0,3,5 | | 2 | 4,5,8,9 | 1,73,8,9 | 3 | 52 | 0,2,9 | 4 | 1 | 1,2,32,6 7,8 | 5 | 1,9 | 7 | 6 | 5,9 | 0,8 | 7 | 1,33,5,6 | 2 | 8 | 3,5,7 | 2,5,6 | 9 | 3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12120 |
Giải nhất |
13705 |
Giải nhì |
89506 81478 |
Giải ba |
90923 44229 99845 05182 00236 89909 |
Giải tư |
3582 9112 0100 1284 |
Giải năm |
1348 9864 5228 9888 1645 1660 |
Giải sáu |
897 006 917 |
Giải bảy |
86 45 54 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6 | 0 | 0,5,62,9 | | 1 | 2,7 | 1,82 | 2 | 0,3,8,9 | 2,5 | 3 | 6 | 5,6,8 | 4 | 53,8 | 0,43 | 5 | 3,4 | 02,3,8 | 6 | 0,4 | 1,9 | 7 | 8 | 2,4,7,8 | 8 | 22,4,6,8 | 0,2 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29605 |
Giải nhất |
58925 |
Giải nhì |
03408 18926 |
Giải ba |
93947 71021 93869 58115 99060 60692 |
Giải tư |
0443 5561 8001 7792 |
Giải năm |
8152 3546 0063 3242 6243 8109 |
Giải sáu |
201 611 688 |
Giải bảy |
80 28 72 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 12,5,8,9 | 02,1,2,6 | 1 | 1,5 | 4,5,7,92 | 2 | 1,5,6,8 | 42,6 | 3 | | | 4 | 2,32,6,7 8 | 0,1,2 | 5 | 2 | 2,4 | 6 | 0,1,3,9 | 4 | 7 | 2 | 0,2,4,8 | 8 | 0,8 | 0,6 | 9 | 22 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|