|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95428 |
Giải nhất |
30407 |
Giải nhì |
60748 11540 |
Giải ba |
64485 50237 64676 18437 70926 11459 |
Giải tư |
8613 9125 1839 0041 |
Giải năm |
6054 0662 0223 5689 2545 6718 |
Giải sáu |
897 430 928 |
Giải bảy |
21 99 47 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 7 | 2,4 | 1 | 3,8 | 6 | 2 | 1,3,5,6 82 | 1,2 | 3 | 0,72,9 | 5 | 4 | 0,1,5,7 8 | 2,4,8 | 5 | 4,9 | 2,7 | 6 | 2 | 0,32,4,8 9 | 7 | 6 | 1,22,4 | 8 | 5,7,9 | 3,5,8,9 | 9 | 7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67655 |
Giải nhất |
63365 |
Giải nhì |
81448 49915 |
Giải ba |
14173 37198 93119 49576 94294 20952 |
Giải tư |
3161 0940 8797 8388 |
Giải năm |
0486 1868 7088 8906 6334 5508 |
Giải sáu |
506 950 354 |
Giải bảy |
84 83 59 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 62,8 | 6 | 1 | 2,5,9 | 1,5 | 2 | | 7,8 | 3 | 4 | 3,5,8,9 | 4 | 0,8 | 1,5,6 | 5 | 0,2,4,5 9 | 02,7,8 | 6 | 1,5,8 | 9 | 7 | 3,6 | 0,4,6,82 9 | 8 | 3,4,6,82 | 1,5 | 9 | 4,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69577 |
Giải nhất |
57571 |
Giải nhì |
30906 55440 |
Giải ba |
53283 56757 84491 61989 95406 58869 |
Giải tư |
1194 4546 9967 0152 |
Giải năm |
6804 4108 1435 8705 7160 6670 |
Giải sáu |
858 950 719 |
Giải bảy |
98 44 71 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6,7 | 0 | 4,5,62,8 | 72,9 | 1 | 9 | 5 | 2 | | 5,8 | 3 | 5 | 0,4,9 | 4 | 0,4,6 | 0,3 | 5 | 0,2,3,7 8 | 02,4 | 6 | 0,7,9 | 5,6,7 | 7 | 0,12,7 | 0,5,9 | 8 | 3,9 | 1,6,8 | 9 | 1,4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33989 |
Giải nhất |
78835 |
Giải nhì |
18084 19201 |
Giải ba |
22770 10711 93836 14535 36351 77905 |
Giải tư |
8192 8182 2913 1215 |
Giải năm |
2404 8156 4356 5497 2716 5090 |
Giải sáu |
453 068 192 |
Giải bảy |
04 31 28 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 1,42,5 | 0,1,3,5 | 1 | 1,3,5,6 | 8,92 | 2 | 8 | 1,5 | 3 | 1,53,6 | 02,8 | 4 | | 0,1,33 | 5 | 1,3,62 | 1,3,52 | 6 | 8 | 9 | 7 | 0 | 2,6 | 8 | 2,4,9 | 8 | 9 | 0,22,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08709 |
Giải nhất |
48921 |
Giải nhì |
74776 95362 |
Giải ba |
03404 10183 12726 07753 95202 76202 |
Giải tư |
1994 7056 5990 3900 |
Giải năm |
0805 2875 2483 6740 8851 5980 |
Giải sáu |
777 939 633 |
Giải bảy |
10 94 79 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,8 9 | 0 | 0,22,4,5 9 | 2,5 | 1 | 0 | 02,6 | 2 | 1,6 | 3,5,82 | 3 | 3,4,9 | 0,3,92 | 4 | 0 | 0,7 | 5 | 1,3,6 | 2,5,7 | 6 | 2 | 7 | 7 | 5,6,7,9 | | 8 | 0,32 | 0,3,7 | 9 | 0,42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83812 |
Giải nhất |
31141 |
Giải nhì |
41893 14115 |
Giải ba |
38395 22601 85713 34210 86824 30421 |
Giải tư |
7853 1009 3240 2651 |
Giải năm |
2873 5279 5374 2372 3374 4325 |
Giải sáu |
475 313 263 |
Giải bảy |
02 18 22 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 1,2,9 | 0,2,4,5 | 1 | 0,2,32,5 8 | 0,1,2,7 | 2 | 1,2,4,5 | 12,5,6,7 9 | 3 | | 2,72,8 | 4 | 0,1 | 1,2,7,9 | 5 | 1,3 | | 6 | 3 | | 7 | 2,3,42,5 9 | 1 | 8 | 4 | 0,7 | 9 | 3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65943 |
Giải nhất |
68918 |
Giải nhì |
34634 81079 |
Giải ba |
02484 12610 76541 23538 10812 11140 |
Giải tư |
6239 3475 9131 7910 |
Giải năm |
6013 0346 0883 9344 4811 9738 |
Giải sáu |
196 758 446 |
Giải bảy |
69 38 55 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4 | 0 | | 1,3,4 | 1 | 02,1,2,3 8 | 1 | 2 | | 1,4,8 | 3 | 1,4,7,83 9 | 3,4,8 | 4 | 0,1,3,4 62 | 5,7 | 5 | 5,8 | 42,9 | 6 | 9 | 3 | 7 | 5,9 | 1,33,5 | 8 | 3,4 | 3,6,7 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|