|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92073 |
Giải nhất |
22232 |
Giải nhì |
25829 28391 |
Giải ba |
91030 37622 16107 90894 63525 96199 |
Giải tư |
2420 3361 4686 1353 |
Giải năm |
2379 2851 4924 0088 7298 3985 |
Giải sáu |
599 874 272 |
Giải bảy |
51 00 65 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3 | 0 | 0,7 | 52,6,9 | 1 | | 2,72 | 2 | 0,2,4,5 9 | 5,7 | 3 | 0 | 2,7,9 | 4 | | 2,6,8 | 5 | 12,3 | 8 | 6 | 1,5 | 0 | 7 | 22,3,4,9 | 8,9 | 8 | 5,6,8 | 2,7,92 | 9 | 1,4,8,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34978 |
Giải nhất |
52901 |
Giải nhì |
19246 01245 |
Giải ba |
31673 13380 98175 90829 16852 03002 |
Giải tư |
5954 1225 5108 7020 |
Giải năm |
4284 5641 3875 5318 1579 3964 |
Giải sáu |
412 270 513 |
Giải bảy |
16 17 56 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8 | 0 | 1,2,8 | 0,4 | 1 | 2,3,6,7 8 | 0,1,5 | 2 | 0,5,9 | 1,7 | 3 | 5 | 5,6,8 | 4 | 1,5,6 | 2,3,4,72 | 5 | 2,4,6 | 1,4,5 | 6 | 4 | 1 | 7 | 0,3,52,8 9 | 0,1,7 | 8 | 0,4 | 2,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40698 |
Giải nhất |
68725 |
Giải nhì |
18853 15464 |
Giải ba |
81499 27746 06725 57152 37681 61567 |
Giải tư |
2763 5001 0322 5112 |
Giải năm |
4400 5336 6332 7796 1954 2497 |
Giải sáu |
594 597 973 |
Giải bảy |
61 48 97 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,9 | 0,6,8 | 1 | 2 | 1,2,3,5 | 2 | 2,52 | 5,6,7 | 3 | 2,6 | 5,6,9 | 4 | 6,8 | 22 | 5 | 2,3,4 | 3,4,9 | 6 | 1,3,4,7 | 6,93 | 7 | 3 | 4,9 | 8 | 1 | 0,9 | 9 | 4,6,73,8 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43122 |
Giải nhất |
94124 |
Giải nhì |
40685 86136 |
Giải ba |
36373 01676 34522 92711 85596 98314 |
Giải tư |
2300 7837 6463 7042 |
Giải năm |
6844 0839 3608 0628 9763 8484 |
Giải sáu |
215 628 287 |
Giải bảy |
31 63 87 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,8 | 1,3 | 1 | 1,4,5 | 22,4 | 2 | 22,4,82 | 63,7 | 3 | 1,6,7,9 | 1,2,4,8 | 4 | 2,4 | 1,8 | 5 | 9 | 3,7,9 | 6 | 33 | 3,82 | 7 | 3,6 | 0,22 | 8 | 4,5,72 | 3,5 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24956 |
Giải nhất |
69265 |
Giải nhì |
44981 60198 |
Giải ba |
19751 34608 30109 22287 07243 46613 |
Giải tư |
9839 7356 2177 7232 |
Giải năm |
9064 6396 2246 8221 9695 6698 |
Giải sáu |
114 022 714 |
Giải bảy |
88 74 29 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,8,9 | 2,5,8 | 1 | 3,42 | 2,3 | 2 | 1,2,9 | 1,4 | 3 | 2,9 | 12,6,7 | 4 | 3,6 | 6,9 | 5 | 1,62 | 4,52,9 | 6 | 4,5 | 7,8 | 7 | 4,7 | 0,8,92 | 8 | 1,7,8 | 0,2,3 | 9 | 5,6,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23027 |
Giải nhất |
07627 |
Giải nhì |
02658 05156 |
Giải ba |
35285 07010 95210 17449 61003 28021 |
Giải tư |
9468 3251 5515 8479 |
Giải năm |
0712 0873 1937 9456 7875 1633 |
Giải sáu |
958 302 271 |
Giải bảy |
04 20 27 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2 | 0 | 2,3,4 | 2,5,7 | 1 | 02,2,5 | 0,1 | 2 | 0,1,73 | 0,3,7 | 3 | 3,7 | 0,8 | 4 | 9 | 1,7,8 | 5 | 1,62,82 | 52 | 6 | 8 | 23,3 | 7 | 1,3,5,9 | 52,6 | 8 | 4,5 | 4,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52559 |
Giải nhất |
82450 |
Giải nhì |
46779 99111 |
Giải ba |
53765 15327 78161 28714 55138 66455 |
Giải tư |
8292 9808 5396 2465 |
Giải năm |
5206 9260 9251 6721 7536 0855 |
Giải sáu |
157 863 317 |
Giải bảy |
15 21 79 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 6,8 | 1,22,5,6 | 1 | 1,4,5,7 | 9 | 2 | 12,7 | 6 | 3 | 6,8 | 1 | 4 | | 1,52,62 | 5 | 0,1,52,7 9 | 0,3,9 | 6 | 0,1,3,52 | 1,2,5 | 7 | 92 | 0,3,9 | 8 | | 5,72 | 9 | 2,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|