|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71951 |
Giải nhất |
00382 |
Giải nhì |
37272 65649 |
Giải ba |
55271 22206 75505 62817 53710 52046 |
Giải tư |
1522 1560 0851 7151 |
Giải năm |
0982 5739 3491 6451 8456 6390 |
Giải sáu |
844 095 771 |
Giải bảy |
29 92 91 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,9 | 0 | 5,6 | 54,72,92 | 1 | 0,7,9 | 2,7,82,9 | 2 | 2,9 | | 3 | 9 | 4 | 4 | 4,6,9 | 0,9 | 5 | 14,6 | 0,4,5 | 6 | 0 | 1 | 7 | 12,2 | | 8 | 22 | 1,2,3,4 | 9 | 0,12,2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93620 |
Giải nhất |
72309 |
Giải nhì |
47663 28647 |
Giải ba |
64730 87010 48809 76174 63019 18471 |
Giải tư |
8898 4872 4867 2047 |
Giải năm |
6567 2729 3531 1501 5181 8563 |
Giải sáu |
163 764 917 |
Giải bảy |
10 35 58 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,3 | 0 | 1,92 | 0,3,7,8 | 1 | 02,7,9 | 7 | 2 | 0,9 | 63 | 3 | 0,1,5 | 6,7 | 4 | 72 | 3 | 5 | 8 | | 6 | 33,4,72 | 1,42,62 | 7 | 1,2,4 | 5,9 | 8 | 1 | 02,1,2,9 | 9 | 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23226 |
Giải nhất |
03858 |
Giải nhì |
93784 62834 |
Giải ba |
19040 56894 67003 54984 18063 27322 |
Giải tư |
2442 3029 0713 3943 |
Giải năm |
5216 0572 6607 5025 1779 7311 |
Giải sáu |
648 716 800 |
Giải bảy |
46 81 84 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,3,7 | 1,8 | 1 | 1,3,62 | 2,4,7,8 | 2 | 2,5,6,9 | 0,1,4,6 | 3 | 4 | 3,83,9 | 4 | 0,2,3,6 8 | 2 | 5 | 8 | 12,2,4 | 6 | 3 | 0 | 7 | 2,9 | 4,5 | 8 | 1,2,43 | 2,7 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28916 |
Giải nhất |
92360 |
Giải nhì |
53476 14729 |
Giải ba |
15578 32730 13866 61365 67301 32609 |
Giải tư |
7454 6653 6248 9019 |
Giải năm |
5034 6276 7337 6305 0684 4328 |
Giải sáu |
664 880 258 |
Giải bảy |
09 98 80 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,82 | 0 | 1,5,92 | 0 | 1 | 6,9 | | 2 | 8,9 | 5 | 3 | 0,4,7 | 3,5,6,8 | 4 | 8 | 0,5,6 | 5 | 3,4,5,8 | 1,6,72 | 6 | 0,4,5,6 | 3 | 7 | 62,8 | 2,4,5,7 9 | 8 | 02,4 | 02,1,2 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33601 |
Giải nhất |
39717 |
Giải nhì |
32178 01374 |
Giải ba |
86896 63471 39707 88153 00884 62285 |
Giải tư |
1657 9088 2748 1977 |
Giải năm |
8902 0803 8226 6474 2220 1330 |
Giải sáu |
586 234 666 |
Giải bảy |
14 83 96 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 1,2,3,7 | 0,7 | 1 | 4,7 | 0 | 2 | 0,6 | 0,5,8 | 3 | 0,4 | 1,3,72,8 | 4 | 8 | 8 | 5 | 3,7 | 2,6,8,92 | 6 | 6 | 0,1,5,7 | 7 | 1,42,7,8 | 4,7,8 | 8 | 3,4,5,6 8 | 9 | 9 | 62,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38970 |
Giải nhất |
63234 |
Giải nhì |
01587 46201 |
Giải ba |
72360 75460 52997 48755 59808 19718 |
Giải tư |
9568 2514 1212 9994 |
Giải năm |
6926 9056 1567 0816 8975 3257 |
Giải sáu |
979 019 692 |
Giải bảy |
01 03 22 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,7 | 0 | 12,3,8 | 02 | 1 | 2,4,6,8 9 | 1,2,3,9 | 2 | 2,6 | 0 | 3 | 2,4 | 1,3,9 | 4 | | 5,7 | 5 | 5,6,7 | 1,2,5 | 6 | 02,7,8 | 5,6,8,9 | 7 | 0,5,9 | 0,1,6 | 8 | 7 | 1,7 | 9 | 2,4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87688 |
Giải nhất |
43875 |
Giải nhì |
32345 77161 |
Giải ba |
09985 17579 75354 80263 29820 92593 |
Giải tư |
8613 7404 8280 2679 |
Giải năm |
7257 0490 3857 5248 0516 5864 |
Giải sáu |
694 773 465 |
Giải bảy |
89 30 65 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,8,9 | 0 | 4 | 6 | 1 | 3,6 | | 2 | 0 | 1,6,7,9 | 3 | 0,9 | 0,5,6,9 | 4 | 5,8 | 4,62,7,8 | 5 | 4,72 | 1 | 6 | 1,3,4,52 | 52 | 7 | 3,5,92 | 4,8 | 8 | 0,5,8,9 | 3,72,8 | 9 | 0,3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|