|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55196 |
Giải nhất |
02602 |
Giải nhì |
41869 43578 |
Giải ba |
48391 69594 08912 55415 53263 36874 |
Giải tư |
6311 0821 2991 9768 |
Giải năm |
7085 0718 6320 0552 3369 6012 |
Giải sáu |
690 278 020 |
Giải bảy |
78 48 17 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 23,9 | 0 | 2 | 1,2,92 | 1 | 1,22,5,7 8 | 0,12,5 | 2 | 03,1 | 6 | 3 | | 7,9 | 4 | 8 | 1,8 | 5 | 2 | 9 | 6 | 3,8,92 | 1 | 7 | 4,83 | 1,4,6,73 | 8 | 5 | 62 | 9 | 0,12,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95491 |
Giải nhất |
34337 |
Giải nhì |
51265 77909 |
Giải ba |
14484 10667 16434 18168 65113 07830 |
Giải tư |
3545 7420 7567 0681 |
Giải năm |
3097 9728 6266 9645 0178 7872 |
Giải sáu |
914 394 875 |
Giải bảy |
40 89 63 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4 | 0 | 9 | 8,9 | 1 | 3,4 | 7 | 2 | 0,8 | 1,6 | 3 | 0,4,7 | 1,3,8,9 | 4 | 0,52 | 42,6,7 | 5 | | 6 | 6 | 3,5,6,72 82 | 3,62,9 | 7 | 2,5,8 | 2,62,7 | 8 | 1,4,9 | 0,8 | 9 | 1,4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88111 |
Giải nhất |
14705 |
Giải nhì |
06972 39239 |
Giải ba |
14542 83911 46906 33925 44445 88042 |
Giải tư |
6548 7338 9291 7835 |
Giải năm |
2559 8514 2401 3454 8723 9561 |
Giải sáu |
484 631 033 |
Giải bảy |
70 97 51 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,5,6 | 0,12,3,5 6,9 | 1 | 12,4 | 42,7 | 2 | 3,5 | 2,3 | 3 | 1,3,5,8 9 | 1,5,8 | 4 | 22,5,6,8 | 0,2,3,4 | 5 | 1,4,9 | 0,4 | 6 | 1 | 9 | 7 | 0,2 | 3,4 | 8 | 4 | 3,5 | 9 | 1,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30764 |
Giải nhất |
21703 |
Giải nhì |
68219 77134 |
Giải ba |
97063 31244 06647 42905 67259 32139 |
Giải tư |
5291 3779 6571 8242 |
Giải năm |
2555 3605 3698 9453 7116 4707 |
Giải sáu |
246 673 416 |
Giải bảy |
28 52 33 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,52,7 | 7,9 | 1 | 62,9 | 4,5 | 2 | 8 | 0,3,5,6 7 | 3 | 3,4,7,9 | 3,4,6 | 4 | 2,4,6,7 | 02,5 | 5 | 2,3,5,9 | 12,4 | 6 | 3,4 | 0,3,4 | 7 | 1,3,9 | 2,9 | 8 | | 1,3,5,7 | 9 | 1,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98561 |
Giải nhất |
78763 |
Giải nhì |
49331 90847 |
Giải ba |
46477 92161 97150 61423 70467 87399 |
Giải tư |
1578 3779 2001 6810 |
Giải năm |
0222 5007 8949 9015 4962 0723 |
Giải sáu |
852 868 522 |
Giải bảy |
88 00 74 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5 | 0 | 0,1,7 | 0,3,62 | 1 | 0,5 | 22,5,6 | 2 | 22,32,7 | 22,6 | 3 | 1 | 7 | 4 | 7,9 | 1 | 5 | 0,2 | | 6 | 12,2,3,7 8 | 0,2,4,6 7 | 7 | 4,7,8,9 | 6,7,8 | 8 | 8 | 4,7,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63397 |
Giải nhất |
95914 |
Giải nhì |
39494 96976 |
Giải ba |
14429 36338 83623 66198 47174 44302 |
Giải tư |
3296 2351 2446 0635 |
Giải năm |
8067 1753 1776 0310 1661 4245 |
Giải sáu |
217 864 856 |
Giải bảy |
92 20 59 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | 2 | 5,6 | 1 | 0,4,7 | 0,9 | 2 | 0,3,9 | 2,5 | 3 | 5,8 | 1,6,7,9 | 4 | 5,6 | 3,4 | 5 | 1,3,6,9 | 4,5,72,9 | 6 | 1,4,7 | 1,6 | 7 | 4,62 | 3,9 | 8 | 0 | 2,5 | 9 | 2,4,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09199 |
Giải nhất |
65275 |
Giải nhì |
25172 89684 |
Giải ba |
29808 18816 00558 65687 81158 25175 |
Giải tư |
3768 9604 5056 5615 |
Giải năm |
5242 6467 3180 8950 3060 1562 |
Giải sáu |
287 643 812 |
Giải bảy |
16 63 50 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,6,8 | 0 | 4,8 | | 1 | 2,5,62,8 | 1,4,6,7 | 2 | | 4,6 | 3 | | 0,8 | 4 | 2,3 | 1,72 | 5 | 02,6,82 | 12,5 | 6 | 0,2,3,7 8 | 6,82 | 7 | 2,52 | 0,1,52,6 | 8 | 0,4,72 | 9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|