|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31917 |
Giải nhất |
57964 |
Giải nhì |
95200 61195 |
Giải ba |
48454 88120 74371 15885 73725 63748 |
Giải tư |
8318 8539 9330 1267 |
Giải năm |
4125 8208 0103 4725 0800 4857 |
Giải sáu |
241 013 764 |
Giải bảy |
74 87 22 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,3 | 0 | 02,3,7,8 | 4,7 | 1 | 3,7,8 | 2 | 2 | 0,2,53 | 0,1 | 3 | 0,9 | 5,62,7 | 4 | 1,8 | 23,8,9 | 5 | 4,7 | | 6 | 42,7 | 0,1,5,6 8 | 7 | 1,4 | 0,1,4 | 8 | 5,7 | 3 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80126 |
Giải nhất |
27776 |
Giải nhì |
74338 67537 |
Giải ba |
99046 73158 56697 36060 63031 36615 |
Giải tư |
3896 5927 2599 7420 |
Giải năm |
4692 3213 0942 9227 6948 4986 |
Giải sáu |
686 535 428 |
Giải bảy |
23 60 39 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,62 | 0 | | 3 | 1 | 3,5 | 4,9 | 2 | 0,3,6,72 8 | 1,2 | 3 | 1,5,7,8 9 | | 4 | 2,6,8 | 1,3 | 5 | 8 | 2,4,7,82 9 | 6 | 02 | 22,3,8,9 | 7 | 6 | 2,3,4,5 | 8 | 62,7 | 3,9 | 9 | 2,6,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04583 |
Giải nhất |
10492 |
Giải nhì |
11338 51295 |
Giải ba |
16913 64775 75666 02346 93247 31110 |
Giải tư |
9352 7572 7866 3676 |
Giải năm |
4647 8776 5610 6057 7474 1856 |
Giải sáu |
501 102 404 |
Giải bảy |
19 94 78 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 1,2,4 | 0,5 | 1 | 02,3,9 | 0,5,7,9 | 2 | | 1,8 | 3 | 8 | 0,7,9 | 4 | 6,72 | 7,9 | 5 | 1,2,6,7 | 4,5,62,72 | 6 | 62 | 42,5 | 7 | 2,4,5,62 8 | 3,7 | 8 | 3 | 1 | 9 | 2,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89934 |
Giải nhất |
98039 |
Giải nhì |
29064 54597 |
Giải ba |
05886 13249 73632 05024 45732 64584 |
Giải tư |
9159 8018 1853 5322 |
Giải năm |
4422 3967 9872 8052 5276 3556 |
Giải sáu |
107 348 006 |
Giải bảy |
61 38 84 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,7 | 6 | 1 | 3,8 | 22,32,5,7 | 2 | 22,4 | 1,5 | 3 | 22,4,8,9 | 2,3,6,82 | 4 | 8,9 | | 5 | 2,3,6,9 | 0,5,7,8 | 6 | 1,4,7 | 0,6,9 | 7 | 2,6 | 1,3,4 | 8 | 42,6 | 3,4,5 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08842 |
Giải nhất |
59849 |
Giải nhì |
50730 94348 |
Giải ba |
71647 80880 07569 48333 12728 53203 |
Giải tư |
7032 9704 7506 2894 |
Giải năm |
3797 7478 9386 1726 5946 8328 |
Giải sáu |
392 514 790 |
Giải bảy |
88 61 66 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | 3,4,6 | 6,9 | 1 | 4 | 3,4,9 | 2 | 6,82 | 0,3 | 3 | 0,2,3 | 0,1,9 | 4 | 2,6,7,8 9 | | 5 | | 0,2,4,6 8 | 6 | 1,6,9 | 4,9 | 7 | 8 | 22,4,7,8 | 8 | 0,6,8 | 4,6 | 9 | 0,1,2,4 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80884 |
Giải nhất |
28422 |
Giải nhì |
69711 15024 |
Giải ba |
52800 72571 21856 36923 45510 35295 |
Giải tư |
0027 8594 5449 5817 |
Giải năm |
4433 9390 0946 9490 0665 9952 |
Giải sáu |
233 767 698 |
Giải bảy |
67 80 46 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7,8 92 | 0 | 0 | 1,7 | 1 | 0,1,7 | 2,5 | 2 | 2,3,4,7 | 2,32 | 3 | 32 | 2,8,9 | 4 | 62,9 | 6,9 | 5 | 2,6 | 42,5 | 6 | 5,72 | 1,2,62 | 7 | 0,1 | 9 | 8 | 0,4 | 4 | 9 | 02,4,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84921 |
Giải nhất |
81617 |
Giải nhì |
69973 78807 |
Giải ba |
36243 73099 35673 90544 08878 99967 |
Giải tư |
4784 5853 8341 3447 |
Giải năm |
2918 0227 8512 2136 8820 0565 |
Giải sáu |
655 578 905 |
Giải bảy |
90 66 07 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 5,72 | 2,4 | 1 | 2,7,8 | 1 | 2 | 0,1,7 | 4,5,72 | 3 | 6 | 4,8 | 4 | 1,3,4,5 7 | 0,4,5,6 | 5 | 3,5 | 3,6 | 6 | 5,6,7 | 02,1,2,4 6 | 7 | 32,82 | 1,72 | 8 | 4 | 9 | 9 | 0,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|