|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00798 |
Giải nhất |
55490 |
Giải nhì |
18389 69953 |
Giải ba |
31877 84797 75496 68549 20318 62896 |
Giải tư |
3296 0599 6559 5169 |
Giải năm |
9995 7560 3192 2273 8841 0057 |
Giải sáu |
908 472 655 |
Giải bảy |
35 63 95 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 8 | 4 | 1 | 6,8 | 7,9 | 2 | | 5,6,7 | 3 | 5 | | 4 | 1,9 | 3,5,92 | 5 | 3,5,7,9 | 1,93 | 6 | 0,3,9 | 5,7,9 | 7 | 2,3,7 | 0,1,9 | 8 | 9 | 4,5,6,8 9 | 9 | 0,2,52,63 7,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47085 |
Giải nhất |
99113 |
Giải nhì |
21942 16199 |
Giải ba |
91196 03687 56271 51502 72588 50334 |
Giải tư |
7604 4537 5558 2493 |
Giải năm |
9757 8871 4312 6999 7697 9743 |
Giải sáu |
967 016 989 |
Giải bảy |
10 46 02 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 22,4 | 72 | 1 | 0,2,3,6 | 02,1,4 | 2 | | 1,4,5,9 | 3 | 4,7 | 0,3 | 4 | 2,3,6 | 8 | 5 | 3,7,8 | 1,4,9 | 6 | 7 | 3,5,6,8 9 | 7 | 12 | 5,8 | 8 | 5,7,8,9 | 8,92 | 9 | 3,6,7,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74153 |
Giải nhất |
63524 |
Giải nhì |
72024 81048 |
Giải ba |
45416 07518 07887 90824 97290 34807 |
Giải tư |
4030 6458 8779 3861 |
Giải năm |
0485 6520 3602 3669 1593 1788 |
Giải sáu |
373 072 677 |
Giải bảy |
35 92 09 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | 2,7,9 | 6 | 1 | 6,8 | 0,2,7,9 | 2 | 0,2,43 | 5,7,9 | 3 | 0,5 | 23 | 4 | 8 | 3,8 | 5 | 3,8 | 1 | 6 | 1,9 | 0,7,8 | 7 | 2,3,7,9 | 1,4,5,8 | 8 | 5,7,8 | 0,6,7 | 9 | 0,2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82046 |
Giải nhất |
99843 |
Giải nhì |
51833 14699 |
Giải ba |
86527 16008 40611 79495 66658 84534 |
Giải tư |
3236 7951 3010 8691 |
Giải năm |
5309 8172 7192 8797 9375 8316 |
Giải sáu |
715 195 454 |
Giải bảy |
20 40 91 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4 | 0 | 8,9 | 1,5,92 | 1 | 0,1,5,6 | 7,9 | 2 | 0,7 | 3,4 | 3 | 3,4,6 | 3,5,9 | 4 | 0,3,6 | 1,7,92 | 5 | 1,4,8 | 1,3,4 | 6 | | 2,9 | 7 | 2,5 | 0,5 | 8 | | 0,9 | 9 | 12,2,4,52 7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22634 |
Giải nhất |
82620 |
Giải nhì |
30494 47460 |
Giải ba |
50190 30873 49770 86191 69083 26369 |
Giải tư |
1713 3138 2994 7944 |
Giải năm |
7196 8440 5135 0736 7368 0697 |
Giải sáu |
118 809 835 |
Giải bảy |
45 15 14 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,6 7,9 | 0 | 0,9 | 9 | 1 | 3,4,5,8 | | 2 | 0 | 1,7,8 | 3 | 4,52,6,8 | 1,3,4,92 | 4 | 0,4,5 | 1,32,4 | 5 | | 3,9 | 6 | 0,8,9 | 9 | 7 | 0,3 | 1,3,6 | 8 | 3 | 0,6 | 9 | 0,1,42,6 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08080 |
Giải nhất |
50169 |
Giải nhì |
59989 98353 |
Giải ba |
03091 75623 77108 74433 06542 13496 |
Giải tư |
5746 9182 2324 1709 |
Giải năm |
5396 0943 4888 0298 6559 6941 |
Giải sáu |
323 573 815 |
Giải bảy |
73 50 92 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 8,9 | 4,9 | 1 | 5 | 4,8,9 | 2 | 32,4 | 22,3,4,5 72 | 3 | 3,6 | 2 | 4 | 1,2,3,6 | 1 | 5 | 0,3,9 | 3,4,92 | 6 | 9 | | 7 | 32 | 0,8,9 | 8 | 0,2,8,9 | 0,5,6,8 | 9 | 1,2,62,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16549 |
Giải nhất |
39712 |
Giải nhì |
92457 04613 |
Giải ba |
96626 43523 76198 30903 05841 48325 |
Giải tư |
2383 3843 7523 9115 |
Giải năm |
2398 5833 2205 0397 4060 9110 |
Giải sáu |
253 662 676 |
Giải bảy |
48 64 38 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 3,5 | 4 | 1 | 0,2,3,5 | 1,6 | 2 | 32,5,6 | 0,1,22,3 4,5,8 | 3 | 3,8 | 6 | 4 | 1,3,8,9 | 0,1,2 | 5 | 3,7 | 2,7 | 6 | 0,2,4 | 5,9 | 7 | 6 | 3,4,8,92 | 8 | 3,8 | 4 | 9 | 7,82 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|