|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37516 |
Giải nhất |
51342 |
Giải nhì |
48213 63461 |
Giải ba |
24823 66483 43715 68478 24965 92577 |
Giải tư |
4820 7501 7975 7720 |
Giải năm |
9245 5084 1545 0407 5768 9319 |
Giải sáu |
468 585 389 |
Giải bảy |
39 85 33 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 1,7 | 0,6 | 1 | 3,5,6,9 | 4 | 2 | 02,3 | 1,2,3,8 | 3 | 3,8,9 | 8 | 4 | 2,52 | 1,42,6,7 82 | 5 | | 1 | 6 | 1,5,82 | 0,7 | 7 | 5,7,8 | 3,62,7 | 8 | 3,4,52,9 | 1,3,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96100 |
Giải nhất |
17885 |
Giải nhì |
86220 39195 |
Giải ba |
36408 13625 37288 74259 80782 37886 |
Giải tư |
7895 9367 9104 0665 |
Giải năm |
4590 6273 8582 8247 3581 1983 |
Giải sáu |
485 785 069 |
Giải bảy |
71 76 05 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,9 | 0 | 0,2,4,5 8 | 7,8 | 1 | | 0,82 | 2 | 0,5 | 7,8 | 3 | | 0 | 4 | 7 | 0,2,6,83 92 | 5 | 9 | 7,8 | 6 | 5,7,9 | 4,6 | 7 | 1,3,6 | 0,8 | 8 | 1,22,3,53 6,8 | 5,6 | 9 | 0,52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65327 |
Giải nhất |
50886 |
Giải nhì |
78159 72889 |
Giải ba |
04378 30724 66119 24341 00647 77365 |
Giải tư |
4549 7219 3291 3162 |
Giải năm |
5260 7487 5530 3294 6478 2403 |
Giải sáu |
381 995 129 |
Giải bảy |
10 99 85 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | 3 | 4,8,9 | 1 | 0,92 | 6,9 | 2 | 4,7,9 | 0 | 3 | 0 | 2,9 | 4 | 1,7,9 | 6,8,9 | 5 | 9 | 8 | 6 | 0,2,5 | 2,4,8 | 7 | 82 | 72 | 8 | 1,5,6,7 9 | 12,2,4,5 8,9 | 9 | 1,2,4,5 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23748 |
Giải nhất |
37632 |
Giải nhì |
92695 83243 |
Giải ba |
92942 09570 23686 30338 52925 82790 |
Giải tư |
7572 1053 9677 3574 |
Giải năm |
4527 3481 0257 6728 3973 5502 |
Giải sáu |
301 610 597 |
Giải bảy |
96 84 43 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7,9 | 0 | 1,2 | 0,8 | 1 | 0 | 0,3,4,7 | 2 | 0,5,7,8 | 42,5,7 | 3 | 2,8 | 7,8 | 4 | 2,32,8 | 2,9 | 5 | 3,7 | 8,9 | 6 | | 2,5,7,9 | 7 | 0,2,3,4 7 | 2,3,4 | 8 | 1,4,6 | | 9 | 0,5,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99368 |
Giải nhất |
46055 |
Giải nhì |
62778 60289 |
Giải ba |
88506 69626 47494 79209 66476 37029 |
Giải tư |
8465 1393 4087 8999 |
Giải năm |
5796 9647 4446 5179 4744 6508 |
Giải sáu |
865 175 769 |
Giải bảy |
78 24 43 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,8,9 | | 1 | | | 2 | 4,6,9 | 4,9 | 3 | | 2,4,9 | 4 | 3,4,6,7 | 5,62,7 | 5 | 5 | 0,2,4,7 8,9 | 6 | 52,8,9 | 4,8 | 7 | 5,6,82,9 | 0,6,72 | 8 | 6,7,9 | 0,2,6,7 8,9 | 9 | 3,4,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76127 |
Giải nhất |
09688 |
Giải nhì |
79445 05616 |
Giải ba |
65390 42224 19672 43964 05317 31742 |
Giải tư |
3237 8564 2201 7837 |
Giải năm |
0087 5619 1255 5935 2724 5834 |
Giải sáu |
695 688 473 |
Giải bảy |
60 82 38 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6,7,9 | 4,7,8 | 2 | 42,7 | 7 | 3 | 4,5,72,8 | 22,3,62 | 4 | 2,5 | 3,4,5,9 | 5 | 5 | 1 | 6 | 0,42,9 | 1,2,32,8 | 7 | 2,3 | 3,82 | 8 | 2,7,82 | 1,6 | 9 | 0,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24605 |
Giải nhất |
40510 |
Giải nhì |
86578 89116 |
Giải ba |
14324 68408 87119 04649 77711 70327 |
Giải tư |
7070 5902 7662 5570 |
Giải năm |
5068 1635 9884 1948 5647 4582 |
Giải sáu |
769 991 097 |
Giải bảy |
26 86 76 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,72 | 0 | 2,5,8 | 1,9 | 1 | 0,1,6,9 | 0,6,8 | 2 | 4,6,72 | | 3 | 5 | 2,8 | 4 | 7,8,9 | 0,3 | 5 | | 1,2,7,8 | 6 | 2,8,9 | 22,4,9 | 7 | 02,6,8 | 0,4,6,7 | 8 | 2,4,6 | 1,4,6 | 9 | 1,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|