|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82356 |
Giải nhất |
28212 |
Giải nhì |
24846 60118 |
Giải ba |
52149 32380 54062 73426 96151 72200 |
Giải tư |
9701 9005 7016 3413 |
Giải năm |
9268 2910 9917 8673 9229 1148 |
Giải sáu |
932 543 491 |
Giải bảy |
13 62 10 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,82 | 0 | 0,1,5 | 0,5,9 | 1 | 02,2,32,6 7,8 | 1,3,62 | 2 | 6,9 | 12,4,7 | 3 | 2 | | 4 | 3,6,8,9 | 0 | 5 | 1,6 | 1,2,4,5 | 6 | 22,8 | 1 | 7 | 3 | 1,4,6 | 8 | 02 | 2,4 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06859 |
Giải nhất |
93350 |
Giải nhì |
45413 16051 |
Giải ba |
17002 20003 08359 27272 62889 10806 |
Giải tư |
9791 9567 3644 5992 |
Giải năm |
3182 6125 6523 6183 2365 4684 |
Giải sáu |
754 684 717 |
Giải bảy |
33 05 84 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,3,4,5 6 | 5,9 | 1 | 3,7 | 0,7,8,9 | 2 | 3,5 | 0,1,2,3 8 | 3 | 3 | 0,4,5,83 | 4 | 4 | 0,2,6 | 5 | 0,1,4,92 | 0 | 6 | 5,7 | 1,6 | 7 | 2 | | 8 | 2,3,43,9 | 52,8 | 9 | 1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32625 |
Giải nhất |
33320 |
Giải nhì |
27466 95892 |
Giải ba |
21739 94149 25777 87604 51851 79891 |
Giải tư |
2543 9647 5229 1141 |
Giải năm |
3665 3906 8216 7254 4658 2390 |
Giải sáu |
466 098 819 |
Giải bảy |
98 00 10 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,9 | 0 | 0,3,4,6 | 4,5,9 | 1 | 0,6,9 | 9 | 2 | 0,5,9 | 0,4 | 3 | 9 | 0,5 | 4 | 1,3,7,9 | 2,6 | 5 | 1,4,8 | 0,1,62 | 6 | 5,62 | 4,7 | 7 | 7 | 5,92 | 8 | | 1,2,3,4 | 9 | 0,1,2,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29043 |
Giải nhất |
49839 |
Giải nhì |
19585 61231 |
Giải ba |
48381 66929 56042 41176 25204 94080 |
Giải tư |
8946 4012 4549 4917 |
Giải năm |
2659 2397 8427 6450 2746 4210 |
Giải sáu |
249 059 480 |
Giải bảy |
96 09 03 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,52,82 | 0 | 3,4,9 | 3,8 | 1 | 0,2,7 | 1,4 | 2 | 7,9 | 0,4 | 3 | 1,9 | 0 | 4 | 2,3,62,92 | 8 | 5 | 02,92 | 42,7,9 | 6 | | 1,2,9 | 7 | 6 | | 8 | 02,1,5 | 0,2,3,42 52 | 9 | 6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40507 |
Giải nhất |
23165 |
Giải nhì |
60851 19162 |
Giải ba |
28006 07895 81693 24262 60767 45724 |
Giải tư |
0910 6149 0550 9776 |
Giải năm |
2124 3829 4163 9448 5247 7612 |
Giải sáu |
964 483 950 |
Giải bảy |
02 50 39 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,53 | 0 | 2,6,7 | 5 | 1 | 0,2 | 0,1,62 | 2 | 42,9 | 6,8,9 | 3 | 9 | 22,6 | 4 | 7,8,9 | 6,9 | 5 | 03,1,6 | 0,5,7 | 6 | 22,3,4,5 7 | 0,4,6 | 7 | 6 | 4 | 8 | 3 | 2,3,4 | 9 | 3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97738 |
Giải nhất |
62812 |
Giải nhì |
26712 88540 |
Giải ba |
97366 27580 51227 59070 06299 16523 |
Giải tư |
7146 6865 5013 1094 |
Giải năm |
2694 7553 1179 8313 3819 5517 |
Giải sáu |
320 533 236 |
Giải bảy |
44 28 98 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7,8 | 0 | | | 1 | 22,32,7,9 | 12 | 2 | 0,3,4,7 8 | 12,2,3,5 | 3 | 3,6,8 | 2,4,92 | 4 | 0,4,6 | 6 | 5 | 3 | 3,4,6 | 6 | 5,6 | 1,2 | 7 | 0,9 | 2,3,9 | 8 | 0 | 1,7,9 | 9 | 42,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23506 |
Giải nhất |
49773 |
Giải nhì |
65165 32714 |
Giải ba |
26380 82446 32273 10363 38070 45581 |
Giải tư |
6598 5342 3255 8633 |
Giải năm |
1881 3044 1748 6191 1266 2362 |
Giải sáu |
247 194 930 |
Giải bảy |
88 90 38 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7,8 9 | 0 | 6 | 82,9 | 1 | 4 | 4,6 | 2 | | 3,6,72 | 3 | 0,3,8 | 1,4,9 | 4 | 2,4,6,7 8 | 5,6 | 5 | 5 | 0,4,6 | 6 | 0,2,3,5 6 | 4 | 7 | 0,32 | 3,4,8,9 | 8 | 0,12,8 | | 9 | 0,1,4,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|