|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93591 |
Giải nhất |
67395 |
Giải nhì |
76268 65844 |
Giải ba |
01705 54405 71871 64471 44521 75874 |
Giải tư |
6644 3870 2392 0510 |
Giải năm |
4473 3755 6842 6149 5742 6932 |
Giải sáu |
336 657 699 |
Giải bảy |
08 34 94 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 52,8 | 1,2,72,9 | 1 | 0,1 | 3,42,9 | 2 | 1 | 7 | 3 | 2,4,6 | 3,42,7,9 | 4 | 22,42,9 | 02,5,9 | 5 | 5,7 | 3 | 6 | 8 | 5 | 7 | 0,12,3,4 | 0,6 | 8 | | 4,9 | 9 | 1,2,4,5 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20836 |
Giải nhất |
34893 |
Giải nhì |
44241 18220 |
Giải ba |
07791 24524 11517 95323 61613 77399 |
Giải tư |
9023 0189 2564 0859 |
Giải năm |
5228 3286 7131 7913 8882 6970 |
Giải sáu |
428 132 238 |
Giải bảy |
05 68 25 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 5 | 3,4,9 | 1 | 32,7 | 3,5,8 | 2 | 0,32,4,5 82 | 12,22,9 | 3 | 1,2,6,8 | 2,6 | 4 | 1 | 0,2 | 5 | 2,9 | 3,8 | 6 | 4,8 | 1 | 7 | 0 | 22,3,6 | 8 | 2,6,9 | 5,8,9 | 9 | 1,3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15455 |
Giải nhất |
00358 |
Giải nhì |
65211 84099 |
Giải ba |
85582 40558 88735 48822 98043 66450 |
Giải tư |
3542 1142 8764 2274 |
Giải năm |
2439 9456 4076 3259 0227 4169 |
Giải sáu |
369 292 711 |
Giải bảy |
85 94 07 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 7 | 12 | 1 | 12 | 2,42,8,9 | 2 | 2,7 | 4 | 3 | 5,9 | 6,7,8,9 | 4 | 22,3 | 3,5,8 | 5 | 0,5,6,82 9 | 5,7 | 6 | 4,92 | 0,2 | 7 | 4,6 | 52 | 8 | 2,4,5 | 3,5,62,9 | 9 | 2,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04692 |
Giải nhất |
25890 |
Giải nhì |
32713 38140 |
Giải ba |
59486 85224 97186 19929 05307 26422 |
Giải tư |
5147 9646 8213 4568 |
Giải năm |
6603 6013 3914 9142 4773 6319 |
Giải sáu |
364 343 476 |
Giải bảy |
75 65 48 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 3,7 | | 1 | 33,4,9 | 2,4,9 | 2 | 2,4,9 | 0,13,4,7 | 3 | | 1,2,6 | 4 | 0,2,3,6 7,8 | 6,7 | 5 | | 4,7,82 | 6 | 4,5,8 | 0,4,8 | 7 | 3,5,6 | 4,6 | 8 | 62,7 | 1,2 | 9 | 0,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89332 |
Giải nhất |
51545 |
Giải nhì |
68756 42914 |
Giải ba |
60857 85858 76344 64514 28717 22854 |
Giải tư |
9010 4871 5965 6213 |
Giải năm |
1927 4540 0282 1603 8828 2436 |
Giải sáu |
089 361 809 |
Giải bảy |
94 02 70 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7 | 0 | 2,3,9 | 6,7 | 1 | 0,3,42,7 | 0,3,8 | 2 | 7,8 | 0,1 | 3 | 2,6 | 12,4,5,9 | 4 | 0,4,5 | 4,6 | 5 | 4,6,7,8 | 3,5,8 | 6 | 1,5 | 1,2,5 | 7 | 0,1 | 2,5 | 8 | 2,6,9 | 0,8 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74443 |
Giải nhất |
03438 |
Giải nhì |
24750 92255 |
Giải ba |
38520 37841 53216 41719 85713 18311 |
Giải tư |
3710 1939 2756 1815 |
Giải năm |
2338 0584 8675 6514 1615 9217 |
Giải sáu |
902 261 175 |
Giải bảy |
79 27 53 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,6 | 0 | 2 | 1,4,6 | 1 | 0,1,3,4 52,6,7,9 | 0 | 2 | 0,7 | 1,4,5 | 3 | 82,9 | 1,8 | 4 | 1,3 | 12,5,72 | 5 | 0,3,5,6 | 1,5 | 6 | 0,1 | 1,2 | 7 | 52,9 | 32 | 8 | 4 | 1,3,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33943 |
Giải nhất |
99715 |
Giải nhì |
44793 97834 |
Giải ba |
05530 98984 80824 71825 86633 35436 |
Giải tư |
4724 2004 2998 4337 |
Giải năm |
4722 2367 2257 5612 5454 3649 |
Giải sáu |
031 122 109 |
Giải bảy |
54 92 52 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4,9 | 3 | 1 | 2,5 | 1,22,5,9 | 2 | 22,42,5 | 3,4,9 | 3 | 0,1,3,4 6,7 | 0,22,3,52 8 | 4 | 3,9 | 1,2 | 5 | 2,42,7 | 3 | 6 | 7,8 | 3,5,6 | 7 | | 6,9 | 8 | 4 | 0,4 | 9 | 2,3,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|