|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72225 |
Giải nhất |
36137 |
Giải nhì |
72013 59906 |
Giải ba |
68563 26277 02443 26587 65935 35834 |
Giải tư |
4130 5955 9568 3459 |
Giải năm |
0842 2949 7151 5966 2837 1565 |
Giải sáu |
188 864 254 |
Giải bảy |
83 54 11 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 6 | 1,5 | 1 | 1,3 | 4 | 2 | 5 | 1,4,6,8 | 3 | 0,4,5,72 | 3,52,6,7 | 4 | 2,3,9 | 2,3,5,6 | 5 | 1,42,5,9 | 0,6 | 6 | 3,4,5,6 8 | 32,7,8 | 7 | 4,7 | 6,8 | 8 | 3,7,8 | 4,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15508 |
Giải nhất |
30892 |
Giải nhì |
64880 59744 |
Giải ba |
16161 49098 45583 97577 86133 65926 |
Giải tư |
1780 2665 1225 5325 |
Giải năm |
3766 3279 3635 7883 9089 6860 |
Giải sáu |
079 571 926 |
Giải bảy |
94 39 35 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,82 | 0 | 8 | 6,7 | 1 | | 9 | 2 | 52,62,9 | 3,82 | 3 | 3,52,9 | 4,9 | 4 | 4 | 22,32,6 | 5 | | 22,6 | 6 | 0,1,5,6 | 7 | 7 | 1,7,92 | 0,9 | 8 | 02,32,9 | 2,3,72,8 | 9 | 2,4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74258 |
Giải nhất |
13802 |
Giải nhì |
11485 22012 |
Giải ba |
16275 11958 70258 11440 28292 92545 |
Giải tư |
7896 0416 7185 6308 |
Giải năm |
1266 9406 5542 5775 1838 0473 |
Giải sáu |
063 185 760 |
Giải bảy |
23 18 81 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 2,6,8,9 | 8 | 1 | 2,6,8 | 0,1,4,9 | 2 | 3 | 2,6,7 | 3 | 8 | | 4 | 0,2,5 | 4,72,83 | 5 | 83 | 0,1,6,9 | 6 | 0,3,6 | | 7 | 3,52 | 0,1,3,53 | 8 | 1,53 | 0 | 9 | 2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74793 |
Giải nhất |
81220 |
Giải nhì |
21769 06598 |
Giải ba |
12115 81170 09966 22390 40194 06364 |
Giải tư |
5320 2615 8737 3607 |
Giải năm |
4251 7032 0932 8609 2383 5381 |
Giải sáu |
330 169 066 |
Giải bảy |
68 53 84 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,7,9 | 0 | 7,9 | 5,8 | 1 | 52 | 32 | 2 | 02,6 | 5,8,9 | 3 | 0,22,7 | 6,8,9 | 4 | | 12 | 5 | 1,3 | 2,62 | 6 | 4,62,8,92 | 0,3 | 7 | 0 | 6,9 | 8 | 1,3,4 | 0,62 | 9 | 0,3,4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72718 |
Giải nhất |
89658 |
Giải nhì |
87421 06233 |
Giải ba |
26999 96608 63271 34872 73808 46282 |
Giải tư |
1253 0997 3492 6902 |
Giải năm |
6023 1145 9074 4522 4574 9132 |
Giải sáu |
344 529 253 |
Giải bảy |
78 62 83 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,82 | 2,7 | 1 | 8 | 0,2,3,6 7,8,9 | 2 | 1,2,3,9 | 2,3,52,8 | 3 | 2,3 | 4,72 | 4 | 4,5,7 | 4 | 5 | 32,8 | | 6 | 2 | 4,9 | 7 | 1,2,42,8 | 02,1,5,7 | 8 | 2,3 | 2,9 | 9 | 2,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46216 |
Giải nhất |
92580 |
Giải nhì |
03219 54951 |
Giải ba |
79238 24748 40063 06031 52952 35350 |
Giải tư |
5043 5290 3617 8575 |
Giải năm |
3832 3996 5531 8992 2672 4255 |
Giải sáu |
009 706 580 |
Giải bảy |
51 88 69 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,82,9 | 0 | 6,9 | 32,52 | 1 | 6,7,9 | 3,5,7,9 | 2 | | 4,6 | 3 | 12,2,8 | | 4 | 3,82 | 5,7 | 5 | 0,12,2,5 | 0,1,9 | 6 | 3,9 | 1 | 7 | 2,5 | 3,42,8 | 8 | 02,8 | 0,1,6 | 9 | 0,2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79406 |
Giải nhất |
49690 |
Giải nhì |
35862 02321 |
Giải ba |
46567 78870 90893 90783 10321 29485 |
Giải tư |
0530 9859 5324 6220 |
Giải năm |
0781 8929 7838 1553 1435 6642 |
Giải sáu |
746 979 476 |
Giải bảy |
43 04 96 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7,9 | 0 | 4,6 | 23,8 | 1 | | 4,6 | 2 | 0,13,4,9 | 4,5,8,9 | 3 | 0,5,8 | 0,2 | 4 | 2,3,6 | 3,8 | 5 | 3,9 | 0,4,7,9 | 6 | 2,7 | 6 | 7 | 0,6,9 | 3 | 8 | 1,3,5 | 2,5,7 | 9 | 0,3,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|