|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12765 |
Giải nhất |
18131 |
Giải nhì |
35144 13332 |
Giải ba |
30237 85073 74974 21017 70605 87500 |
Giải tư |
2499 5674 0360 1604 |
Giải năm |
1179 4516 9409 1917 5457 3178 |
Giải sáu |
047 111 092 |
Giải bảy |
49 05 16 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7 | 0 | 0,4,52,9 | 1,3 | 1 | 1,62,72 | 3,9 | 2 | | 7 | 3 | 1,2,7 | 0,4,72 | 4 | 4,7,9 | 02,6 | 5 | 7 | 12 | 6 | 0,5 | 12,3,4,5 | 7 | 0,3,42,8 9 | 7 | 8 | | 0,4,7,9 | 9 | 2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11405 |
Giải nhất |
04767 |
Giải nhì |
06266 75606 |
Giải ba |
44993 81296 36785 86345 38234 43705 |
Giải tư |
1282 4694 6013 2107 |
Giải năm |
6969 9708 5448 7821 1272 1640 |
Giải sáu |
979 830 928 |
Giải bảy |
86 98 16 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 52,6,7,8 | 2 | 1 | 3,6 | 7,8 | 2 | 1,8 | 1,9 | 3 | 0,4 | 3,9 | 4 | 0,5,8 | 02,4,7,8 | 5 | | 0,1,6,8 9 | 6 | 6,7,9 | 0,6 | 7 | 2,5,9 | 0,2,4,9 | 8 | 2,5,6 | 6,7 | 9 | 3,4,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96754 |
Giải nhất |
35156 |
Giải nhì |
25263 25621 |
Giải ba |
79850 67357 06417 20970 68909 63177 |
Giải tư |
6315 0245 0371 1477 |
Giải năm |
2682 3485 5556 0896 9580 3689 |
Giải sáu |
334 391 276 |
Giải bảy |
08 27 80 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7,82 | 0 | 8,9 | 2,7,9 | 1 | 5,7 | 8 | 2 | 1,7 | 6 | 3 | 0,4 | 3,5 | 4 | 5 | 1,4,8 | 5 | 0,4,62,7 | 52,7,9 | 6 | 3 | 1,2,5,72 | 7 | 0,1,6,72 | 0 | 8 | 02,2,5,9 | 0,8 | 9 | 1,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63680 |
Giải nhất |
77034 |
Giải nhì |
42882 52267 |
Giải ba |
69818 44059 74029 51003 53105 46667 |
Giải tư |
0328 5289 4111 9422 |
Giải năm |
5617 4113 0532 6278 3189 7943 |
Giải sáu |
992 228 195 |
Giải bảy |
57 19 77 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,5 | 1 | 1 | 1,3,7,8 9 | 2,3,8,9 | 2 | 2,82,9 | 0,1,4 | 3 | 2,4,6 | 3 | 4 | 3 | 0,9 | 5 | 7,9 | 3 | 6 | 72 | 1,5,62,7 | 7 | 7,8 | 1,22,7 | 8 | 0,2,92 | 1,2,5,82 | 9 | 2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93542 |
Giải nhất |
23008 |
Giải nhì |
79196 93168 |
Giải ba |
62808 92986 50722 18363 48709 95528 |
Giải tư |
9456 2140 0063 2259 |
Giải năm |
7318 0306 1252 7807 8151 9628 |
Giải sáu |
639 538 467 |
Giải bảy |
23 15 02 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 2,6,7,82 9 | 5 | 1 | 0,5,8 | 0,2,4,5 | 2 | 2,3,82 | 2,62 | 3 | 8,9 | | 4 | 0,2 | 1 | 5 | 1,2,6,9 | 0,5,8,9 | 6 | 32,7,8 | 0,6 | 7 | | 02,1,22,3 6 | 8 | 6 | 0,3,5 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84695 |
Giải nhất |
60301 |
Giải nhì |
11735 78215 |
Giải ba |
44057 15200 87559 50674 40808 83801 |
Giải tư |
1645 5102 0869 7168 |
Giải năm |
3152 9012 2790 7430 0413 1297 |
Giải sáu |
663 924 687 |
Giải bảy |
65 86 57 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8,9 | 0 | 0,12,2,8 | 02 | 1 | 2,3,5 | 0,1,5 | 2 | 4 | 1,6 | 3 | 0,5 | 2,7 | 4 | 5 | 1,3,4,6 9 | 5 | 2,72,9 | 8 | 6 | 3,5,8,9 | 52,8,9 | 7 | 4 | 0,6 | 8 | 0,6,7 | 5,6 | 9 | 0,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33873 |
Giải nhất |
18608 |
Giải nhì |
54967 71681 |
Giải ba |
63987 98031 29673 88420 51488 92597 |
Giải tư |
8007 0449 3760 7695 |
Giải năm |
4248 8290 9036 1623 9176 7545 |
Giải sáu |
286 501 120 |
Giải bảy |
21 50 59 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5,6,9 | 0 | 1,7,8 | 0,2,3,8 | 1 | | | 2 | 02,1,3 | 2,72 | 3 | 1,6 | | 4 | 5,8,9 | 4,9 | 5 | 0,9 | 3,7,8 | 6 | 0,7 | 0,6,8,9 | 7 | 32,6 | 0,4,8,9 | 8 | 1,6,7,8 | 4,5 | 9 | 0,5,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|