|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84363 |
Giải nhất |
13354 |
Giải nhì |
55293 49358 |
Giải ba |
34467 50665 56640 96732 98001 40439 |
Giải tư |
2700 6649 7324 2491 |
Giải năm |
8464 0910 8888 0223 7632 5806 |
Giải sáu |
200 044 643 |
Giải bảy |
58 26 12 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,4 | 0 | 02,1,5,6 | 0,9 | 1 | 0,2 | 1,32 | 2 | 3,4,6 | 2,4,6,9 | 3 | 22,9 | 2,4,5,6 | 4 | 0,3,4,9 | 0,6 | 5 | 4,82 | 0,2 | 6 | 3,4,5,7 | 6 | 7 | | 52,8 | 8 | 8 | 3,4 | 9 | 1,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83226 |
Giải nhất |
64910 |
Giải nhì |
97983 78038 |
Giải ba |
48724 39432 45977 10663 04979 85220 |
Giải tư |
2528 9721 4814 8835 |
Giải năm |
6437 6200 7410 2881 3674 3600 |
Giải sáu |
746 141 971 |
Giải bảy |
04 78 68 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,12,2 | 0 | 02,4 | 2,4,5,7 8 | 1 | 02,4 | 3 | 2 | 0,1,4,6 8 | 6,8 | 3 | 2,5,7,8 | 0,1,2,7 | 4 | 1,6 | 3 | 5 | 1 | 2,4 | 6 | 3,8 | 3,7 | 7 | 1,4,7,8 9 | 2,3,6,7 | 8 | 1,3 | 7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83561 |
Giải nhất |
00543 |
Giải nhì |
21013 95490 |
Giải ba |
27674 97571 36040 03998 86632 90740 |
Giải tư |
9416 1599 6590 4791 |
Giải năm |
2489 5375 8488 4242 9977 2682 |
Giải sáu |
783 160 014 |
Giải bảy |
62 31 07 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,6,92 | 0 | 7 | 2,3,6,7 9 | 1 | 3,4,6 | 3,4,6,8 | 2 | 1 | 1,4,8 | 3 | 1,2 | 1,7 | 4 | 02,2,3 | 7 | 5 | | 1 | 6 | 0,1,2 | 0,7 | 7 | 1,4,5,7 | 8,9 | 8 | 2,3,8,9 | 8,9 | 9 | 02,1,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91366 |
Giải nhất |
18238 |
Giải nhì |
54861 69233 |
Giải ba |
01678 93419 43909 52119 98462 57426 |
Giải tư |
1483 9655 4657 2045 |
Giải năm |
4341 0300 8271 0407 2768 9675 |
Giải sáu |
617 574 083 |
Giải bảy |
41 37 81 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,7,9 | 42,6,7,8 | 1 | 5,7,92 | 6 | 2 | 6 | 3,82 | 3 | 3,7,8 | 7 | 4 | 12,5 | 1,4,5,7 | 5 | 5,7 | 2,6 | 6 | 1,2,6,8 | 0,1,3,5 | 7 | 1,4,5,8 | 3,6,7 | 8 | 1,32 | 0,12 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22099 |
Giải nhất |
50358 |
Giải nhì |
56894 17045 |
Giải ba |
00466 28295 59831 81481 04756 16043 |
Giải tư |
1190 1980 6797 7945 |
Giải năm |
3062 5853 9425 0729 0207 3309 |
Giải sáu |
649 692 110 |
Giải bảy |
55 71 87 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 7,9 | 3,7,8 | 1 | 0 | 6,9 | 2 | 5,7,9 | 4,5 | 3 | 1 | 9 | 4 | 3,52,9 | 2,42,5,9 | 5 | 3,5,6,8 | 5,6 | 6 | 2,6 | 0,2,8,9 | 7 | 1 | 5 | 8 | 0,1,7 | 0,2,4,9 | 9 | 0,2,4,5 7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82109 |
Giải nhất |
14268 |
Giải nhì |
38452 66859 |
Giải ba |
24718 25649 90879 77485 00037 65098 |
Giải tư |
9160 9822 7735 2311 |
Giải năm |
1079 3280 6177 3647 3658 4396 |
Giải sáu |
355 693 771 |
Giải bảy |
24 26 84 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 9 | 1,6,7 | 1 | 1,8 | 2,5 | 2 | 2,4,6 | 9 | 3 | 5,7 | 2,8 | 4 | 7,9 | 3,5,8 | 5 | 2,5,8,9 | 2,9 | 6 | 0,1,8 | 3,4,7 | 7 | 1,7,92 | 1,5,6,9 | 8 | 0,4,5 | 0,4,5,72 | 9 | 3,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41948 |
Giải nhất |
12556 |
Giải nhì |
54947 75816 |
Giải ba |
07677 41307 14424 06909 28345 36608 |
Giải tư |
1494 3706 1866 8567 |
Giải năm |
5298 8788 7901 2437 9608 1910 |
Giải sáu |
357 035 439 |
Giải bảy |
52 41 49 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,6,7,82 9 | 0,4 | 1 | 0,6 | 5 | 2 | 4 | | 3 | 5,6,7,9 | 2,9 | 4 | 1,5,7,8 9 | 3,4 | 5 | 2,6,7 | 0,1,3,5 6 | 6 | 6,7 | 0,3,4,5 6,7 | 7 | 7 | 02,4,8,9 | 8 | 8 | 0,3,4 | 9 | 4,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|