|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46025 |
Giải nhất |
61217 |
Giải nhì |
88635 08943 |
Giải ba |
74305 58620 66863 26213 84956 68600 |
Giải tư |
8011 7697 6901 8580 |
Giải năm |
5687 6171 0737 6790 2269 1802 |
Giải sáu |
283 679 512 |
Giải bảy |
84 19 13 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,8,9 | 0 | 0,1,2,5 | 0,1,7 | 1 | 1,2,32,7 9 | 0,1 | 2 | 0,5 | 12,4,6,8 | 3 | 5,7 | 8 | 4 | 3 | 0,2,3 | 5 | 6 | 5 | 6 | 3,9 | 1,3,7,8 9 | 7 | 1,7,9 | | 8 | 0,3,4,7 | 1,6,7 | 9 | 0,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06135 |
Giải nhất |
71728 |
Giải nhì |
48697 50656 |
Giải ba |
25021 76849 37397 15475 12604 06926 |
Giải tư |
1163 5071 0595 0677 |
Giải năm |
3162 7750 7125 7177 7273 0770 |
Giải sáu |
111 942 326 |
Giải bảy |
05 63 89 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 4,5,7 | 1,2,7 | 1 | 1 | 4,6 | 2 | 1,5,62,8 | 62,7 | 3 | 5 | 0 | 4 | 2,9 | 0,2,3,7 9 | 5 | 0,6 | 22,5 | 6 | 2,32 | 0,72,92 | 7 | 0,1,3,5 72 | 2 | 8 | 9 | 4,8 | 9 | 5,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77635 |
Giải nhất |
31718 |
Giải nhì |
39722 10499 |
Giải ba |
66428 42789 16071 94211 83314 68063 |
Giải tư |
5845 3031 9610 5688 |
Giải năm |
1637 1974 1914 4716 4311 8246 |
Giải sáu |
444 025 933 |
Giải bảy |
99 25 09 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 9 | 12,3,7 | 1 | 02,12,42,6 8 | 2 | 2 | 2,52,8 | 3,6 | 3 | 1,3,5,7 | 12,4,7 | 4 | 4,5,6 | 22,3,4 | 5 | | 1,4 | 6 | 3 | 3 | 7 | 1,4 | 1,2,8 | 8 | 8,9 | 0,8,92 | 9 | 92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30766 |
Giải nhất |
61961 |
Giải nhì |
39243 57046 |
Giải ba |
84640 27002 16512 99084 99174 58078 |
Giải tư |
3391 4912 3149 9232 |
Giải năm |
6270 1510 5957 0260 3055 2086 |
Giải sáu |
592 847 284 |
Giải bảy |
86 44 23 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,6 7 | 0 | 0,2 | 6,9 | 1 | 0,22 | 0,12,3,9 | 2 | 3 | 2,4 | 3 | 2 | 4,7,82 | 4 | 0,3,4,6 7,9 | 5 | 5 | 5,7 | 4,6,82 | 6 | 0,1,6 | 4,5 | 7 | 0,4,8 | 7 | 8 | 42,62 | 4 | 9 | 1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52138 |
Giải nhất |
82784 |
Giải nhì |
68027 28852 |
Giải ba |
58999 36217 06456 19134 58348 58510 |
Giải tư |
3508 2078 6257 2150 |
Giải năm |
3287 4345 5681 0440 4513 6117 |
Giải sáu |
748 707 323 |
Giải bảy |
84 69 19 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5 | 0 | 6,7,8 | 8 | 1 | 0,3,72,9 | 5 | 2 | 3,7 | 1,2 | 3 | 4,8 | 3,82 | 4 | 0,5,82 | 4 | 5 | 0,2,6,7 | 0,5 | 6 | 9 | 0,12,2,5 8 | 7 | 8 | 0,3,42,7 | 8 | 1,42,7 | 1,6,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38997 |
Giải nhất |
13627 |
Giải nhì |
35378 47858 |
Giải ba |
50040 15825 70320 97459 17167 57646 |
Giải tư |
1159 8166 2639 5029 |
Giải năm |
2931 1506 1445 6691 3433 2363 |
Giải sáu |
388 184 513 |
Giải bảy |
48 22 59 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 6 | 3,9 | 1 | 3 | 2,4 | 2 | 0,2,5,7 9 | 1,3,6 | 3 | 1,3,9 | 8 | 4 | 0,2,5,6 8 | 2,4 | 5 | 8,93 | 0,4,6 | 6 | 3,6,7 | 2,6,9 | 7 | 8 | 4,5,7,8 | 8 | 4,8 | 2,3,53 | 9 | 1,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00517 |
Giải nhất |
24556 |
Giải nhì |
56472 95751 |
Giải ba |
40444 32946 73970 44305 67753 83098 |
Giải tư |
1147 3765 3365 3490 |
Giải năm |
0009 7414 3721 8841 2756 6129 |
Giải sáu |
610 756 893 |
Giải bảy |
17 08 15 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,9 | 0 | 5,8,9 | 2,4,5 | 1 | 0,4,5,72 | 2,7 | 2 | 1,2,9 | 5,9 | 3 | | 1,4 | 4 | 1,4,6,7 | 0,1,62 | 5 | 1,3,63 | 4,53 | 6 | 52 | 12,4 | 7 | 0,2 | 0,9 | 8 | | 0,2 | 9 | 0,3,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|