|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38426 |
Giải nhất |
72406 |
Giải nhì |
77031 21556 |
Giải ba |
32775 48748 58692 05651 46252 45548 |
Giải tư |
2935 2266 8284 7630 |
Giải năm |
5603 4573 4496 4722 0833 0010 |
Giải sáu |
655 505 993 |
Giải bảy |
94 58 49 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32 | 0 | 3,5,6 | 3,5 | 1 | 0 | 2,5,9 | 2 | 2,6 | 0,3,7,9 | 3 | 02,1,3,5 | 8,9 | 4 | 82,9 | 0,3,5,7 | 5 | 1,2,5,6 8 | 0,2,5,6 9 | 6 | 6 | | 7 | 3,5 | 42,5 | 8 | 4 | 4 | 9 | 2,3,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35371 |
Giải nhất |
82586 |
Giải nhì |
21184 78704 |
Giải ba |
37483 60299 34262 55601 67599 89225 |
Giải tư |
7398 8204 1724 3731 |
Giải năm |
1484 1006 1925 7841 4114 5238 |
Giải sáu |
167 661 532 |
Giải bảy |
75 57 41 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,42,6 | 0,3,42,6 7 | 1 | 4 | 3,6 | 2 | 4,52 | 5,8 | 3 | 1,2,8 | 02,1,2,82 | 4 | 12 | 22,7 | 5 | 3,7 | 0,8 | 6 | 1,2,7 | 5,6 | 7 | 1,5 | 3,9 | 8 | 3,42,6 | 92 | 9 | 8,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95964 |
Giải nhất |
17672 |
Giải nhì |
53020 09674 |
Giải ba |
22687 00028 62671 63283 53029 08119 |
Giải tư |
9039 6581 0946 4286 |
Giải năm |
6985 2933 7092 5634 4746 0635 |
Giải sáu |
065 756 664 |
Giải bảy |
64 65 55 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | | 7,8 | 1 | 0,9 | 7,9 | 2 | 0,8,9 | 3,8 | 3 | 3,4,5,9 | 3,63,7 | 4 | 62 | 3,5,62,8 | 5 | 5,6 | 42,5,8 | 6 | 43,52 | 8 | 7 | 1,2,4 | 2 | 8 | 1,3,5,6 7 | 1,2,3 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12647 |
Giải nhất |
52733 |
Giải nhì |
23979 75591 |
Giải ba |
84033 40931 56623 94351 96904 59245 |
Giải tư |
7870 8217 3844 8764 |
Giải năm |
0436 1306 5668 4991 5868 3438 |
Giải sáu |
748 390 648 |
Giải bảy |
37 45 62 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 4,6 | 3,5,92 | 1 | 7 | 6 | 2 | 3,8 | 2,32 | 3 | 1,32,6,7 8 | 0,4,6 | 4 | 4,52,7,82 | 42 | 5 | 1 | 0,3 | 6 | 2,4,82 | 1,3,4 | 7 | 0,9 | 2,3,42,62 | 8 | | 7 | 9 | 0,12 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19971 |
Giải nhất |
93512 |
Giải nhì |
56597 60574 |
Giải ba |
58087 11804 58993 50124 31074 36098 |
Giải tư |
1181 0354 1579 0962 |
Giải năm |
1310 9169 4113 2060 7156 2400 |
Giải sáu |
664 889 546 |
Giải bảy |
35 90 89 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6,9 | 0 | 0,4 | 7,8 | 1 | 0,2,3 | 1,6 | 2 | 4 | 1,9 | 3 | 5 | 0,2,5,6 72 | 4 | 6 | 3 | 5 | 4,6 | 4,5 | 6 | 0,2,4,9 | 8,9 | 7 | 1,42,9 | 9 | 8 | 1,7,92 | 6,7,82,9 | 9 | 0,3,7,8 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67483 |
Giải nhất |
50109 |
Giải nhì |
20363 46322 |
Giải ba |
26544 50749 45963 19480 10476 07434 |
Giải tư |
9679 6527 9816 5568 |
Giải năm |
3256 0185 6298 2974 0744 7268 |
Giải sáu |
213 857 868 |
Giải bảy |
33 89 92 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 9 | | 1 | 3,6 | 2,9 | 2 | 2,7 | 1,3,62,8 | 3 | 3,4,8 | 3,42,7 | 4 | 42,9 | 8 | 5 | 6,7 | 1,5,7 | 6 | 32,83 | 2,5 | 7 | 4,6,9 | 3,63,9 | 8 | 0,3,5,9 | 0,4,7,8 | 9 | 2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17856 |
Giải nhất |
75967 |
Giải nhì |
99475 70526 |
Giải ba |
31093 69764 21262 61714 87286 84278 |
Giải tư |
4846 9315 8361 8872 |
Giải năm |
1277 0347 3595 4577 4160 1588 |
Giải sáu |
453 139 445 |
Giải bảy |
66 39 96 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | | 6 | 1 | 4,5 | 6,7 | 2 | 6 | 5,9 | 3 | 92 | 1,6 | 4 | 0,5,6,7 | 1,4,7,9 | 5 | 3,6 | 2,4,5,6 8,9 | 6 | 0,1,2,4 6,7 | 4,6,72 | 7 | 2,5,72,8 | 7,8 | 8 | 6,8 | 32 | 9 | 3,5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|