|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33943 |
Giải nhất |
99715 |
Giải nhì |
44793 97834 |
Giải ba |
05530 98984 80824 71825 86633 35436 |
Giải tư |
4724 2004 2998 4337 |
Giải năm |
4722 2367 2257 5612 5454 3649 |
Giải sáu |
031 122 109 |
Giải bảy |
54 92 52 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4,9 | 3 | 1 | 2,5 | 1,22,5,9 | 2 | 22,42,5 | 3,4,9 | 3 | 0,1,3,4 6,7 | 0,22,3,52 8 | 4 | 3,9 | 1,2 | 5 | 2,42,7 | 3 | 6 | 7,8 | 3,5,6 | 7 | | 6,9 | 8 | 4 | 0,4 | 9 | 2,3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44154 |
Giải nhất |
76110 |
Giải nhì |
35066 38677 |
Giải ba |
02682 29282 03993 74288 44955 53597 |
Giải tư |
8112 8413 0359 7368 |
Giải năm |
1558 2066 2015 5950 5992 3526 |
Giải sáu |
928 187 061 |
Giải bảy |
08 14 48 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 8 | 4,6 | 1 | 0,2,3,4 5 | 1,82,9 | 2 | 6,8 | 1,9 | 3 | | 1,5 | 4 | 1,8 | 1,5 | 5 | 0,4,5,8 9 | 2,62 | 6 | 1,62,8 | 7,8,9 | 7 | 7 | 0,2,4,5 6,8 | 8 | 22,7,8 | 5 | 9 | 2,3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71400 |
Giải nhất |
19555 |
Giải nhì |
84337 78931 |
Giải ba |
25550 98743 75472 16921 51925 98531 |
Giải tư |
4977 4447 3925 6027 |
Giải năm |
9425 5624 4813 4185 6285 8773 |
Giải sáu |
035 670 127 |
Giải bảy |
44 91 46 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7 | 0 | 0 | 2,32,9 | 1 | 3 | 7 | 2 | 1,4,53,72 | 1,4,7 | 3 | 12,5,7 | 2,4 | 4 | 3,4,6,7 9 | 23,3,5,82 | 5 | 0,5 | 4 | 6 | | 22,3,4,7 | 7 | 0,2,3,7 | | 8 | 52 | 4 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64516 |
Giải nhất |
12811 |
Giải nhì |
78243 45325 |
Giải ba |
42356 80864 80821 42085 64271 56577 |
Giải tư |
0232 7480 5809 2608 |
Giải năm |
9164 9778 0465 9910 0156 5870 |
Giải sáu |
521 119 568 |
Giải bảy |
11 40 47 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7,8 | 0 | 8,9 | 12,22,7 | 1 | 0,12,6,9 | 3 | 2 | 12,5 | 4 | 3 | 2 | 62 | 4 | 0,3,7 | 2,6,8 | 5 | 62 | 1,52 | 6 | 42,5,8 | 4,7 | 7 | 0,1,7,8 | 0,6,7,9 | 8 | 0,5 | 0,1 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57568 |
Giải nhất |
28341 |
Giải nhì |
88018 92119 |
Giải ba |
22040 22333 39382 27508 80980 03158 |
Giải tư |
5204 9267 4720 8208 |
Giải năm |
6459 8090 4287 5899 7596 5186 |
Giải sáu |
331 751 667 |
Giải bảy |
69 27 84 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8,9 | 0 | 4,82 | 3,4,5 | 1 | 8,9 | 8 | 2 | 0,7 | 3 | 3 | 1,3 | 0,8 | 4 | 0,1,6 | | 5 | 1,8,9 | 4,8,9 | 6 | 72,8,9 | 2,62,8 | 7 | | 02,1,5,6 | 8 | 0,2,4,6 7 | 1,5,6,9 | 9 | 0,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42861 |
Giải nhất |
33991 |
Giải nhì |
71256 27833 |
Giải ba |
28804 75888 67689 24551 89256 55929 |
Giải tư |
5258 0770 0123 4564 |
Giải năm |
3465 5331 8960 4427 3186 4230 |
Giải sáu |
266 379 419 |
Giải bảy |
72 17 47 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7 | 0 | 4,9 | 3,5,6,9 | 1 | 7,9 | 7 | 2 | 3,7,9 | 2,3 | 3 | 0,1,3 | 0,6 | 4 | 7 | 6 | 5 | 1,62,8 | 52,6,8 | 6 | 0,1,4,5 6 | 1,2,4 | 7 | 0,2,9 | 5,8 | 8 | 6,8,9 | 0,1,2,7 8 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52885 |
Giải nhất |
69437 |
Giải nhì |
72643 41633 |
Giải ba |
53354 25880 90197 48046 52066 37350 |
Giải tư |
2814 3635 2757 7891 |
Giải năm |
3314 5192 2674 7849 7827 4092 |
Giải sáu |
042 939 783 |
Giải bảy |
89 78 08 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 8 | 9 | 1 | 42 | 4,92 | 2 | 7 | 3,4,8 | 3 | 3,5,7,9 | 12,5,7 | 4 | 2,3,6,9 | 3,8 | 5 | 0,4,6,7 | 4,5,6 | 6 | 6 | 2,3,5,9 | 7 | 4,8 | 0,7 | 8 | 0,3,5,9 | 3,4,8 | 9 | 1,22,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|