|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22169 |
Giải nhất |
26936 |
Giải nhì |
77734 25433 |
Giải ba |
98101 29280 02063 51496 59411 75771 |
Giải tư |
1581 1780 7599 5413 |
Giải năm |
6473 9473 8849 1975 9933 7665 |
Giải sáu |
333 200 929 |
Giải bảy |
36 56 61 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,82 | 0 | 0,1 | 0,1,6,7 8 | 1 | 1,3 | | 2 | 9 | 1,33,6,72 | 3 | 33,4,62 | 3 | 4 | 9 | 6,7,8 | 5 | 6 | 32,5,9 | 6 | 1,3,5,9 | | 7 | 1,32,5 | | 8 | 02,1,5 | 2,4,6,9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
01114 |
Giải nhất |
22002 |
Giải nhì |
95939 51154 |
Giải ba |
36561 30091 19082 73614 75729 03618 |
Giải tư |
6675 7114 3521 3463 |
Giải năm |
4476 9534 9105 0421 5490 0238 |
Giải sáu |
427 614 355 |
Giải bảy |
78 90 22 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 2,5 | 22,6,9 | 1 | 44,8 | 0,2,8 | 2 | 12,2,7,9 | 6 | 3 | 4,8,9 | 14,3,5 | 4 | | 0,5,6,7 | 5 | 4,5 | 7 | 6 | 1,3,5 | 2 | 7 | 5,6,8 | 1,3,7 | 8 | 2 | 2,3 | 9 | 02,1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16762 |
Giải nhất |
37182 |
Giải nhì |
23604 20759 |
Giải ba |
68806 69938 29449 55047 38077 84072 |
Giải tư |
3762 1247 7499 2122 |
Giải năm |
2148 5770 2463 9110 3197 4635 |
Giải sáu |
671 665 281 |
Giải bảy |
22 14 66 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 4,6 | 7,8 | 1 | 0,4 | 22,62,7,8 | 2 | 22 | 6 | 3 | 5,8 | 0,1 | 4 | 72,8,9 | 3,6 | 5 | 9 | 0,6 | 6 | 22,3,5,6 8 | 42,7,9 | 7 | 0,1,2,7 | 3,4,6 | 8 | 1,2 | 4,5,9 | 9 | 7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08483 |
Giải nhất |
48119 |
Giải nhì |
07428 26861 |
Giải ba |
79327 71276 10715 84899 83862 43543 |
Giải tư |
2753 7508 4840 3531 |
Giải năm |
9092 7403 0074 7780 6677 4833 |
Giải sáu |
717 202 766 |
Giải bảy |
51 81 04 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 2,3,4,8 | 3,5,6,8 | 1 | 5,7,9 | 0,6,9 | 2 | 7,8 | 0,32,4,5 8 | 3 | 1,32 | 0,7 | 4 | 0,3 | 1 | 5 | 1,3 | 6,7 | 6 | 1,2,6 | 1,2,7 | 7 | 4,6,7 | 0,2 | 8 | 0,1,3 | 1,9 | 9 | 2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87530 |
Giải nhất |
47976 |
Giải nhì |
30234 17729 |
Giải ba |
29681 16823 22295 92024 97590 07950 |
Giải tư |
3330 1876 2124 9272 |
Giải năm |
5242 1728 8569 8183 0737 5585 |
Giải sáu |
042 423 575 |
Giải bảy |
54 97 94 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,5,9 | 0 | 3 | 8 | 1 | | 42,7 | 2 | 32,42,8,9 | 0,22,8 | 3 | 02,4,7 | 22,3,5,9 | 4 | 22 | 7,8,9 | 5 | 0,4 | 72 | 6 | 9 | 3,9 | 7 | 2,5,62 | 2 | 8 | 1,3,5 | 2,6 | 9 | 0,4,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37844 |
Giải nhất |
79697 |
Giải nhì |
02971 21210 |
Giải ba |
74820 20188 35738 46968 20007 49505 |
Giải tư |
1997 9108 6721 9339 |
Giải năm |
5503 5059 7374 5888 6880 4228 |
Giải sáu |
309 439 640 |
Giải bảy |
69 35 11 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,8 | 0 | 3,5,7,8 9 | 1,2,7 | 1 | 0,1 | | 2 | 0,1,8 | 0 | 3 | 5,8,92 | 4,7 | 4 | 0,4 | 0,3 | 5 | 9 | | 6 | 8,9 | 0,8,92 | 7 | 1,4 | 0,2,3,6 82 | 8 | 0,7,82 | 0,32,5,6 | 9 | 72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42919 |
Giải nhất |
82684 |
Giải nhì |
62430 39223 |
Giải ba |
45217 09696 98811 37913 32721 39780 |
Giải tư |
1965 9694 6524 6240 |
Giải năm |
0547 3446 2165 6264 0620 6635 |
Giải sáu |
800 510 943 |
Giải bảy |
32 44 54 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,3 4,8 | 0 | 0,8 | 1,2 | 1 | 0,1,3,7 9 | 3 | 2 | 0,1,3,4 | 1,2,4 | 3 | 0,2,5 | 2,4,5,6 8,9 | 4 | 0,3,4,6 7 | 3,62 | 5 | 4 | 4,9 | 6 | 4,52 | 1,4 | 7 | | 0 | 8 | 0,4 | 1 | 9 | 4,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|