|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66996 |
Giải nhất |
98403 |
Giải nhì |
42952 15430 |
Giải ba |
12359 36468 40340 52707 53709 07510 |
Giải tư |
1921 3726 6549 7561 |
Giải năm |
9711 2181 3246 5997 3034 3122 |
Giải sáu |
092 421 689 |
Giải bảy |
23 48 39 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4 | 0 | 3,7,9 | 1,22,6,8 | 1 | 0,1 | 2,5,9 | 2 | 12,2,3,6 | 0,2 | 3 | 0,4,9 | 3 | 4 | 0,6,8,9 | 8 | 5 | 2,9 | 2,4,9 | 6 | 1,8 | 0,9 | 7 | | 4,6 | 8 | 1,5,9 | 0,3,4,5 8 | 9 | 2,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95748 |
Giải nhất |
15132 |
Giải nhì |
32177 18197 |
Giải ba |
05853 71901 32242 67683 75618 54961 |
Giải tư |
2645 4556 1847 6132 |
Giải năm |
5248 6965 9850 6257 0394 0216 |
Giải sáu |
485 914 048 |
Giải bảy |
06 01 98 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 12,4,6 | 02,6 | 1 | 4,6,8 | 32,4 | 2 | | 5,8 | 3 | 22 | 0,1,9 | 4 | 2,5,7,83 | 4,6,8 | 5 | 0,3,6,7 | 0,1,5 | 6 | 1,5 | 4,5,7,9 | 7 | 7 | 1,43,9 | 8 | 3,5 | | 9 | 4,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80204 |
Giải nhất |
02099 |
Giải nhì |
85868 70235 |
Giải ba |
28769 93778 84844 98920 67197 58751 |
Giải tư |
3580 8287 6863 8977 |
Giải năm |
0908 7488 4360 1590 7815 8946 |
Giải sáu |
554 454 478 |
Giải bảy |
86 40 58 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6,8 9 | 0 | 4,8 | 5 | 1 | 5 | | 2 | 0 | 6 | 3 | 4,5 | 0,3,4,52 | 4 | 0,4,6 | 1,3 | 5 | 1,42,8 | 4,8 | 6 | 0,3,8,9 | 7,8,9 | 7 | 7,82 | 0,5,6,72 8 | 8 | 0,6,7,8 | 6,9 | 9 | 0,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86471 |
Giải nhất |
81008 |
Giải nhì |
38415 90695 |
Giải ba |
26859 11490 49148 35502 49140 85189 |
Giải tư |
6720 2456 7825 7657 |
Giải năm |
3931 5851 2901 2056 6760 7021 |
Giải sáu |
565 365 253 |
Giải bảy |
84 34 43 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,6 9 | 0 | 0,1,2,8 | 0,2,3,5 7 | 1 | 5 | 0 | 2 | 0,1,5 | 4,5 | 3 | 1,4 | 3,8 | 4 | 0,3,8 | 1,2,62,9 | 5 | 1,3,62,7 9 | 52 | 6 | 0,52 | 5 | 7 | 1 | 0,4 | 8 | 4,9 | 5,8 | 9 | 0,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70849 |
Giải nhất |
56786 |
Giải nhì |
86236 16093 |
Giải ba |
04621 84591 11735 49499 27783 10335 |
Giải tư |
0857 6562 1604 8678 |
Giải năm |
2768 6860 2993 5904 0886 3510 |
Giải sáu |
092 101 572 |
Giải bảy |
43 38 40 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6 | 0 | 1,42 | 0,2,9 | 1 | 0 | 6,7,9 | 2 | 1 | 4,8,92 | 3 | 52,6,8 | 02 | 4 | 0,3,9 | 32 | 5 | 7 | 3,82 | 6 | 0,2,8 | 5,9 | 7 | 2,8 | 3,6,7 | 8 | 3,62 | 4,9 | 9 | 1,2,32,7 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50804 |
Giải nhất |
39188 |
Giải nhì |
10402 85284 |
Giải ba |
57148 74336 48669 97332 86509 79092 |
Giải tư |
3647 6791 5878 0523 |
Giải năm |
5626 6691 9302 8943 5003 1757 |
Giải sáu |
236 791 224 |
Giải bảy |
47 27 66 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 22,3,4,9 | 93 | 1 | | 02,3,9 | 2 | 3,4,6,7 | 0,2,4 | 3 | 2,62 | 0,2,8 | 4 | 3,72,8 | | 5 | 7 | 2,32,6,7 | 6 | 6,9 | 2,42,5 | 7 | 6,8 | 4,7,8 | 8 | 4,8 | 0,6 | 9 | 13,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23936 |
Giải nhất |
20777 |
Giải nhì |
32857 72461 |
Giải ba |
89107 07524 88463 13796 36318 46910 |
Giải tư |
4916 0405 4729 5093 |
Giải năm |
2024 1092 5116 6993 0262 6200 |
Giải sáu |
594 317 237 |
Giải bảy |
38 34 22 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,5,7 | 6 | 1 | 0,62,7,8 | 2,6,9 | 2 | 2,42,9 | 6,92 | 3 | 4,6,7,8 | 22,3,9 | 4 | | 0,7 | 5 | 7 | 12,3,9 | 6 | 1,2,3 | 0,1,3,5 7 | 7 | 5,7 | 1,3 | 8 | | 2 | 9 | 2,32,4,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|