|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96964 |
Giải nhất |
73207 |
Giải nhì |
03983 69850 |
Giải ba |
29542 97604 50968 69333 19850 53865 |
Giải tư |
2387 5082 9172 8122 |
Giải năm |
0709 0783 9364 6183 1590 5986 |
Giải sáu |
852 576 137 |
Giải bảy |
59 96 60 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,6,9 | 0 | 4,7,9 | | 1 | | 2,4,5,7 8 | 2 | 2 | 3,83 | 3 | 3,7 | 0,5,62 | 4 | 2 | 6 | 5 | 02,2,4,9 | 7,8,9 | 6 | 0,42,5,8 | 0,3,8 | 7 | 2,6 | 6 | 8 | 2,33,6,7 | 0,5 | 9 | 0,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32187 |
Giải nhất |
56917 |
Giải nhì |
81539 92232 |
Giải ba |
14416 51337 06436 58823 85249 02600 |
Giải tư |
4314 1718 4913 6620 |
Giải năm |
2272 9504 3689 7950 5467 9251 |
Giải sáu |
759 273 222 |
Giải bảy |
15 22 58 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5 | 0 | 0,4 | 5 | 1 | 3,4,5,6 7,8 | 22,3,7 | 2 | 0,22,3,8 | 1,2,7 | 3 | 2,6,7,9 | 0,1 | 4 | 9 | 1 | 5 | 0,1,8,9 | 1,3 | 6 | 7 | 1,3,6,8 | 7 | 2,3 | 1,2,5 | 8 | 7,9 | 3,4,5,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46292 |
Giải nhất |
50323 |
Giải nhì |
29170 38806 |
Giải ba |
33471 09519 45823 42761 45672 37962 |
Giải tư |
8333 4045 5421 7150 |
Giải năm |
6251 0898 8076 8216 2559 4368 |
Giải sáu |
736 030 398 |
Giải bảy |
38 98 46 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7 | 0 | 6 | 2,5,6,7 | 1 | 4,6,9 | 6,7,9 | 2 | 1,32 | 22,3 | 3 | 0,3,6,8 | 1 | 4 | 5,6 | 4 | 5 | 0,1,9 | 0,1,3,4 7 | 6 | 1,2,8 | | 7 | 0,1,2,6 | 3,6,93 | 8 | | 1,5 | 9 | 2,83 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84973 |
Giải nhất |
11340 |
Giải nhì |
55898 65205 |
Giải ba |
44074 72024 31906 78094 18347 04587 |
Giải tư |
8224 8248 4179 5037 |
Giải năm |
1446 2305 8904 1024 5484 7028 |
Giải sáu |
382 629 315 |
Giải bảy |
20 22 85 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 4,52,6 | | 1 | 5 | 2,8 | 2 | 0,2,43,8 9 | 7 | 3 | 7 | 0,23,7,8 9 | 4 | 0,6,7,8 | 02,1,8 | 5 | 8 | 0,4 | 6 | | 3,4,8 | 7 | 3,4,9 | 2,4,5,9 | 8 | 2,4,5,7 | 2,7 | 9 | 4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66462 |
Giải nhất |
57952 |
Giải nhì |
70666 11531 |
Giải ba |
86385 48625 32580 03600 59619 08672 |
Giải tư |
1364 4766 0978 4287 |
Giải năm |
9605 2557 5219 8971 9906 2307 |
Giải sáu |
168 685 209 |
Giải bảy |
09 53 37 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,3,5,6 7,92 | 3,7 | 1 | 92 | 5,6,7 | 2 | 5 | 0,5 | 3 | 1,7 | 6 | 4 | | 0,2,82 | 5 | 2,3,7 | 0,62 | 6 | 2,4,62,8 | 0,3,5,8 | 7 | 1,2,8 | 6,7 | 8 | 0,52,7 | 02,12 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91262 |
Giải nhất |
99653 |
Giải nhì |
99781 82464 |
Giải ba |
16076 25657 74751 56564 70883 66860 |
Giải tư |
2246 6917 4812 8845 |
Giải năm |
1225 9199 9469 3487 3800 5624 |
Giải sáu |
032 980 120 |
Giải bảy |
64 01 62 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6,8 | 0 | 0,1 | 0,5,8 | 1 | 2,3,7 | 1,3,62 | 2 | 0,4,5 | 1,5,8 | 3 | 2 | 2,63 | 4 | 5,6 | 2,4 | 5 | 1,3,7 | 4,7 | 6 | 0,22,43,9 | 1,5,8 | 7 | 6 | | 8 | 0,1,3,7 | 6,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84383 |
Giải nhất |
00519 |
Giải nhì |
71994 32263 |
Giải ba |
66700 73628 95215 11046 51707 95306 |
Giải tư |
6933 9787 5330 2468 |
Giải năm |
0882 6285 9847 3921 1280 6334 |
Giải sáu |
035 212 586 |
Giải bảy |
39 13 91 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8,9 | 0 | 0,6,7 | 2,9 | 1 | 2,3,5,9 | 1,8 | 2 | 1,8 | 1,3,6,8 | 3 | 0,3,4,5 9 | 3,9 | 4 | 6,7 | 1,3,8 | 5 | | 0,4,8 | 6 | 3,8 | 0,4,8 | 7 | | 2,6 | 8 | 0,2,3,5 6,7 | 1,3 | 9 | 0,1,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|