|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24268 |
Giải nhất |
44587 |
Giải nhì |
38167 69005 |
Giải ba |
73631 93212 07175 51444 32689 45803 |
Giải tư |
5518 9119 5365 0666 |
Giải năm |
9082 8621 7821 4531 8523 8509 |
Giải sáu |
195 470 456 |
Giải bảy |
89 86 82 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,5,9 | 22,32,6 | 1 | 2,8,9 | 1,82 | 2 | 12,3 | 0,2 | 3 | 12 | 4 | 4 | 4 | 0,6,7,9 | 5 | 6 | 5,6,8 | 6 | 1,5,6,7 8 | 6,8 | 7 | 0,5 | 1,6 | 8 | 22,6,7,92 | 0,1,82 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41841 |
Giải nhất |
55078 |
Giải nhì |
46608 31165 |
Giải ba |
23669 82085 36939 35756 55076 97276 |
Giải tư |
9485 0097 5264 7183 |
Giải năm |
2634 6821 6959 5872 1243 9494 |
Giải sáu |
096 624 110 |
Giải bảy |
07 91 00 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,7,8 | 2,4,9 | 1 | 0 | 7 | 2 | 1,4 | 4,8 | 3 | 4,9 | 2,3,6,9 | 4 | 1,3 | 6,82 | 5 | 6,9 | 5,72,9 | 6 | 4,5,9 | 0,9 | 7 | 2,62,8,9 | 0,7 | 8 | 3,52 | 3,5,6,7 | 9 | 1,4,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76823 |
Giải nhất |
03459 |
Giải nhì |
30443 40602 |
Giải ba |
69074 93401 16109 63948 35381 39121 |
Giải tư |
0640 9360 2365 9088 |
Giải năm |
5594 0499 8072 8658 5809 7202 |
Giải sáu |
411 675 395 |
Giải bảy |
77 51 85 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 1,22,92 | 0,1,2,5 8 | 1 | 1 | 02,7 | 2 | 1,3 | 2,4 | 3 | | 7,9 | 4 | 0,3,8 | 5,6,7,8 9 | 5 | 1,5,8,9 | | 6 | 0,5 | 7 | 7 | 2,4,5,7 | 4,5,8 | 8 | 1,5,8 | 02,5,9 | 9 | 4,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14560 |
Giải nhất |
27789 |
Giải nhì |
26891 04500 |
Giải ba |
84930 76622 61833 80940 16537 82658 |
Giải tư |
1608 7430 8446 5430 |
Giải năm |
5579 0240 7138 7585 1248 0386 |
Giải sáu |
467 022 368 |
Giải bảy |
87 31 09 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,33,42,6 | 0 | 0,8,9 | 3,9 | 1 | | 22 | 2 | 22 | 3 | 3 | 03,1,3,6 7,8 | | 4 | 02,6,8 | 8 | 5 | 8 | 3,4,8 | 6 | 0,7,8 | 3,6,8 | 7 | 9 | 0,3,4,5 6 | 8 | 5,6,7,9 | 0,7,8 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59701 |
Giải nhất |
61259 |
Giải nhì |
25487 20089 |
Giải ba |
42226 43822 52346 72064 60696 25225 |
Giải tư |
7683 7393 9328 3626 |
Giải năm |
4144 7683 8315 8807 1527 0797 |
Giải sáu |
610 363 956 |
Giải bảy |
89 09 12 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,7,9 | 0 | 1 | 0,2,5,6 | 1,2 | 2 | 2,5,62,7 8 | 6,82,9 | 3 | | 4,6 | 4 | 4,6 | 1,2 | 5 | 6,9 | 1,22,4,5 9 | 6 | 3,4 | 0,2,8,9 | 7 | | 2 | 8 | 32,7,92 | 0,5,82 | 9 | 3,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21494 |
Giải nhất |
72704 |
Giải nhì |
11355 80226 |
Giải ba |
42090 45030 73500 84434 59890 74272 |
Giải tư |
4014 1094 5523 2960 |
Giải năm |
6292 2594 1591 3719 2410 5356 |
Giải sáu |
466 890 249 |
Giải bảy |
99 13 40 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,4 6,93 | 0 | 0,2,4 | 9 | 1 | 0,3,4,9 | 0,7,9 | 2 | 3,6 | 1,2 | 3 | 0,4 | 0,1,3,93 | 4 | 0,9 | 5 | 5 | 5,6 | 2,5,6 | 6 | 0,6 | | 7 | 2 | | 8 | | 1,4,9 | 9 | 03,1,2,43 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78237 |
Giải nhất |
70193 |
Giải nhì |
80986 16091 |
Giải ba |
43373 89378 33304 74563 37590 72180 |
Giải tư |
5517 4865 8368 9075 |
Giải năm |
9807 8409 7068 3457 3683 1363 |
Giải sáu |
834 810 997 |
Giải bảy |
19 22 37 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8,9 | 0 | 4,7,9 | 9 | 1 | 0,7,9 | 2 | 2 | 0,2 | 62,7,8,9 | 3 | 4,72 | 0,3 | 4 | | 6,7 | 5 | 7 | 8 | 6 | 32,5,82 | 0,1,32,5 9 | 7 | 3,5,8 | 62,7 | 8 | 0,3,6 | 0,1 | 9 | 0,1,3,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|