|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19590 |
Giải nhất |
22841 |
Giải nhì |
26886 12194 |
Giải ba |
43540 28979 51282 90167 12261 43038 |
Giải tư |
2928 6653 2247 0193 |
Giải năm |
8298 5489 9450 3253 4586 5288 |
Giải sáu |
381 532 988 |
Giải bảy |
42 62 48 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,5,9 | 0 | | 4,6,8 | 1 | | 3,4,6,8 | 2 | 8 | 52,9 | 3 | 2,8 | 9 | 4 | 02,1,2,7 8 | | 5 | 0,32 | 82 | 6 | 1,2,7 | 4,6 | 7 | 9 | 2,3,4,82 9 | 8 | 1,2,62,82 9 | 7,8 | 9 | 0,3,4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72315 |
Giải nhất |
29835 |
Giải nhì |
18627 64774 |
Giải ba |
75614 22052 82806 63687 68257 44502 |
Giải tư |
6637 8819 5224 7016 |
Giải năm |
3257 3139 5291 2812 6591 4892 |
Giải sáu |
960 646 878 |
Giải bảy |
21 38 59 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,2,6 | 2,92 | 1 | 2,4,5,6 9 | 0,1,5,9 | 2 | 1,4,7 | | 3 | 5,7,8,9 | 1,2,7 | 4 | 6 | 1,3 | 5 | 2,72,9 | 0,1,4 | 6 | 0 | 2,3,52,8 | 7 | 4,8 | 3,7 | 8 | 7 | 1,3,5 | 9 | 12,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18780 |
Giải nhất |
41415 |
Giải nhì |
55695 79908 |
Giải ba |
66124 35857 95717 13737 01855 20637 |
Giải tư |
9478 7890 3036 5812 |
Giải năm |
9261 3760 5229 0317 8069 1897 |
Giải sáu |
120 781 257 |
Giải bảy |
69 92 35 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8,9 | 0 | 8 | 6,8 | 1 | 2,5,72 | 1,9 | 2 | 0,3,4,9 | 2 | 3 | 5,6,72 | 2 | 4 | | 1,3,5,9 | 5 | 5,72 | 3 | 6 | 0,1,92 | 12,32,52,9 | 7 | 8 | 0,7 | 8 | 0,1 | 2,62 | 9 | 0,2,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
01761 |
Giải nhất |
75836 |
Giải nhì |
81912 16325 |
Giải ba |
46118 46949 96897 53510 44180 33230 |
Giải tư |
9723 7095 8691 8224 |
Giải năm |
4981 8562 9924 8643 5467 8071 |
Giải sáu |
077 894 788 |
Giải bảy |
41 83 03 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | 3 | 4,6,7,8 9 | 1 | 0,2,8 | 1,6 | 2 | 3,42,5 | 0,2,4,8 | 3 | 0,6 | 22,9 | 4 | 1,3,9 | 2,9 | 5 | | 3 | 6 | 1,2,7 | 6,7,92 | 7 | 1,7 | 1,8 | 8 | 0,1,3,8 | 4 | 9 | 1,4,5,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16273 |
Giải nhất |
18496 |
Giải nhì |
74770 60618 |
Giải ba |
84339 01356 94875 37249 00233 03397 |
Giải tư |
6862 1403 6954 8851 |
Giải năm |
0077 1176 4436 4452 6812 0221 |
Giải sáu |
017 061 187 |
Giải bảy |
26 59 41 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3 | 2,4,5,6 | 1 | 2,7,8 | 1,5,6 | 2 | 1,6 | 0,3,7 | 3 | 3,6,9 | 5 | 4 | 1,9 | 7 | 5 | 1,2,4,6 9 | 2,3,5,7 9 | 6 | 1,2,8 | 1,7,8,9 | 7 | 0,3,5,6 7 | 1,6 | 8 | 7 | 3,4,5 | 9 | 6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59944 |
Giải nhất |
66617 |
Giải nhì |
73616 14299 |
Giải ba |
23819 11901 57394 80371 51593 53726 |
Giải tư |
5479 3970 0924 8005 |
Giải năm |
1449 2412 8605 3096 6261 7410 |
Giải sáu |
059 702 026 |
Giải bảy |
96 20 25 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7 | 0 | 1,2,52 | 0,6,7 | 1 | 0,2,6,7 9 | 0,1 | 2 | 0,4,5,62 7 | 9 | 3 | | 2,4,9 | 4 | 4,9 | 02,2 | 5 | 9 | 1,22,92 | 6 | 1 | 1,2 | 7 | 0,1,9 | | 8 | | 1,4,5,7 9 | 9 | 3,4,62,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34404 |
Giải nhất |
96584 |
Giải nhì |
13065 12041 |
Giải ba |
01003 31712 39697 12315 28741 77390 |
Giải tư |
0364 1360 1475 5243 |
Giải năm |
8853 8280 0443 3562 4587 2160 |
Giải sáu |
663 739 013 |
Giải bảy |
68 78 36 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,8,9 | 0 | 3,4 | 3,42 | 1 | 2,3,5 | 1,6 | 2 | | 0,1,42,5 6 | 3 | 1,6,9 | 0,6,8 | 4 | 12,32 | 1,6,7 | 5 | 3 | 3 | 6 | 02,2,3,4 5,8 | 8,9 | 7 | 5,8 | 6,7 | 8 | 0,4,7 | 3 | 9 | 0,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|