|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59488 |
Giải nhất |
73086 |
Giải nhì |
15225 61671 |
Giải ba |
26980 37337 77565 45281 45768 22105 |
Giải tư |
0024 9801 6837 1342 |
Giải năm |
3807 8281 0642 9525 6638 1926 |
Giải sáu |
180 318 971 |
Giải bảy |
92 24 16 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 1,5,7 | 0,72,82 | 1 | 5,6,8 | 42,9 | 2 | 42,52,6 | | 3 | 72,8 | 22 | 4 | 22 | 0,1,22,6 | 5 | | 1,2,8 | 6 | 5,8 | 0,32 | 7 | 12 | 1,3,6,8 | 8 | 02,12,6,8 | | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08000 |
Giải nhất |
07486 |
Giải nhì |
23604 81850 |
Giải ba |
88107 71130 79397 46242 38736 15637 |
Giải tư |
5917 7687 4089 2740 |
Giải năm |
3262 0311 5256 4522 6829 8943 |
Giải sáu |
166 334 681 |
Giải bảy |
86 41 54 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,5 | 0 | 0,4,7 | 1,2,4,8 | 1 | 1,7 | 2,4,6 | 2 | 1,2,9 | 4 | 3 | 0,4,6,7 | 0,3,5 | 4 | 0,1,2,3 | | 5 | 0,4,6 | 3,5,6,82 | 6 | 2,6 | 0,1,3,8 9 | 7 | | | 8 | 1,62,7,9 | 2,8 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68228 |
Giải nhất |
59860 |
Giải nhì |
01675 19738 |
Giải ba |
04935 32092 17724 47506 15829 86197 |
Giải tư |
3262 0199 3690 6913 |
Giải năm |
6352 9527 0128 4930 0702 5915 |
Giải sáu |
280 875 258 |
Giải bảy |
07 71 88 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6,8 9 | 0 | 0,2,6,7 | 7 | 1 | 3,5 | 0,5,6,9 | 2 | 4,7,82,9 | 1 | 3 | 0,5,8 | 2 | 4 | | 1,3,72 | 5 | 2,8 | 0 | 6 | 0,2 | 0,2,9 | 7 | 1,52 | 22,3,5,8 | 8 | 0,8 | 2,9 | 9 | 0,2,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98685 |
Giải nhất |
14290 |
Giải nhì |
44289 59512 |
Giải ba |
88519 96359 51503 37689 54296 65193 |
Giải tư |
2662 3577 8737 8815 |
Giải năm |
4277 0660 6454 9538 9418 4723 |
Giải sáu |
482 303 679 |
Giải bảy |
22 41 65 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 32 | 4 | 1 | 2,5,8,9 | 1,2,6,8 | 2 | 2,3 | 02,2,9 | 3 | 5,7,8 | 5 | 4 | 1 | 1,3,6,8 | 5 | 4,9 | 9 | 6 | 0,2,5 | 3,72 | 7 | 72,9 | 1,3 | 8 | 2,5,92 | 1,5,7,82 | 9 | 0,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92416 |
Giải nhất |
28546 |
Giải nhì |
36349 20394 |
Giải ba |
09547 58183 40625 91465 14097 18845 |
Giải tư |
7223 8863 3778 2767 |
Giải năm |
2137 0513 4676 5092 4648 6714 |
Giải sáu |
371 346 761 |
Giải bảy |
69 90 89 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 5,6,7 | 1 | 3,4,6 | 9 | 2 | 3,5 | 1,2,6,8 | 3 | 7 | 1,9 | 4 | 5,62,7,8 9 | 2,4,6 | 5 | 1 | 1,42,7 | 6 | 1,3,5,7 9 | 3,4,6,9 | 7 | 1,6,8 | 4,7 | 8 | 3,9 | 4,6,8 | 9 | 0,2,4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91649 |
Giải nhất |
85986 |
Giải nhì |
39161 12039 |
Giải ba |
62652 51905 99429 69484 82553 67430 |
Giải tư |
0179 8798 4628 5128 |
Giải năm |
6237 7310 2951 9556 6263 3625 |
Giải sáu |
776 637 478 |
Giải bảy |
74 78 59 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 5 | 1,5,6 | 1 | 0,1 | 5 | 2 | 5,82,9 | 5,6 | 3 | 0,72,9 | 7,8 | 4 | 9 | 0,2 | 5 | 1,2,3,6 9 | 5,7,8 | 6 | 1,3 | 32 | 7 | 4,6,82,9 | 22,72,9 | 8 | 4,6 | 2,3,4,5 7 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69893 |
Giải nhất |
81703 |
Giải nhì |
98876 09254 |
Giải ba |
62184 30141 69437 43700 30876 86083 |
Giải tư |
2749 0816 5195 7637 |
Giải năm |
4855 2626 8120 9994 4305 3038 |
Giải sáu |
027 165 115 |
Giải bảy |
54 13 18 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,3,5 | 4 | 1 | 3,5,6,8 | | 2 | 0,6,7 | 0,1,8,9 | 3 | 72,8 | 52,8,9 | 4 | 1,9 | 0,1,5,6 9 | 5 | 42,5 | 1,2,72 | 6 | 5 | 2,32 | 7 | 62 | 1,3,8 | 8 | 3,4,8 | 4 | 9 | 3,4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|