|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88407 |
Giải nhất |
30642 |
Giải nhì |
13400 23967 |
Giải ba |
06030 09278 49423 64422 97579 25028 |
Giải tư |
8394 7721 8978 5079 |
Giải năm |
1077 8024 7669 9486 2504 2196 |
Giải sáu |
508 214 911 |
Giải bảy |
53 31 49 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,4,7,8 | 1,2,3 | 1 | 1,4 | 2,4,9 | 2 | 1,2,3,4 8 | 2,5 | 3 | 0,1 | 0,1,2,9 | 4 | 2,9 | | 5 | 3 | 8,9 | 6 | 7,9 | 0,6,7 | 7 | 7,82,92 | 0,2,72 | 8 | 6 | 4,6,72 | 9 | 2,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43764 |
Giải nhất |
13423 |
Giải nhì |
14493 78373 |
Giải ba |
78477 99897 30143 10227 24863 97017 |
Giải tư |
4910 9871 8150 4338 |
Giải năm |
3625 6874 8868 3795 1496 9433 |
Giải sáu |
982 411 873 |
Giải bảy |
98 72 37 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | | 1,7 | 1 | 0,1,7 | 7,8 | 2 | 3,52,7 | 2,3,4,6 72,9 | 3 | 3,7,8 | 6,7 | 4 | 3 | 22,9 | 5 | 0 | 9 | 6 | 3,4,8 | 1,2,3,7 9 | 7 | 1,2,32,4 7 | 3,6,9 | 8 | 2 | | 9 | 3,5,6,7 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20781 |
Giải nhất |
18315 |
Giải nhì |
33872 15098 |
Giải ba |
45243 72056 10806 58893 08067 32544 |
Giải tư |
8366 3832 8903 6112 |
Giải năm |
6087 4707 2471 8250 4008 3000 |
Giải sáu |
864 829 722 |
Giải bảy |
29 87 65 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,3,6,7 8 | 7,8 | 1 | 2,5 | 1,2,3,7 | 2 | 2,92 | 0,4,9 | 3 | 2 | 4,6 | 4 | 3,4 | 1,6 | 5 | 0,6 | 0,5,6 | 6 | 4,5,6,7 | 0,6,82 | 7 | 1,2,8 | 0,7,9 | 8 | 1,72 | 22 | 9 | 3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88468 |
Giải nhất |
73596 |
Giải nhì |
13849 12607 |
Giải ba |
41772 30415 83839 43577 31737 40905 |
Giải tư |
3919 5570 6443 8841 |
Giải năm |
0407 5675 2664 2915 7407 2316 |
Giải sáu |
657 399 714 |
Giải bảy |
49 65 03 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,52,73 | 4 | 1 | 4,52,6,9 | 7 | 2 | | 0,4 | 3 | 7,9 | 1,6 | 4 | 1,3,92 | 02,12,6,7 | 5 | 7 | 1,9 | 6 | 4,5,8 | 03,3,5,7 | 7 | 0,2,5,7 | 6 | 8 | | 1,3,42,9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13260 |
Giải nhất |
85200 |
Giải nhì |
44548 63473 |
Giải ba |
42131 07290 48108 04096 99492 91950 |
Giải tư |
4944 3879 2741 0261 |
Giải năm |
2945 4895 4654 1399 1648 2865 |
Giải sáu |
069 511 326 |
Giải bảy |
10 65 22 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,6 9 | 0 | 0,8 | 1,3,4,6 9 | 1 | 0,1 | 2,9 | 2 | 2,6 | 7 | 3 | 1 | 4,5 | 4 | 1,4,5,82 | 4,62,9 | 5 | 0,4 | 2,9 | 6 | 0,1,52,9 | | 7 | 3,9 | 0,42 | 8 | | 6,7,9 | 9 | 0,1,2,5 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44402 |
Giải nhất |
70265 |
Giải nhì |
12105 11699 |
Giải ba |
41402 05648 38947 25529 56970 46681 |
Giải tư |
2602 0115 5399 4190 |
Giải năm |
6250 9102 8686 1461 6198 6840 |
Giải sáu |
331 414 797 |
Giải bảy |
05 42 84 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7,9 | 0 | 24,52 | 3,6,8 | 1 | 4,5 | 04,4 | 2 | 9 | 6 | 3 | 1 | 1,8 | 4 | 0,2,7,8 | 02,1,6 | 5 | 0 | 8 | 6 | 1,3,5 | 4,9 | 7 | 0 | 4,9 | 8 | 1,4,6 | 2,92 | 9 | 0,7,8,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69975 |
Giải nhất |
40241 |
Giải nhì |
19881 40600 |
Giải ba |
12781 71233 17130 18498 52011 90623 |
Giải tư |
8772 3701 5018 7930 |
Giải năm |
9799 7475 2336 8735 0431 4186 |
Giải sáu |
394 312 632 |
Giải bảy |
38 17 11 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32 | 0 | 0,1 | 0,12,3,42 82 | 1 | 12,2,7,8 | 1,3,7 | 2 | 3 | 2,3 | 3 | 02,1,2,3 5,6,8 | 9 | 4 | 12 | 3,72 | 5 | | 3,8 | 6 | | 1 | 7 | 2,52 | 1,3,9 | 8 | 12,6 | 9 | 9 | 4,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|