|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56584 |
Giải nhất |
24976 |
Giải nhì |
11832 77033 |
Giải ba |
28443 79890 61159 27226 39443 05712 |
Giải tư |
7081 8159 6710 7853 |
Giải năm |
7357 3412 0222 4940 4108 4365 |
Giải sáu |
170 586 240 |
Giải bảy |
41 68 74 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42,7,9 | 0 | 8 | 4,8 | 1 | 0,22 | 12,2,3,4 | 2 | 2,6 | 3,42,5 | 3 | 2,3 | 7,8 | 4 | 02,1,2,32 | 6 | 5 | 3,7,92 | 2,7,8 | 6 | 5,8 | 5 | 7 | 0,4,6 | 0,6 | 8 | 1,4,6 | 52 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32917 |
Giải nhất |
54743 |
Giải nhì |
04994 07462 |
Giải ba |
16925 54035 79229 53318 18399 44360 |
Giải tư |
0766 1904 1125 0302 |
Giải năm |
1062 8480 4969 5443 6884 5408 |
Giải sáu |
796 832 742 |
Giải bảy |
41 01 23 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,82 | 0 | 1,2,4,8 | 0,4 | 1 | 7,8 | 0,3,4,62 | 2 | 3,52,9 | 2,42 | 3 | 2,5 | 0,8,9 | 4 | 1,2,32 | 22,3 | 5 | | 6,9 | 6 | 0,22,6,9 | 1 | 7 | | 0,1 | 8 | 02,4 | 2,6,9 | 9 | 4,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28224 |
Giải nhất |
25722 |
Giải nhì |
63569 21231 |
Giải ba |
61325 08086 50764 92919 62147 70382 |
Giải tư |
3390 5406 4076 9014 |
Giải năm |
4232 1437 5869 9365 2028 6296 |
Giải sáu |
120 023 286 |
Giải bảy |
45 97 75 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,9 | 0 | 0,6 | 3 | 1 | 4,9 | 2,3,8 | 2 | 0,2,3,4 5,8 | 2 | 3 | 1,2,7 | 1,2,6 | 4 | 5,7 | 2,4,6,7 | 5 | | 0,7,82,9 | 6 | 4,5,92 | 3,4,9 | 7 | 5,6 | 2 | 8 | 2,62 | 1,62 | 9 | 0,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87297 |
Giải nhất |
85901 |
Giải nhì |
57791 47470 |
Giải ba |
61421 10291 48908 88475 16252 32606 |
Giải tư |
3925 1455 7112 9959 |
Giải năm |
9704 6913 0828 4056 2869 7637 |
Giải sáu |
441 067 520 |
Giải bảy |
47 46 15 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 1,4,6,8 | 0,2,4,92 | 1 | 2,3,5 | 1,5 | 2 | 0,1,5,82 | 1 | 3 | 7 | 0 | 4 | 1,6,7 | 1,2,5,7 | 5 | 2,5,6,9 | 0,4,5 | 6 | 7,9 | 3,4,6,9 | 7 | 0,5 | 0,22 | 8 | | 5,6 | 9 | 12,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69615 |
Giải nhất |
68656 |
Giải nhì |
32030 39239 |
Giải ba |
27062 01982 90929 70569 41590 12273 |
Giải tư |
3040 7830 6408 5954 |
Giải năm |
9547 5537 6515 0300 1571 3904 |
Giải sáu |
116 911 589 |
Giải bảy |
52 55 56 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,4,9 | 0 | 0,4,8 | 1,7 | 1 | 1,52,6 | 5,6,8 | 2 | 9 | 7 | 3 | 02,7,9 | 0,5 | 4 | 0,7 | 12,5 | 5 | 2,4,5,62 | 1,52 | 6 | 2,92 | 3,4 | 7 | 1,3 | 0 | 8 | 2,9 | 2,3,62,8 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15943 |
Giải nhất |
98834 |
Giải nhì |
93368 48036 |
Giải ba |
66716 79596 68543 72376 87763 62345 |
Giải tư |
5214 4519 4896 3671 |
Giải năm |
4352 7192 7611 9151 0660 7975 |
Giải sáu |
821 723 376 |
Giải bảy |
87 08 78 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 8 | 1,2,5,7 | 1 | 1,4,6,9 | 5,9 | 2 | 1,3 | 2,42,6 | 3 | 4,6 | 1,3,4 | 4 | 32,4,5 | 4,7 | 5 | 1,2 | 1,3,72,92 | 6 | 0,3,8 | 8 | 7 | 1,5,62,8 | 0,6,7 | 8 | 7 | 1 | 9 | 2,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16447 |
Giải nhất |
60536 |
Giải nhì |
01883 28758 |
Giải ba |
52732 92582 43375 32032 21731 23663 |
Giải tư |
2483 4279 1787 0907 |
Giải năm |
0831 2628 7576 3302 9261 9173 |
Giải sáu |
831 194 803 |
Giải bảy |
96 08 94 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,7,8 | 33,6,9 | 1 | | 0,32,8 | 2 | 8 | 0,6,7,82 | 3 | 13,22,6 | 92 | 4 | 7 | 7 | 5 | 8 | 3,7,9 | 6 | 1,3 | 0,4,8 | 7 | 3,5,6,9 | 0,2,5 | 8 | 2,32,7 | 7 | 9 | 1,42,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|