|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92413 |
Giải nhất |
42200 |
Giải nhì |
43159 99100 |
Giải ba |
03175 94297 88399 16283 64698 21379 |
Giải tư |
0524 8092 8578 1442 |
Giải năm |
8627 7252 1838 5322 6362 8801 |
Giải sáu |
596 001 329 |
Giải bảy |
66 64 32 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,12 | 02 | 1 | 3 | 2,3,4,52 6,9 | 2 | 2,4,7,9 | 1,8 | 3 | 2,8 | 2,6 | 4 | 2 | 7 | 5 | 22,9 | 6,9 | 6 | 2,4,6 | 2,9 | 7 | 5,8,9 | 3,7,9 | 8 | 3 | 2,5,7,9 | 9 | 2,6,7,8 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08904 |
Giải nhất |
10323 |
Giải nhì |
43877 24986 |
Giải ba |
54816 46258 52848 14993 34275 78366 |
Giải tư |
4016 1028 9001 8657 |
Giải năm |
7308 8856 3061 5247 2000 9413 |
Giải sáu |
725 121 936 |
Giải bảy |
70 18 24 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7 | 0 | 0,1,4,8 | 0,2,6 | 1 | 3,62,8 | | 2 | 0,1,3,4 5,8 | 1,2,9 | 3 | 6 | 0,2 | 4 | 7,8 | 2,7 | 5 | 6,7,8 | 12,3,5,6 8 | 6 | 1,6 | 4,5,7 | 7 | 0,5,7 | 0,1,2,4 5 | 8 | 6 | | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95963 |
Giải nhất |
49381 |
Giải nhì |
13166 87882 |
Giải ba |
37013 01159 85427 01176 03107 03264 |
Giải tư |
3414 8721 1605 3261 |
Giải năm |
2811 7466 2699 4841 5893 5140 |
Giải sáu |
492 446 819 |
Giải bảy |
42 63 79 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 5,7 | 1,2,4,6 8 | 1 | 0,1,3,4 9 | 4,8,9 | 2 | 1,7 | 1,62,9 | 3 | | 1,6 | 4 | 0,1,2,6 | 0 | 5 | 9 | 4,62,7 | 6 | 1,32,4,62 | 0,2 | 7 | 6,9 | | 8 | 1,2 | 1,5,7,9 | 9 | 2,3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62407 |
Giải nhất |
70858 |
Giải nhì |
68009 83663 |
Giải ba |
59142 86272 41666 75656 64345 05615 |
Giải tư |
3205 5278 6025 1641 |
Giải năm |
2082 6049 3787 9108 2143 7868 |
Giải sáu |
478 227 573 |
Giải bảy |
92 95 01 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5,7,8 9 | 0,4 | 1 | 5 | 4,7,8,9 | 2 | 5,7 | 4,6,7 | 3 | | | 4 | 1,2,3,5 9 | 0,1,2,4 9 | 5 | 6,8,9 | 5,6 | 6 | 3,6,8 | 0,2,8 | 7 | 2,3,82 | 0,5,6,72 | 8 | 2,7 | 0,4,5 | 9 | 2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18981 |
Giải nhất |
13253 |
Giải nhì |
87587 24002 |
Giải ba |
61052 47295 00441 86840 38274 62946 |
Giải tư |
3560 6503 7686 2602 |
Giải năm |
9788 6463 0594 1336 8079 9380 |
Giải sáu |
714 711 773 |
Giải bảy |
94 55 01 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8 | 0 | 1,22,3 | 0,1,4,5 8 | 1 | 1,4 | 02,5 | 2 | | 0,5,6,7 | 3 | 6 | 1,7,92 | 4 | 0,1,6 | 5,9 | 5 | 1,2,3,5 | 3,4,8 | 6 | 0,3 | 8 | 7 | 3,4,9 | 8 | 8 | 0,1,6,7 8 | 7 | 9 | 42,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39316 |
Giải nhất |
54772 |
Giải nhì |
20884 39609 |
Giải ba |
04032 86260 53199 06507 94500 76842 |
Giải tư |
4828 7857 7525 1882 |
Giải năm |
9843 0637 1120 7238 8288 0904 |
Giải sáu |
144 562 720 |
Giải bảy |
74 78 72 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,4,6 | 0 | 0,4,7,9 | | 1 | 6 | 3,4,6,72 8 | 2 | 02,5,8 | 4 | 3 | 2,7,8 | 0,4,7,8 | 4 | 0,2,3,4 | 2 | 5 | 7 | 1 | 6 | 0,2 | 0,3,5 | 7 | 22,4,8 | 2,3,7,8 | 8 | 2,4,8 | 0,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67475 |
Giải nhất |
21088 |
Giải nhì |
51651 36669 |
Giải ba |
91561 25903 97818 58074 58718 09385 |
Giải tư |
6341 1989 8189 0809 |
Giải năm |
1573 1273 0568 1824 8625 5412 |
Giải sáu |
242 372 097 |
Giải bảy |
41 45 83 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,9 | 42,5,6 | 1 | 2,82 | 1,4,7 | 2 | 4,5 | 0,72,8 | 3 | 8 | 2,7 | 4 | 12,2,5 | 2,4,7,8 | 5 | 1 | | 6 | 1,8,9 | 9 | 7 | 2,32,4,5 | 12,3,6,8 | 8 | 3,5,8,92 | 0,6,82 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|