|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29946 |
Giải nhất |
03274 |
Giải nhì |
08853 70746 |
Giải ba |
79894 30837 88187 48462 13448 96084 |
Giải tư |
9032 8935 0954 9643 |
Giải năm |
8765 8644 6984 5738 7531 4787 |
Giải sáu |
665 332 230 |
Giải bảy |
41 58 19 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 3,4 | 1 | 9 | 32,6 | 2 | | 4,5 | 3 | 0,1,22,5 7,8 | 4,5,7,82 9 | 4 | 1,3,4,62 8 | 3,5,62 | 5 | 3,4,5,8 | 42 | 6 | 2,52 | 3,82 | 7 | 4 | 3,4,5 | 8 | 42,72 | 1 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36897 |
Giải nhất |
20994 |
Giải nhì |
61078 21444 |
Giải ba |
72830 40281 51476 85778 20883 77262 |
Giải tư |
0684 6767 7897 5995 |
Giải năm |
9139 4688 7336 8697 4215 5183 |
Giải sáu |
238 777 044 |
Giải bảy |
70 77 00 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7 | 0 | 0 | 8 | 1 | 5 | 6 | 2 | | 82,9 | 3 | 0,6,8,9 | 42,8,9 | 4 | 42 | 1,9 | 5 | | 3,7 | 6 | 2,7 | 6,72,93 | 7 | 0,6,72,82 | 3,72,8 | 8 | 1,32,4,8 | 3 | 9 | 3,4,5,73 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10162 |
Giải nhất |
68070 |
Giải nhì |
14826 82554 |
Giải ba |
94726 58132 09603 79298 33949 11393 |
Giải tư |
5063 5968 4006 7793 |
Giải năm |
9207 5226 0387 8849 8926 5045 |
Giải sáu |
391 806 338 |
Giải bảy |
95 40 50 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7 | 0 | 3,62,7 | 7,9 | 1 | | 3,6 | 2 | 64 | 0,6,92 | 3 | 2,8 | 5 | 4 | 0,5,92 | 4,9 | 5 | 0,4 | 02,24 | 6 | 2,3,8 | 0,8 | 7 | 0,1 | 3,6,9 | 8 | 7 | 42 | 9 | 1,32,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26439 |
Giải nhất |
38866 |
Giải nhì |
05107 51480 |
Giải ba |
59675 76656 17657 30011 85031 04587 |
Giải tư |
6861 9115 1030 4205 |
Giải năm |
8583 7660 9677 5959 4106 2188 |
Giải sáu |
249 026 331 |
Giải bảy |
09 28 59 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,8 | 0 | 5,62,7,9 | 1,32,6 | 1 | 1,5 | | 2 | 6,8 | 8 | 3 | 0,12,9 | | 4 | 9 | 0,1,7 | 5 | 6,7,92 | 02,2,5,6 | 6 | 0,1,6 | 0,5,7,8 | 7 | 5,7 | 2,8 | 8 | 0,3,7,8 | 0,3,4,52 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47956 |
Giải nhất |
21962 |
Giải nhì |
08084 92116 |
Giải ba |
66501 18348 62651 12114 96003 25980 |
Giải tư |
7665 1468 2293 1264 |
Giải năm |
2483 6615 8521 8516 4244 1861 |
Giải sáu |
080 696 954 |
Giải bảy |
01 43 50 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,82 | 0 | 12,3 | 02,2,5,6 | 1 | 4,5,62 | 6 | 2 | 1 | 0,4,8,9 | 3 | | 1,4,5,6 8 | 4 | 3,4,8 | 1,6,9 | 5 | 0,1,4,6 | 12,5,9 | 6 | 1,2,4,5 8 | | 7 | | 4,6 | 8 | 02,3,4 | | 9 | 3,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98944 |
Giải nhất |
07587 |
Giải nhì |
67973 63382 |
Giải ba |
53981 86785 98483 11235 52288 53726 |
Giải tư |
6246 6501 4402 4884 |
Giải năm |
5646 1247 4040 4323 2341 5306 |
Giải sáu |
308 465 140 |
Giải bảy |
18 09 52 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 1,2,6,8 9 | 0,4,8 | 1 | 7,8 | 0,5,8 | 2 | 3,6 | 2,7,8 | 3 | 5 | 4,8 | 4 | 02,1,4,62 7 | 3,6,8 | 5 | 2 | 0,2,42 | 6 | 5 | 1,4,8 | 7 | 3 | 0,1,8 | 8 | 1,2,3,4 5,7,8 | 0 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55380 |
Giải nhất |
25362 |
Giải nhì |
19147 36327 |
Giải ba |
34105 38673 75284 41170 39689 19636 |
Giải tư |
9760 3741 7040 3416 |
Giải năm |
6597 2176 2004 3712 5944 7111 |
Giải sáu |
029 476 333 |
Giải bảy |
04 16 38 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7,8 | 0 | 42,5 | 1,4 | 1 | 1,2,62 | 1,6 | 2 | 7,9 | 3,7 | 3 | 3,6,8 | 02,4,8,9 | 4 | 0,1,4,7 | 0 | 5 | | 12,3,72 | 6 | 0,2 | 2,4,9 | 7 | 0,3,62 | 3 | 8 | 0,4,9 | 2,8 | 9 | 4,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|