|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64207 |
Giải nhất |
67974 |
Giải nhì |
88999 89597 |
Giải ba |
52578 07954 65833 39395 61606 67033 |
Giải tư |
1323 5827 3636 1044 |
Giải năm |
0408 0907 4973 3235 3893 4943 |
Giải sáu |
980 006 639 |
Giải bảy |
66 49 37 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 62,72,8 | 1 | 1 | 1 | | 2 | 3,7 | 2,32,4,7 9 | 3 | 32,5,6,7 9 | 4,5,7 | 4 | 3,4,9 | 3,9 | 5 | 4 | 02,3,6 | 6 | 6 | 02,2,3,9 | 7 | 3,4,8 | 0,7 | 8 | 0 | 3,4,9 | 9 | 3,5,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68360 |
Giải nhất |
04812 |
Giải nhì |
64696 58568 |
Giải ba |
32037 00733 89497 28721 93492 02174 |
Giải tư |
4289 8446 9247 9773 |
Giải năm |
1387 5980 5902 6440 6797 6986 |
Giải sáu |
668 106 801 |
Giải bảy |
56 03 15 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8 | 0 | 1,2,3,6 | 0,2 | 1 | 2,5 | 0,1,8,9 | 2 | 1 | 0,3,7 | 3 | 3,7 | 7 | 4 | 0,6,7 | 1 | 5 | 6 | 0,4,5,8 9 | 6 | 0,82 | 3,4,8,92 | 7 | 3,4 | 62 | 8 | 0,2,6,7 9 | 8 | 9 | 2,6,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87274 |
Giải nhất |
27948 |
Giải nhì |
71187 73594 |
Giải ba |
76202 96816 67228 51979 79440 66808 |
Giải tư |
8397 4777 7654 2638 |
Giải năm |
7791 7063 8229 8604 1807 6593 |
Giải sáu |
187 677 160 |
Giải bảy |
00 17 32 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6 | 0 | 0,2,4,7 8 | 9 | 1 | 6,7 | 0,3,6 | 2 | 8,9 | 6,9 | 3 | 2,8 | 0,5,7,9 | 4 | 0,8 | | 5 | 4 | 1 | 6 | 0,2,3 | 0,1,72,82 9 | 7 | 4,72,9 | 0,2,3,4 | 8 | 72 | 2,7 | 9 | 1,3,4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78460 |
Giải nhất |
16524 |
Giải nhì |
19243 44405 |
Giải ba |
08473 42039 26769 18120 97914 51500 |
Giải tư |
6579 5336 8752 7570 |
Giải năm |
0356 0442 1370 9548 0416 5683 |
Giải sáu |
854 491 441 |
Giải bảy |
51 62 05 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,6 72 | 0 | 0,52 | 4,5,9 | 1 | 4,6 | 4,5,6 | 2 | 0,4 | 4,7,8 | 3 | 6,9 | 1,2,5 | 4 | 0,1,2,3 8 | 02 | 5 | 1,2,4,6 | 1,3,5 | 6 | 0,2,9 | | 7 | 02,3,9 | 4 | 8 | 3 | 3,6,7 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53089 |
Giải nhất |
20076 |
Giải nhì |
29891 13695 |
Giải ba |
13005 10600 47802 07292 49344 20985 |
Giải tư |
6319 4436 2825 1471 |
Giải năm |
3191 0934 2371 7373 9994 1438 |
Giải sáu |
717 974 438 |
Giải bảy |
19 52 01 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,2,5 | 0,72,92 | 1 | 7,92 | 0,5,9 | 2 | 5 | 7 | 3 | 4,6,82 | 3,4,7,9 | 4 | 4 | 0,2,6,8 9 | 5 | 2 | 3,7 | 6 | 5 | 1 | 7 | 12,3,4,6 | 32 | 8 | 5,9 | 12,8 | 9 | 12,2,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13641 |
Giải nhất |
66680 |
Giải nhì |
42818 91487 |
Giải ba |
16729 86472 81911 64598 97977 19937 |
Giải tư |
2783 5123 4124 1164 |
Giải năm |
0332 1662 5296 2636 0173 7573 |
Giải sáu |
169 640 716 |
Giải bảy |
97 67 24 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | | 1,4 | 1 | 1,6,8,9 | 3,6,7 | 2 | 3,42,9 | 2,72,8 | 3 | 2,6,7 | 22,6 | 4 | 0,1 | | 5 | | 1,3,9 | 6 | 2,4,7,9 | 3,6,7,8 9 | 7 | 2,32,7 | 1,9 | 8 | 0,3,7 | 1,2,6 | 9 | 6,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98976 |
Giải nhất |
40545 |
Giải nhì |
43850 03537 |
Giải ba |
03601 72446 92431 25322 88116 51647 |
Giải tư |
6575 0460 7997 8305 |
Giải năm |
1240 9800 3360 0848 9559 6187 |
Giải sáu |
654 649 335 |
Giải bảy |
31 06 07 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5,62 | 0 | 0,1,5,6 7 | 0,32 | 1 | 6 | 2 | 2 | 2 | | 3 | 12,5,7 | 5 | 4 | 0,5,6,7 8,9 | 0,3,4,7 | 5 | 0,4,92 | 0,1,4,7 | 6 | 02 | 0,3,4,8 9 | 7 | 5,6 | 4 | 8 | 7 | 4,52 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|