|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83013 |
Giải nhất |
24283 |
Giải nhì |
69066 29572 |
Giải ba |
48154 27024 25410 07162 57196 03958 |
Giải tư |
3063 8578 4397 7223 |
Giải năm |
6290 3117 3520 7958 3635 8916 |
Giải sáu |
854 824 344 |
Giải bảy |
96 54 79 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,9 | 0 | | | 1 | 0,3,6,7 | 6,7,9 | 2 | 0,3,42 | 1,2,6,8 | 3 | 5 | 22,4,53 | 4 | 4 | 3 | 5 | 43,82 | 1,6,92 | 6 | 2,3,6 | 1,9 | 7 | 2,8,9 | 52,7 | 8 | 3 | 7 | 9 | 0,2,62,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15389 |
Giải nhất |
03805 |
Giải nhì |
99476 32578 |
Giải ba |
51506 59367 07779 28785 79225 29157 |
Giải tư |
4846 5423 9464 0804 |
Giải năm |
4668 2380 6275 9416 1508 7545 |
Giải sáu |
972 330 050 |
Giải bảy |
90 00 56 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,8 9 | 0 | 0,4,5,6 8 | | 1 | 2,6 | 1,7 | 2 | 3,5 | 2 | 3 | 0 | 0,6 | 4 | 5,6 | 0,2,4,7 8 | 5 | 0,6,7 | 0,1,4,5 7 | 6 | 4,7,8 | 5,6 | 7 | 2,5,6,8 9 | 0,6,7 | 8 | 0,5,9 | 7,8 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68373 |
Giải nhất |
53724 |
Giải nhì |
70843 21067 |
Giải ba |
00587 11901 64388 75357 82197 52712 |
Giải tư |
5089 0622 7226 1467 |
Giải năm |
0864 4666 8917 8611 2473 9393 |
Giải sáu |
031 900 442 |
Giải bảy |
12 56 78 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1 | 0,1,3 | 1 | 1,22,7 | 12,2,4,7 | 2 | 2,4,6 | 4,72,9 | 3 | 1 | 2,6 | 4 | 2,3 | | 5 | 6,7 | 2,5,6 | 6 | 4,6,72 | 1,5,62,8 9 | 7 | 2,32,8 | 7,8 | 8 | 7,8,9 | 8 | 9 | 3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27896 |
Giải nhất |
92741 |
Giải nhì |
53794 63098 |
Giải ba |
22832 29761 96400 16518 87719 89423 |
Giải tư |
0864 0166 3363 3875 |
Giải năm |
6523 7653 8513 3325 3592 1655 |
Giải sáu |
496 283 593 |
Giải bảy |
05 19 37 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5 | 4,6 | 1 | 3,8,92 | 3,9 | 2 | 32,5 | 1,22,5,6 8,9 | 3 | 2,7 | 6,9 | 4 | 1 | 0,2,52,7 | 5 | 3,52 | 6,92 | 6 | 1,3,4,6 | 3 | 7 | 5 | 1,9 | 8 | 3 | 12 | 9 | 2,3,4,62 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98120 |
Giải nhất |
04341 |
Giải nhì |
55008 47045 |
Giải ba |
24582 45614 84114 31308 06036 99569 |
Giải tư |
0569 3115 0580 8416 |
Giải năm |
6471 7123 6445 7858 1947 9533 |
Giải sáu |
312 533 218 |
Giải bảy |
88 49 10 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | 82 | 4,7 | 1 | 0,2,42,5 6,8 | 1,8 | 2 | 0,3 | 2,32 | 3 | 32,6 | 12 | 4 | 1,53,7,9 | 1,43 | 5 | 8 | 1,3 | 6 | 92 | 4 | 7 | 1 | 02,1,5,8 | 8 | 0,2,8 | 4,62 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95814 |
Giải nhất |
06075 |
Giải nhì |
48738 49702 |
Giải ba |
13817 22074 64634 84225 97314 71212 |
Giải tư |
0463 3267 2686 1671 |
Giải năm |
1495 4008 0904 6550 2337 7707 |
Giải sáu |
452 580 910 |
Giải bảy |
76 25 94 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | 2,4,7,8 | 7 | 1 | 0,2,42,7 | 0,1,5 | 2 | 52 | 6 | 3 | 4,7,8 | 0,12,3,7 9 | 4 | | 22,7,9 | 5 | 0,2 | 7,8 | 6 | 3,7 | 0,1,3,6 9 | 7 | 1,4,5,6 | 0,3 | 8 | 0,6 | | 9 | 4,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10176 |
Giải nhất |
02230 |
Giải nhì |
05412 21717 |
Giải ba |
75759 31352 41726 16760 07797 48264 |
Giải tư |
7861 0088 8827 1242 |
Giải năm |
3335 3209 9908 0313 6634 1778 |
Giải sáu |
844 980 868 |
Giải bảy |
53 07 30 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,6,8 | 0 | 7,8,9 | 6 | 1 | 2,3,7 | 1,4,5 | 2 | 6,72 | 1,5 | 3 | 02,4,5 | 3,4,6 | 4 | 2,4 | 3 | 5 | 2,3,9 | 2,7 | 6 | 0,1,4,8 | 0,1,22,9 | 7 | 6,8 | 0,6,7,8 | 8 | 0,8 | 0,5 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|