|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31780 |
Giải nhất |
23201 |
Giải nhì |
77880 84062 |
Giải ba |
98313 16685 15729 44516 95728 03778 |
Giải tư |
3123 2280 8276 1269 |
Giải năm |
1017 8705 4909 7547 1806 6242 |
Giải sáu |
255 332 330 |
Giải bảy |
73 49 89 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,83 | 0 | 1,5,6,9 | 0 | 1 | 3,4,6,7 | 3,4,6 | 2 | 3,8,9 | 1,2,7 | 3 | 0,2 | 1 | 4 | 2,7,9 | 0,5,8 | 5 | 5 | 0,1,7 | 6 | 2,9 | 1,4 | 7 | 3,6,8 | 2,7 | 8 | 03,5,9 | 0,2,4,6 8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09866 |
Giải nhất |
32606 |
Giải nhì |
84552 81042 |
Giải ba |
43766 25875 60983 00036 13491 77786 |
Giải tư |
5443 4090 5652 8790 |
Giải năm |
9020 8944 9106 2368 9228 9710 |
Giải sáu |
512 479 855 |
Giải bảy |
09 28 46 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,92 | 0 | 62,9 | 9 | 1 | 0,2 | 1,4,52 | 2 | 0,82 | 4,8 | 3 | 6 | 4 | 4 | 2,3,4,6 | 5,7 | 5 | 22,5,8 | 02,3,4,62 8 | 6 | 62,8 | | 7 | 5,9 | 22,5,6 | 8 | 3,6 | 0,7 | 9 | 02,1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26188 |
Giải nhất |
25202 |
Giải nhì |
47992 37316 |
Giải ba |
70014 52026 21983 51448 17712 32625 |
Giải tư |
1372 3817 0542 2486 |
Giải năm |
9940 3192 7785 9494 8831 5399 |
Giải sáu |
605 464 287 |
Giải bảy |
47 44 86 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,5 | 3 | 1 | 2,4,6,7 | 0,1,4,7 92 | 2 | 5,6 | 8 | 3 | 1 | 1,4,6,9 | 4 | 0,2,4,7 8 | 0,2,8 | 5 | | 1,2,82 | 6 | 4 | 1,4,8 | 7 | 2 | 4,8,9 | 8 | 3,5,62,7 8 | 9 | 9 | 22,4,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44978 |
Giải nhất |
73215 |
Giải nhì |
82427 36611 |
Giải ba |
76060 40660 86345 45924 56671 71630 |
Giải tư |
0758 3402 9364 1785 |
Giải năm |
7102 8923 0292 2521 6344 1319 |
Giải sáu |
208 927 825 |
Giải bảy |
38 96 69 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,62 | 0 | 22,8 | 1,2,7 | 1 | 1,5,9 | 02,9 | 2 | 1,3,4,5 72 | 2 | 3 | 0,8 | 2,4,62 | 4 | 4,5 | 1,2,4,8 | 5 | 8 | 9 | 6 | 02,42,9 | 22 | 7 | 1,8 | 0,3,5,7 | 8 | 5 | 1,6 | 9 | 2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49896 |
Giải nhất |
98340 |
Giải nhì |
33207 02706 |
Giải ba |
96597 61887 21424 63708 26077 13448 |
Giải tư |
5549 5691 0786 8647 |
Giải năm |
4069 8330 9807 3525 5826 4163 |
Giải sáu |
491 043 741 |
Giải bảy |
52 54 93 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 6,72,8 | 4,92 | 1 | | 5 | 2 | 4,5,6 | 4,6,9 | 3 | 0 | 2,5 | 4 | 0,1,3,5 7,8,9 | 2,4 | 5 | 2,4 | 0,2,8,9 | 6 | 3,9 | 02,4,7,8 9 | 7 | 7 | 0,4 | 8 | 6,7 | 4,6 | 9 | 12,3,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98518 |
Giải nhất |
52012 |
Giải nhì |
26564 57563 |
Giải ba |
47693 64789 32538 48585 58887 30532 |
Giải tư |
1861 8975 4268 6069 |
Giải năm |
9278 0384 8075 5205 8673 0398 |
Giải sáu |
369 357 807 |
Giải bảy |
05 88 24 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 52,7 | 6,7 | 1 | 2,8 | 1,3 | 2 | 4 | 6,7,9 | 3 | 2,8 | 2,6,8 | 4 | | 02,72,8 | 5 | 7 | | 6 | 1,3,4,8 92 | 0,5,8 | 7 | 1,3,52,8 | 1,3,6,7 8,9 | 8 | 4,5,7,8 9 | 62,8 | 9 | 3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31091 |
Giải nhất |
78137 |
Giải nhì |
82888 69356 |
Giải ba |
91181 72011 95893 02472 65900 94270 |
Giải tư |
2733 5558 1251 1842 |
Giải năm |
3146 8394 9217 7237 6681 8311 |
Giải sáu |
624 681 735 |
Giải bảy |
38 12 04 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,4 | 12,5,83,9 | 1 | 12,2,7 | 1,4,7 | 2 | 4 | 3,92 | 3 | 3,5,72,8 | 0,2,9 | 4 | 2,6 | 3 | 5 | 1,6,8 | 4,5 | 6 | | 1,32 | 7 | 0,2 | 3,5,8 | 8 | 13,8 | | 9 | 1,32,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|