|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
|
Giải ĐB |
11538 |
Giải nhất |
42093 |
Giải nhì |
24482 42016 |
Giải ba |
97449 74548 23602 04567 62094 45583 |
Giải tư |
7609 5324 3980 4870 |
Giải năm |
2386 2126 7248 8941 4409 1452 |
Giải sáu |
192 106 420 |
Giải bảy |
10 13 70 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,72,8 | 0 | 2,6,92 | 4 | 1 | 0,3,6 | 0,5,8,9 | 2 | 0,42,6 | 1,8,9 | 3 | 8 | 22,9 | 4 | 1,82,9 | | 5 | 2 | 0,1,2,8 | 6 | 7 | 6 | 7 | 02 | 3,42 | 8 | 0,2,3,6 | 02,4 | 9 | 2,3,4 |
|
|
Giải ĐB |
39005 |
Giải nhất |
70909 |
Giải nhì |
59500 70876 |
Giải ba |
04852 31464 51535 51616 48903 90221 |
Giải tư |
7585 8880 1569 3081 |
Giải năm |
6470 5550 3047 8900 5468 6804 |
Giải sáu |
789 785 743 |
Giải bảy |
26 83 98 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5,7,8 | 0 | 02,3,4,5 9 | 1,2,8 | 1 | 1,6 | 5 | 2 | 1,6 | 0,4,8 | 3 | 5 | 0,6 | 4 | 3,7 | 0,3,82 | 5 | 0,2 | 1,2,7 | 6 | 4,8,9 | 4 | 7 | 0,6 | 6,9 | 8 | 0,1,3,52 9 | 0,6,8 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
94102 |
Giải nhất |
52888 |
Giải nhì |
67582 69508 |
Giải ba |
54871 45588 42806 45087 94873 36926 |
Giải tư |
7870 5442 3472 2971 |
Giải năm |
8126 6407 2955 9075 8581 7486 |
Giải sáu |
419 300 445 |
Giải bảy |
73 37 03 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,2,3,6 7,8 | 72,8 | 1 | 9 | 0,4,7,8 | 2 | 62 | 0,72 | 3 | 7 | | 4 | 2,5 | 4,52,7 | 5 | 52 | 0,22,8 | 6 | | 0,3,8 | 7 | 0,12,2,32 5 | 0,82 | 8 | 1,2,6,7 82 | 1 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
53577 |
Giải nhất |
96417 |
Giải nhì |
61494 99607 |
Giải ba |
22596 20955 95431 76887 35137 38290 |
Giải tư |
4296 2318 5812 9440 |
Giải năm |
0782 7753 7253 6798 5171 1146 |
Giải sáu |
972 181 304 |
Giải bảy |
64 61 10 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | 4,7 | 3,6,7,8 | 1 | 0,2,7,8 | 1,7,8 | 2 | 3 | 2,52 | 3 | 1,7 | 0,6,9 | 4 | 0,6 | 5 | 5 | 32,5 | 4,92 | 6 | 1,4 | 0,1,3,7 8 | 7 | 1,2,7 | 1,9 | 8 | 1,2,7 | | 9 | 0,4,62,8 |
|
|
Giải ĐB |
26862 |
Giải nhất |
71202 |
Giải nhì |
19163 74170 |
Giải ba |
40154 25556 60587 16540 26360 89797 |
Giải tư |
0132 2885 3167 8762 |
Giải năm |
4763 6727 5177 5093 0600 7314 |
Giải sáu |
284 167 475 |
Giải bảy |
65 88 33 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6,7 | 0 | 0,2 | | 1 | 4 | 0,3,62 | 2 | 7 | 3,62,7,9 | 3 | 2,3 | 1,5,8 | 4 | 0 | 6,7,8 | 5 | 4,6 | 5 | 6 | 0,22,32,5 72 | 2,62,7,8 9 | 7 | 0,3,5,7 | 8 | 8 | 4,5,7,8 | | 9 | 3,7 |
|
|
Giải ĐB |
79600 |
Giải nhất |
18774 |
Giải nhì |
38985 81802 |
Giải ba |
71451 02721 77279 98219 94180 85271 |
Giải tư |
8587 9937 5947 2609 |
Giải năm |
4583 8851 4942 8051 8494 1241 |
Giải sáu |
735 232 913 |
Giải bảy |
13 60 41 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,8 | 0 | 0,2,9 | 2,42,53,7 | 1 | 32,8,9 | 0,3,4 | 2 | 1 | 12,8 | 3 | 2,5,7 | 7,9 | 4 | 12,2,7 | 3,8 | 5 | 13 | | 6 | 0 | 3,4,8 | 7 | 1,4,9 | 1 | 8 | 0,3,5,7 | 0,1,7 | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
39113 |
Giải nhất |
72321 |
Giải nhì |
07953 88652 |
Giải ba |
47135 91781 49971 12075 05708 87803 |
Giải tư |
8778 0385 6338 9344 |
Giải năm |
4981 5271 0305 1727 2533 5946 |
Giải sáu |
056 521 984 |
Giải bảy |
60 93 18 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,5,8 | 22,72,82 | 1 | 3,8,9 | 5 | 2 | 12,7 | 0,1,3,5 9 | 3 | 3,5,8 | 4,8 | 4 | 4,6 | 0,3,7,8 | 5 | 2,3,6 | 4,5 | 6 | 0 | 2 | 7 | 12,5,8 | 0,1,3,7 | 8 | 12,4,5 | 1 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|