|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
|
Giải ĐB |
75717 |
Giải nhất |
46105 |
Giải nhì |
80273 26932 |
Giải ba |
82563 42814 92189 81894 26636 46955 |
Giải tư |
8823 1303 3064 4856 |
Giải năm |
2720 9697 3267 5228 1266 4747 |
Giải sáu |
526 221 924 |
Giải bảy |
15 64 70 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8 | 0 | 3,5 | 2 | 1 | 4,5,7 | 3 | 2 | 0,1,3,4 6,8 | 0,2,6,7 | 3 | 2,6 | 1,2,62,9 | 4 | 7 | 0,1,5 | 5 | 5,6 | 2,3,5,6 | 6 | 3,42,6,7 | 1,4,6,9 | 7 | 0,3 | 2 | 8 | 0,9 | 8 | 9 | 4,7 |
|
|
Giải ĐB |
30051 |
Giải nhất |
43294 |
Giải nhì |
48137 43790 |
Giải ba |
51700 69689 39971 63070 39403 84610 |
Giải tư |
6240 2853 9803 2312 |
Giải năm |
7985 4203 2255 8178 4899 2794 |
Giải sáu |
441 896 157 |
Giải bảy |
50 03 16 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,5 7,9 | 0 | 0,34 | 4,5,7 | 1 | 0,2,6 | 1 | 2 | | 04,5 | 3 | 7 | 92 | 4 | 0,1 | 5,8 | 5 | 0,1,3,5 7,8 | 1,9 | 6 | | 3,5 | 7 | 0,1,8 | 5,7 | 8 | 5,9 | 8,9 | 9 | 0,42,6,9 |
|
|
Giải ĐB |
89773 |
Giải nhất |
76425 |
Giải nhì |
75302 01236 |
Giải ba |
81576 78563 13727 27635 55912 53228 |
Giải tư |
7652 1455 7113 2425 |
Giải năm |
0641 1404 8830 0220 0163 5724 |
Giải sáu |
672 228 796 |
Giải bảy |
55 24 96 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 2,4 | 4 | 1 | 2,3 | 0,1,5,7 | 2 | 0,42,52,7 82 | 1,62,7 | 3 | 0,5,6 | 0,22 | 4 | 1 | 22,3,52 | 5 | 2,52 | 3,7,92 | 6 | 32 | 2 | 7 | 2,3,6,9 | 22 | 8 | | 7 | 9 | 62 |
|
|
Giải ĐB |
56093 |
Giải nhất |
64281 |
Giải nhì |
58617 29398 |
Giải ba |
99620 38604 96360 09531 82489 37240 |
Giải tư |
1839 3028 0340 6158 |
Giải năm |
9969 3158 0856 8416 4523 1234 |
Giải sáu |
975 833 764 |
Giải bảy |
52 39 41 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42,6 | 0 | 4 | 3,4,8 | 1 | 6,7 | 5 | 2 | 0,3,8 | 2,3,9 | 3 | 1,3,4,92 | 0,3,4,6 | 4 | 02,1,4 | 7 | 5 | 2,6,82 | 1,5 | 6 | 0,4,9 | 1 | 7 | 5 | 2,52,9 | 8 | 1,9 | 32,6,8 | 9 | 3,8 |
|
|
Giải ĐB |
17474 |
Giải nhất |
61235 |
Giải nhì |
40921 75577 |
Giải ba |
46580 93636 61352 16557 31461 61683 |
Giải tư |
3891 3921 3447 4622 |
Giải năm |
6853 1752 7856 3749 4139 5803 |
Giải sáu |
655 448 138 |
Giải bảy |
76 11 55 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3 | 1,22,6,9 | 1 | 1 | 2,52 | 2 | 12,2,5 | 0,5,8 | 3 | 5,6,8,9 | 7 | 4 | 7,8,9 | 2,3,52 | 5 | 22,3,52,6 7 | 3,5,7 | 6 | 1 | 4,5,7 | 7 | 4,6,7 | 3,4 | 8 | 0,3 | 3,4 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
09562 |
Giải nhất |
47108 |
Giải nhì |
81675 61475 |
Giải ba |
27123 17726 42191 95408 02437 86964 |
Giải tư |
8861 0767 7519 0628 |
Giải năm |
3553 5500 0892 6120 4132 3898 |
Giải sáu |
592 395 405 |
Giải bảy |
39 18 92 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,5,82 | 6,9 | 1 | 8,9 | 3,6,93 | 2 | 0,3,6,8 | 2,5 | 3 | 2,7,9 | 6 | 4 | | 0,73,9 | 5 | 3 | 2 | 6 | 1,2,4,7 | 3,6 | 7 | 53 | 02,1,2,9 | 8 | | 1,3 | 9 | 1,23,5,8 |
|
|
Giải ĐB |
05356 |
Giải nhất |
75468 |
Giải nhì |
75794 65136 |
Giải ba |
47922 88612 41265 88785 13362 22868 |
Giải tư |
3501 1356 8661 6292 |
Giải năm |
5537 7741 7724 5150 7117 8650 |
Giải sáu |
316 635 795 |
Giải bảy |
05 20 17 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,52 | 0 | 1,5 | 0,4,6 | 1 | 2,4,6,72 | 1,2,6,9 | 2 | 0,2,4 | | 3 | 5,6,7 | 1,2,9 | 4 | 1 | 0,3,6,8 9 | 5 | 02,62 | 1,3,52 | 6 | 1,2,5,82 | 12,3 | 7 | | 62 | 8 | 5 | | 9 | 2,4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|