|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
15EV-6EV-2EV-1EV-14EV-12EV
|
Giải ĐB |
10346 |
Giải nhất |
27144 |
Giải nhì |
79821 18474 |
Giải ba |
30372 95654 08025 88771 22233 11382 |
Giải tư |
7376 9846 3527 8076 |
Giải năm |
9099 2630 1273 4972 0572 4887 |
Giải sáu |
598 759 402 |
Giải bảy |
28 50 94 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 2,7 | 2,7 | 1 | | 0,73,8 | 2 | 1,5,7,8 | 3,7 | 3 | 0,3 | 4,5,7,9 | 4 | 4,62 | 2 | 5 | 0,4,9 | 42,72 | 6 | | 0,2,8 | 7 | 1,23,3,4 62 | 2,9 | 8 | 2,7 | 5,9 | 9 | 4,8,9 |
|
8EN-15EN-2EN-4EN-11EN-3EN
|
Giải ĐB |
01275 |
Giải nhất |
82781 |
Giải nhì |
88530 04432 |
Giải ba |
74207 28970 82278 27213 46110 47746 |
Giải tư |
4819 8861 0131 7830 |
Giải năm |
4185 1250 7234 3695 1131 1363 |
Giải sáu |
796 180 919 |
Giải bảy |
58 81 43 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,5,7 8 | 0 | 7 | 32,6,82 | 1 | 0,3,92 | 3 | 2 | | 1,4,6,9 | 3 | 02,12,2,4 | 3 | 4 | 3,6 | 7,8,9 | 5 | 0,8 | 4,9 | 6 | 1,3 | 0 | 7 | 0,5,8 | 5,7 | 8 | 0,12,5 | 12 | 9 | 3,5,6 |
|
13EC-5EC-8EC-9EC-1EC-10EC
|
Giải ĐB |
17879 |
Giải nhất |
77328 |
Giải nhì |
12410 69282 |
Giải ba |
95919 47894 54722 13959 12972 80067 |
Giải tư |
4175 4355 0992 8562 |
Giải năm |
6486 1704 8635 2385 9439 9824 |
Giải sáu |
844 819 537 |
Giải bảy |
22 96 35 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4 | | 1 | 0,92 | 22,5,6,7 8,9 | 2 | 22,4,8 | | 3 | 52,7,9 | 0,2,4,9 | 4 | 4 | 32,5,7,8 | 5 | 2,5,9 | 8,9 | 6 | 2,7 | 3,6 | 7 | 2,5,9 | 2 | 8 | 2,5,6 | 12,3,5,7 | 9 | 2,4,6 |
|
11DU-10DU-5DU-15DU-12DU-9DU
|
Giải ĐB |
44367 |
Giải nhất |
02103 |
Giải nhì |
85262 24192 |
Giải ba |
53117 57563 77726 52421 47297 42466 |
Giải tư |
6745 8181 2717 7607 |
Giải năm |
7614 5002 1041 3610 6268 5907 |
Giải sáu |
443 354 210 |
Giải bảy |
39 14 35 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 2,3,72 | 2,4,8 | 1 | 02,42,72 | 0,6,9 | 2 | 1,3,6 | 0,2,4,6 | 3 | 5,9 | 12,5 | 4 | 1,3,5 | 3,4 | 5 | 4 | 2,6 | 6 | 2,3,6,7 8 | 02,12,6,9 | 7 | | 6 | 8 | 1 | 3 | 9 | 2,7 |
|
13DM-4DM-1DM-2DM-5DM-8DM-7DM-19DM
|
Giải ĐB |
92979 |
Giải nhất |
56882 |
Giải nhì |
39343 47196 |
Giải ba |
39732 88318 82043 67698 10650 01836 |
Giải tư |
4157 8740 6035 6845 |
Giải năm |
4165 2074 1708 5467 5906 5861 |
Giải sáu |
909 942 335 |
Giải bảy |
42 84 68 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 6,8,9 | 6 | 1 | 3,8 | 3,42,8 | 2 | | 1,42 | 3 | 2,52,6 | 7,8 | 4 | 0,22,32,5 | 32,4,6 | 5 | 0,7 | 0,3,9 | 6 | 1,5,7,8 | 5,6 | 7 | 4,9 | 0,1,6,9 | 8 | 2,4 | 0,7 | 9 | 6,8 |
|
14DC-12DC-3DC-4DC-7DC-6DC
|
Giải ĐB |
62721 |
Giải nhất |
69350 |
Giải nhì |
70384 57898 |
Giải ba |
76879 97275 98757 65684 44550 69190 |
Giải tư |
7331 7896 0215 8763 |
Giải năm |
1682 9809 2170 8678 0893 0640 |
Giải sáu |
318 453 156 |
Giải bảy |
65 81 02 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52,7,9 | 0 | 2,9 | 2,3,8 | 1 | 5,8 | 0,8 | 2 | 1 | 5,6,9 | 3 | 1 | 82 | 4 | 0 | 1,6,7 | 5 | 02,3,6,7 9 | 5,9 | 6 | 3,5 | 5 | 7 | 0,5,8,9 | 1,7,9 | 8 | 1,2,42 | 0,5,7 | 9 | 0,3,6,8 |
|
9CU-12CU-4CU-14CU-13CU-8CU
|
Giải ĐB |
33003 |
Giải nhất |
35078 |
Giải nhì |
36509 95329 |
Giải ba |
86347 84893 67695 31072 69847 46059 |
Giải tư |
3531 6277 0781 6243 |
Giải năm |
6902 5879 7220 0434 3640 7672 |
Giải sáu |
792 899 079 |
Giải bảy |
18 05 74 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 2,3,5,9 | 3,8 | 1 | 8 | 0,72,9 | 2 | 0,9 | 0,4,9 | 3 | 1,4 | 3,7 | 4 | 0,3,72 | 0,9 | 5 | 9 | | 6 | | 42,7 | 7 | 22,4,7,82 92 | 1,72 | 8 | 1 | 0,2,5,72 9 | 9 | 2,3,5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|