|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
|
Giải ĐB |
04440 |
Giải nhất |
02048 |
Giải nhì |
77122 52105 |
Giải ba |
50847 75012 42153 27946 97468 44446 |
Giải tư |
3601 3525 3374 3712 |
Giải năm |
5590 2873 4438 2951 0768 5467 |
Giải sáu |
513 318 754 |
Giải bảy |
05 31 03 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 1,3,52 | 0,3,5 | 1 | 22,3,8 | 12,2 | 2 | 2,5 | 0,1,5,7 | 3 | 1,8 | 5,7 | 4 | 0,62,7,8 | 02,2 | 5 | 1,3,4,9 | 42 | 6 | 7,82 | 4,6 | 7 | 3,4 | 1,3,4,62 | 8 | | 5 | 9 | 0 |
|
13TH-10TH-9TH-5TH-2TH-12TH
|
Giải ĐB |
72929 |
Giải nhất |
33587 |
Giải nhì |
35094 34949 |
Giải ba |
34509 59391 35130 49946 51560 88549 |
Giải tư |
1720 9089 7547 0326 |
Giải năm |
8980 0579 8105 0272 9787 7904 |
Giải sáu |
618 367 354 |
Giải bảy |
06 97 72 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6,8 | 0 | 4,5,6,9 | 9 | 1 | 8 | 72 | 2 | 0,6,9 | | 3 | 0 | 0,5,9 | 4 | 6,7,92 | 0,7 | 5 | 4 | 0,2,4 | 6 | 0,7 | 4,6,82,9 | 7 | 22,5,9 | 1 | 8 | 0,72,9 | 0,2,42,7 8 | 9 | 1,4,7 |
|
14TA-20TA-8TA-6TA-3TA-11TA-12TA-13TA
|
Giải ĐB |
42113 |
Giải nhất |
73433 |
Giải nhì |
31552 60586 |
Giải ba |
01403 35332 53779 26722 78352 79802 |
Giải tư |
7602 6871 7349 4486 |
Giải năm |
7424 2803 2395 0575 1926 7058 |
Giải sáu |
414 526 250 |
Giải bảy |
66 63 64 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 22,32 | 7 | 1 | 3,4 | 02,2,3,52 | 2 | 0,2,4,62 | 02,1,3,6 | 3 | 2,3 | 1,2,6 | 4 | 9 | 7,9 | 5 | 0,22,8 | 22,6,82 | 6 | 3,4,6 | | 7 | 1,5,9 | 5 | 8 | 62 | 4,7 | 9 | 5 |
|
13SR-1SR-14SR-4SR-6SR-11SR
|
Giải ĐB |
16480 |
Giải nhất |
86594 |
Giải nhì |
95398 37531 |
Giải ba |
91991 24901 13709 48113 55165 98162 |
Giải tư |
0087 4104 4610 1197 |
Giải năm |
2454 9376 7520 3286 5803 2266 |
Giải sáu |
667 512 834 |
Giải bảy |
65 34 92 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | 1,3,4,9 | 0,3,9 | 1 | 0,2,3,8 | 1,6,9 | 2 | 0 | 0,1 | 3 | 1,42 | 0,32,5,9 | 4 | | 62 | 5 | 4 | 6,7,8 | 6 | 2,52,6,7 | 6,8,9 | 7 | 6 | 1,9 | 8 | 0,6,7 | 0 | 9 | 1,2,4,7 8 |
|
|
Giải ĐB |
38755 |
Giải nhất |
51445 |
Giải nhì |
40846 19407 |
Giải ba |
98361 68851 98133 85217 54176 51607 |
Giải tư |
9771 2708 1693 6159 |
Giải năm |
9357 3261 6667 5977 8924 6325 |
Giải sáu |
658 996 938 |
Giải bảy |
98 50 08 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 72,82 | 5,62,7 | 1 | 5,7 | | 2 | 4,5 | 3,9 | 3 | 3,8 | 2 | 4 | 5,6 | 1,2,4,5 | 5 | 0,1,5,7 8,9 | 4,7,9 | 6 | 12,7 | 02,1,5,6 7 | 7 | 1,6,7 | 02,3,5,9 | 8 | | 5 | 9 | 3,6,8 |
|
15SA-12SA-7SA-5SA-9SA-14SA-2SA-1SA
|
Giải ĐB |
23768 |
Giải nhất |
75954 |
Giải nhì |
21719 51338 |
Giải ba |
75589 70894 99539 46559 23153 81926 |
Giải tư |
3767 5645 9723 3995 |
Giải năm |
3924 1418 7303 3767 4399 5092 |
Giải sáu |
838 117 334 |
Giải bảy |
65 33 75 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 8 | 1 | 7,8,9 | 9 | 2 | 3,4,6 | 0,2,3,5 | 3 | 3,4,82,9 | 2,3,5,9 | 4 | 5 | 4,6,7,9 | 5 | 3,4,9 | 2 | 6 | 5,72,8 | 1,62 | 7 | 5 | 1,32,6 | 8 | 1,9 | 1,3,5,8 9 | 9 | 2,4,5,9 |
|
4RM-5RM-6RM-13RM-11RM-12RM
|
Giải ĐB |
16440 |
Giải nhất |
64351 |
Giải nhì |
31055 80371 |
Giải ba |
49994 58565 01658 91439 28870 57232 |
Giải tư |
0349 9321 0866 1740 |
Giải năm |
2214 4528 9328 5316 2625 0233 |
Giải sáu |
801 922 679 |
Giải bảy |
47 76 01 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,7 | 0 | 12 | 02,2,5,72 | 1 | 4,6 | 2,3 | 2 | 1,2,5,82 | 3 | 3 | 2,3,9 | 1,9 | 4 | 02,7,9 | 2,5,6 | 5 | 1,5,8 | 1,6,7 | 6 | 5,6 | 4 | 7 | 0,12,6,9 | 22,5 | 8 | | 3,4,7 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|