|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
|
Giải ĐB |
05776 |
Giải nhất |
49100 |
Giải nhì |
70349 63260 |
Giải ba |
03748 53195 55751 50581 47510 45326 |
Giải tư |
7831 5315 1200 5855 |
Giải năm |
6879 2316 2395 2324 0407 8819 |
Giải sáu |
108 898 166 |
Giải bảy |
97 50 75 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,5,6 | 0 | 02,7,8 | 3,5,8 | 1 | 0,5,6,9 | | 2 | 4,6 | | 3 | 1 | 2 | 4 | 8,9 | 1,5,7,92 | 5 | 0,1,5 | 1,2,6,7 | 6 | 0,6 | 0,9 | 7 | 5,6,9 | 0,4,9 | 8 | 1 | 1,4,7,9 | 9 | 52,7,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
71610 |
Giải nhất |
89551 |
Giải nhì |
25825 57592 |
Giải ba |
04061 27766 63457 55406 80996 71332 |
Giải tư |
4220 8664 4267 0323 |
Giải năm |
1489 4707 5990 1175 9767 6607 |
Giải sáu |
536 385 828 |
Giải bảy |
32 64 98 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,9 | 0 | 6,72 | 5,6 | 1 | 0 | 32,9 | 2 | 0,3,52,8 | 2 | 3 | 22,6 | 62 | 4 | | 22,7,8 | 5 | 1,7 | 0,3,6,9 | 6 | 1,42,6,72 | 02,5,62 | 7 | 5 | 2,9 | 8 | 5,9 | 8 | 9 | 0,2,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
66819 |
Giải nhất |
58970 |
Giải nhì |
81233 87337 |
Giải ba |
67364 85138 96320 49873 10652 89668 |
Giải tư |
8394 8830 8457 0320 |
Giải năm |
3125 3132 4645 4147 8339 8043 |
Giải sáu |
111 430 454 |
Giải bảy |
22 57 54 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,32,7 | 0 | | 1 | 1 | 1,6,9 | 2,3,5 | 2 | 02,2,5 | 3,4,7 | 3 | 02,2,3,7 8,9 | 52,6,9 | 4 | 3,5,7 | 2,4 | 5 | 2,42,72 | 1 | 6 | 4,8 | 3,4,52 | 7 | 0,3 | 3,6 | 8 | | 1,3 | 9 | 4 |
|
7FR-1FR-10FR-2FR-4FR-13FR
|
Giải ĐB |
89604 |
Giải nhất |
91323 |
Giải nhì |
51578 25475 |
Giải ba |
42317 79129 02129 03015 38854 64855 |
Giải tư |
0405 1015 0053 2692 |
Giải năm |
7045 0058 5559 3807 9109 1859 |
Giải sáu |
276 593 588 |
Giải bảy |
21 70 40 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 4,5,7,9 | 2 | 1 | 52,7 | 9 | 2 | 1,3,92 | 2,5,9 | 3 | | 0,5 | 4 | 0,5 | 0,12,4,5 7 | 5 | 3,4,5,8 92 | 7 | 6 | | 0,1 | 7 | 0,5,6,8 | 5,7,8 | 8 | 8 | 0,22,52,9 | 9 | 2,3,9 |
|
2FZ-13FZ-3FZ-14FZ-8FZ-6FZ
|
Giải ĐB |
27465 |
Giải nhất |
33685 |
Giải nhì |
53025 07718 |
Giải ba |
77719 50004 40691 31858 54368 81032 |
Giải tư |
8755 4276 8212 5294 |
Giải năm |
3670 4516 1189 0214 4497 1524 |
Giải sáu |
577 678 548 |
Giải bảy |
09 16 75 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,9 | 9 | 1 | 2,4,62,8 9 | 1,3 | 2 | 4,5 | | 3 | 2 | 0,1,2,9 | 4 | 8 | 2,5,6,7 8 | 5 | 5,8 | 12,7 | 6 | 5,7,8 | 6,7,9 | 7 | 0,5,6,7 8 | 1,4,5,6 7 | 8 | 5,9 | 0,1,8 | 9 | 1,4,7 |
|
8EH-13EH-2EH-9EH-7EH-15EH
|
Giải ĐB |
65353 |
Giải nhất |
92369 |
Giải nhì |
24020 84825 |
Giải ba |
50821 32359 74870 12430 78783 40433 |
Giải tư |
1468 2242 7310 2723 |
Giải năm |
5142 2564 9296 2065 6641 7512 |
Giải sáu |
873 047 216 |
Giải bảy |
96 07 60 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,6 7 | 0 | 7 | 2,4 | 1 | 0,2,6 | 1,42 | 2 | 0,1,3,5 | 2,3,5,7 8 | 3 | 0,3 | 6 | 4 | 1,22,7 | 2,6 | 5 | 3,9 | 1,92 | 6 | 0,4,5,8 92 | 0,4 | 7 | 0,3 | 6 | 8 | 3 | 5,62 | 9 | 62 |
|
7ER-1ER-6ER-2ER-11ER-14ER
|
Giải ĐB |
26450 |
Giải nhất |
99472 |
Giải nhì |
09283 07481 |
Giải ba |
63796 53170 80934 22592 80331 56633 |
Giải tư |
8859 0728 2446 9170 |
Giải năm |
6729 9347 5965 8975 1178 5625 |
Giải sáu |
026 289 267 |
Giải bảy |
80 66 17 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,72,8 | 0 | | 3,8 | 1 | 7 | 7,9 | 2 | 5,6,8,9 | 3,8 | 3 | 1,3,4 | 3 | 4 | 6,7 | 2,6,7 | 5 | 0,9 | 2,4,6,9 | 6 | 5,6,7 | 1,4,6 | 7 | 02,2,5,82 | 2,72 | 8 | 0,1,3,9 | 2,5,8 | 9 | 2,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|