|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91345 |
Giải nhất |
11006 |
Giải nhì |
93811 19412 |
Giải ba |
63955 00378 94236 17133 59783 10484 |
Giải tư |
2583 1079 8793 6380 |
Giải năm |
8540 7445 4475 1659 3078 2646 |
Giải sáu |
132 811 134 |
Giải bảy |
37 28 30 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6,8 | 0 | 6 | 12 | 1 | 12,2 | 1,3 | 2 | 8 | 3,82,9 | 3 | 0,2,3,4 6,7 | 3,8 | 4 | 0,52,6 | 42,5,7 | 5 | 5,9 | 0,3,4 | 6 | 0 | 3 | 7 | 5,82,9 | 2,72 | 8 | 0,32,4 | 5,7 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67885 |
Giải nhất |
90196 |
Giải nhì |
68591 68735 |
Giải ba |
77741 53796 10539 87894 24831 49500 |
Giải tư |
1990 9418 3251 4392 |
Giải năm |
1223 3943 7061 0783 0673 9455 |
Giải sáu |
818 060 212 |
Giải bảy |
19 98 39 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,9 | 0 | 0 | 3,4,5,6 9 | 1 | 2,82,9 | 1,6,9 | 2 | 3 | 2,4,7,8 | 3 | 1,5,92 | 9 | 4 | 1,3 | 3,5,8 | 5 | 1,5 | 92 | 6 | 0,1,2 | | 7 | 3 | 12,9 | 8 | 3,5 | 1,32 | 9 | 0,1,2,4 62,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57101 |
Giải nhất |
86025 |
Giải nhì |
32557 93662 |
Giải ba |
00937 01535 77584 50894 94443 21378 |
Giải tư |
8572 6923 0905 3763 |
Giải năm |
1423 2877 6864 4168 6680 1375 |
Giải sáu |
187 962 802 |
Giải bảy |
12 77 93 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,2,5 | 0 | 1 | 2,9 | 0,1,62,7 | 2 | 32,5 | 22,4,6,9 | 3 | 5,7 | 6,8,9 | 4 | 3 | 0,2,3,7 | 5 | 7 | | 6 | 22,3,4,8 | 3,5,72,8 | 7 | 2,5,72,8 | 6,7 | 8 | 0,4,7 | 1 | 9 | 3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79335 |
Giải nhất |
49455 |
Giải nhì |
12117 57512 |
Giải ba |
91420 22336 93191 13356 32385 89424 |
Giải tư |
0397 3727 8071 1399 |
Giải năm |
9531 4736 8435 6939 3688 2239 |
Giải sáu |
082 196 241 |
Giải bảy |
18 51 48 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | | 3,4,5,7 9 | 1 | 2,7,8 | 1,8 | 2 | 0,4,7 | | 3 | 1,52,62,92 | 2 | 4 | 1,8 | 32,5,8 | 5 | 1,5,6 | 32,5,9 | 6 | 0 | 1,2,9 | 7 | 1 | 1,4,8 | 8 | 2,5,8 | 32,9 | 9 | 1,6,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65370 |
Giải nhất |
89749 |
Giải nhì |
56508 34298 |
Giải ba |
76036 18398 57134 86731 98050 92799 |
Giải tư |
3796 6411 5836 1609 |
Giải năm |
0795 2249 6318 1916 1716 7010 |
Giải sáu |
872 378 878 |
Giải bảy |
15 78 00 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,7 | 0 | 0,8,9 | 1,3 | 1 | 0,1,5,62 8 | 7 | 2 | | 6 | 3 | 1,4,62 | 3 | 4 | 92 | 1,9 | 5 | 0 | 12,32,9 | 6 | 3 | | 7 | 0,2,83 | 0,1,73,92 | 8 | | 0,42,9 | 9 | 5,6,82,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93489 |
Giải nhất |
32013 |
Giải nhì |
33628 77321 |
Giải ba |
70265 62107 48667 76934 16398 43196 |
Giải tư |
8859 1810 1063 7563 |
Giải năm |
5010 7579 4868 2799 5804 8350 |
Giải sáu |
924 551 151 |
Giải bảy |
81 10 38 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 13,5 | 0 | 4,7 | 2,52,8 | 1 | 03,3 | | 2 | 1,4,8 | 1,62 | 3 | 4,8 | 0,2,3 | 4 | 6 | 6 | 5 | 0,12,9 | 4,9 | 6 | 32,5,7,8 | 0,6 | 7 | 9 | 2,3,6,9 | 8 | 1,9 | 5,7,8,9 | 9 | 6,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48727 |
Giải nhất |
76481 |
Giải nhì |
28038 97900 |
Giải ba |
85899 84543 42271 77455 45813 34381 |
Giải tư |
0660 9501 5934 5759 |
Giải năm |
3884 7462 7761 9372 1028 5264 |
Giải sáu |
186 702 828 |
Giải bảy |
10 47 66 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0,1,2 | 0,6,7,82 | 1 | 0,3 | 0,6,7 | 2 | 7,82 | 1,4,5 | 3 | 4,8 | 3,6,8 | 4 | 3,7 | 5 | 5 | 3,5,9 | 6,8 | 6 | 0,1,2,4 6 | 2,4 | 7 | 1,2 | 22,3 | 8 | 12,4,6 | 5,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|