|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47630 |
Giải nhất |
58370 |
Giải nhì |
30381 98743 |
Giải ba |
33640 33637 30626 67229 14202 98254 |
Giải tư |
2276 6980 8884 4449 |
Giải năm |
2251 1903 3547 6999 7677 6389 |
Giải sáu |
080 293 492 |
Giải bảy |
10 07 37 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,7 82 | 0 | 2,3,7 | 5,8 | 1 | 0 | 0,9 | 2 | 6,9 | 0,4,9 | 3 | 0,72 | 5,8 | 4 | 0,3,7,9 | 9 | 5 | 1,4 | 2,7 | 6 | | 0,32,4,7 | 7 | 0,6,7 | | 8 | 02,1,4,9 | 2,4,8,9 | 9 | 2,3,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41827 |
Giải nhất |
51940 |
Giải nhì |
19356 01059 |
Giải ba |
10712 14390 93375 65857 68840 77663 |
Giải tư |
5344 9944 5071 2300 |
Giải năm |
4412 3540 6684 9187 7977 8298 |
Giải sáu |
324 419 981 |
Giải bảy |
58 95 52 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,43,9 | 0 | 0 | 5,7,8 | 1 | 22,9 | 12,5 | 2 | 4,7 | 6 | 3 | | 2,42,8 | 4 | 03,42 | 7,9 | 5 | 1,2,6,7 8,9 | 5 | 6 | 3 | 2,5,7,8 | 7 | 1,5,7 | 5,9 | 8 | 1,4,7 | 1,5 | 9 | 0,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20337 |
Giải nhất |
73287 |
Giải nhì |
38929 00352 |
Giải ba |
86537 66166 37663 72036 41298 41912 |
Giải tư |
4748 0372 4530 3366 |
Giải năm |
1825 8537 2384 3343 0450 1343 |
Giải sáu |
330 825 754 |
Giải bảy |
55 05 85 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,5 | 0 | 5 | | 1 | 2 | 1,5,7 | 2 | 52,9 | 3,42,6 | 3 | 02,3,6,73 | 5,8 | 4 | 32,8 | 0,22,5,8 | 5 | 0,2,4,5 | 3,62 | 6 | 3,62 | 33,8 | 7 | 2 | 4,9 | 8 | 4,5,7 | 2 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46375 |
Giải nhất |
05233 |
Giải nhì |
54548 78685 |
Giải ba |
39598 30505 25028 10756 18156 45536 |
Giải tư |
2063 1951 4683 9706 |
Giải năm |
2084 9076 2298 0358 0763 8043 |
Giải sáu |
197 129 513 |
Giải bảy |
49 30 13 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5,6 | 5 | 1 | 32 | | 2 | 8,9 | 12,3,4,62 8 | 3 | 0,3,6,9 | 8 | 4 | 3,8,9 | 0,7,8 | 5 | 1,62,8 | 0,3,52,7 | 6 | 32 | 9 | 7 | 5,6 | 2,4,5,92 | 8 | 3,4,5 | 2,3,4 | 9 | 7,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30084 |
Giải nhất |
14730 |
Giải nhì |
64978 59391 |
Giải ba |
48916 24098 35152 00071 95807 38869 |
Giải tư |
4686 1660 1807 8929 |
Giải năm |
5700 5395 0844 8599 5505 7502 |
Giải sáu |
347 084 689 |
Giải bảy |
79 80 29 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6,8 | 0 | 0,2,5,72 | 7,9 | 1 | 6,7 | 0,5 | 2 | 92 | | 3 | 0 | 4,82 | 4 | 4,7 | 0,9 | 5 | 2 | 1,8 | 6 | 0,9 | 02,1,4 | 7 | 1,8,9 | 7,9 | 8 | 0,42,6,9 | 22,6,7,8 9 | 9 | 1,5,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85247 |
Giải nhất |
32984 |
Giải nhì |
41273 71119 |
Giải ba |
72473 04022 11957 64216 26557 46217 |
Giải tư |
3385 9284 4904 0507 |
Giải năm |
2429 3111 1975 6634 5298 6428 |
Giải sáu |
443 146 323 |
Giải bảy |
10 07 90 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | 4,72 | 1 | 1 | 0,1,6,7 9 | 2 | 2 | 2,3,8,9 | 2,4,72 | 3 | 4 | 0,3,82 | 4 | 0,3,6,7 | 7,8 | 5 | 72 | 1,4 | 6 | | 02,1,4,52 | 7 | 32,5 | 2,9 | 8 | 42,5 | 1,2 | 9 | 0,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27761 |
Giải nhất |
77925 |
Giải nhì |
81549 95800 |
Giải ba |
68135 01553 30625 17555 25831 33757 |
Giải tư |
6421 6841 0440 1120 |
Giải năm |
7857 1874 4024 9007 8108 3807 |
Giải sáu |
066 923 146 |
Giải bảy |
79 25 05 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,4 | 0 | 0,5,72,8 | 2,3,4,6 | 1 | | | 2 | 0,1,3,4 53 | 2,5 | 3 | 0,1,5 | 2,7 | 4 | 0,1,6,9 | 0,23,3,5 | 5 | 3,5,72 | 4,6 | 6 | 1,6 | 02,52 | 7 | 4,9 | 0 | 8 | | 4,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|