|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89661 |
Giải nhất |
48470 |
Giải nhì |
97497 97237 |
Giải ba |
90212 66776 67866 20611 11895 99141 |
Giải tư |
8319 6485 4699 9886 |
Giải năm |
4487 9775 0248 7267 9185 9884 |
Giải sáu |
228 610 284 |
Giải bảy |
77 07 59 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 7 | 1,4,6 | 1 | 0,1,2,9 | 1,4 | 2 | 8 | | 3 | 7 | 82 | 4 | 1,2,8 | 7,82,9 | 5 | 9 | 6,7,8 | 6 | 1,6,7 | 0,3,6,7 8,9 | 7 | 0,5,6,7 | 2,4 | 8 | 42,52,6,7 | 1,5,9 | 9 | 5,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
01405 |
Giải nhất |
09550 |
Giải nhì |
62337 89135 |
Giải ba |
97973 01419 66266 17845 92853 51965 |
Giải tư |
3848 4955 9091 1411 |
Giải năm |
7521 0515 0118 1252 6108 8102 |
Giải sáu |
274 250 792 |
Giải bảy |
38 32 91 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 2,5,8 | 1,2,92 | 1 | 1,5,8,9 | 0,3,5,9 | 2 | 1 | 5,7 | 3 | 2,5,7,8 | 7 | 4 | 5,82 | 0,1,3,4 5,6 | 5 | 02,2,3,5 | 6 | 6 | 5,6 | 3 | 7 | 3,4 | 0,1,3,42 | 8 | | 1 | 9 | 12,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58415 |
Giải nhất |
67181 |
Giải nhì |
67393 65778 |
Giải ba |
68658 95934 44365 96297 22058 74999 |
Giải tư |
5747 4295 7215 7800 |
Giải năm |
6443 6546 4723 7278 6719 5320 |
Giải sáu |
189 268 120 |
Giải bảy |
18 36 13 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22 | 0 | 0 | 8 | 1 | 3,52,8,9 | | 2 | 02,3 | 1,2,4,9 | 3 | 4,6 | 3 | 4 | 3,6,7 | 12,62,9 | 5 | 82 | 3,4 | 6 | 52,8 | 4,9 | 7 | 82 | 1,52,6,72 | 8 | 1,9 | 1,8,9 | 9 | 3,5,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06177 |
Giải nhất |
35704 |
Giải nhì |
16644 49713 |
Giải ba |
54519 36284 64596 41759 51685 56282 |
Giải tư |
3290 3899 7844 2095 |
Giải năm |
9528 5018 3389 8276 7061 5915 |
Giải sáu |
893 132 454 |
Giải bảy |
99 98 59 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4 | 6 | 1 | 3,5,8,9 | 3,8 | 2 | 5,8 | 1,9 | 3 | 2 | 0,42,5,8 | 4 | 42 | 1,2,8,9 | 5 | 4,92 | 7,9 | 6 | 1 | 7 | 7 | 6,7 | 1,2,9 | 8 | 2,4,5,9 | 1,52,8,92 | 9 | 0,3,5,6 8,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52844 |
Giải nhất |
52748 |
Giải nhì |
92617 77123 |
Giải ba |
18277 07854 45574 54575 97578 60681 |
Giải tư |
0893 7997 6671 0102 |
Giải năm |
5842 4152 9137 8703 1973 8138 |
Giải sáu |
294 323 354 |
Giải bảy |
66 86 97 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3 | 7,8 | 1 | 2,7 | 0,1,4,5 | 2 | 32 | 0,22,7,9 | 3 | 7,8 | 4,52,7,9 | 4 | 2,4,8 | 7 | 5 | 2,42 | 6,8 | 6 | 6 | 1,3,7,92 | 7 | 1,3,4,5 7,8 | 3,4,7 | 8 | 1,6 | | 9 | 3,4,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48720 |
Giải nhất |
32857 |
Giải nhì |
42687 64055 |
Giải ba |
49687 14108 37081 74769 67357 72353 |
Giải tư |
7926 5382 9957 8030 |
Giải năm |
1780 1146 3653 3632 0840 6677 |
Giải sáu |
546 137 795 |
Giải bảy |
74 86 59 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,8 | 0 | 8 | 8 | 1 | | 3,8 | 2 | 0,6 | 52 | 3 | 0,2,7 | 4,7 | 4 | 0,4,62 | 5,9 | 5 | 32,5,73,9 | 2,42,8 | 6 | 9 | 3,53,7,82 | 7 | 4,7 | 0 | 8 | 0,1,2,6 72 | 5,6 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50798 |
Giải nhất |
23812 |
Giải nhì |
95459 48401 |
Giải ba |
78144 05458 05753 69216 65281 71334 |
Giải tư |
4135 4615 9440 7331 |
Giải năm |
7698 2229 8633 8337 7877 3320 |
Giải sáu |
599 986 355 |
Giải bảy |
16 67 30 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4 | 0 | 1 | 0,3,8 | 1 | 3,5,62 | | 2 | 0,9 | 1,3,5 | 3 | 0,1,3,4 5,7 | 3,4 | 4 | 0,4 | 1,3,5 | 5 | 3,5,8,9 | 12,8 | 6 | 7 | 3,6,7 | 7 | 7 | 5,9 | 8 | 1,6 | 2,5,9 | 9 | 8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|