|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10978 |
Giải nhất |
91771 |
Giải nhì |
19715 45176 |
Giải ba |
78728 29830 56338 05947 01957 39626 |
Giải tư |
5576 6002 5364 3317 |
Giải năm |
3422 1674 2946 9197 7489 2854 |
Giải sáu |
890 251 458 |
Giải bảy |
90 10 06 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,92 | 0 | 2,6 | 5,7 | 1 | 0,5,7 | 0,2 | 2 | 2,6,8 | | 3 | 0,8 | 5,6,7 | 4 | 6,72 | 1 | 5 | 1,4,7,8 | 0,2,4,72 | 6 | 4 | 1,42,5,9 | 7 | 1,4,62,8 | 2,3,5,7 | 8 | 9 | 8 | 9 | 02,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98716 |
Giải nhất |
25327 |
Giải nhì |
16168 80789 |
Giải ba |
67233 21144 74466 93857 63618 85892 |
Giải tư |
5234 0552 5426 2684 |
Giải năm |
2057 9307 9330 7102 7638 1385 |
Giải sáu |
196 756 704 |
Giải bảy |
14 99 91 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,4,7 | 6,9 | 1 | 4,6,8 | 0,5,9 | 2 | 6,7 | 3 | 3 | 0,3,4,8 | 0,1,3,4 8 | 4 | 4 | 8 | 5 | 2,6,72 | 1,2,5,6 9 | 6 | 1,6,8 | 0,2,52 | 7 | | 1,3,6 | 8 | 4,5,9 | 8,9 | 9 | 1,2,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54268 |
Giải nhất |
95770 |
Giải nhì |
42277 69139 |
Giải ba |
37219 35569 61846 89746 33177 64580 |
Giải tư |
6065 2765 4746 6152 |
Giải năm |
1299 1818 4427 3616 0993 0039 |
Giải sáu |
963 956 465 |
Giải bảy |
25 40 18 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8 | 0 | | | 1 | 6,82,9 | 5 | 2 | 5,7 | 6,9 | 3 | 92 | 9 | 4 | 0,63 | 2,63 | 5 | 2,6 | 1,43,5 | 6 | 3,53,8,9 | 2,72 | 7 | 0,72 | 12,6 | 8 | 0 | 1,32,6,9 | 9 | 3,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46481 |
Giải nhất |
65649 |
Giải nhì |
06803 53551 |
Giải ba |
48966 75071 28780 61862 00305 99344 |
Giải tư |
7286 0708 6010 7465 |
Giải năm |
5650 3914 0641 4330 7953 2598 |
Giải sáu |
701 037 824 |
Giải bảy |
68 51 13 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5,7 8 | 0 | 1,3,5,8 | 0,4,52,7 8 | 1 | 0,3,4 | 6 | 2 | 4 | 0,1,5 | 3 | 0,7 | 1,2,4 | 4 | 1,4,9 | 0,6 | 5 | 0,12,3 | 6,8 | 6 | 2,5,6,8 | 3 | 7 | 0,1 | 0,6,9 | 8 | 0,1,6 | 4 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68046 |
Giải nhất |
08369 |
Giải nhì |
11279 62046 |
Giải ba |
90962 25471 14963 56855 56438 88978 |
Giải tư |
6168 5912 7006 4763 |
Giải năm |
1633 0298 3732 6484 2850 4632 |
Giải sáu |
539 412 805 |
Giải bảy |
15 33 22 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 5,6 | 7 | 1 | 22,5 | 12,2,32,6 | 2 | 2 | 32,62 | 3 | 22,32,8,9 | 8 | 4 | 62 | 0,1,5,8 | 5 | 0,5 | 0,42 | 6 | 2,32,8,9 | | 7 | 1,8,9 | 3,6,7,9 | 8 | 4,5 | 3,6,7 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67140 |
Giải nhất |
48271 |
Giải nhì |
73191 40783 |
Giải ba |
52899 83233 71009 80358 50550 71118 |
Giải tư |
6514 6800 8794 6175 |
Giải năm |
7847 8209 1288 5046 7736 2465 |
Giải sáu |
897 140 555 |
Giải bảy |
66 72 78 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42,5 | 0 | 0,92 | 7,9 | 1 | 4,8 | 7 | 2 | | 3,8 | 3 | 3,6 | 1,9 | 4 | 02,6,7 | 5,6,7 | 5 | 0,5,7,8 | 3,4,6 | 6 | 5,6 | 4,5,9 | 7 | 1,2,5,8 | 1,5,7,8 | 8 | 3,8 | 02,9 | 9 | 1,4,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66665 |
Giải nhất |
23888 |
Giải nhì |
35510 51153 |
Giải ba |
45762 62866 72388 65401 17262 21908 |
Giải tư |
8880 9337 2602 1802 |
Giải năm |
9150 9901 4119 7576 9581 0828 |
Giải sáu |
337 884 137 |
Giải bảy |
01 62 38 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | 13,22,8 | 03,82 | 1 | 0,9 | 02,63 | 2 | 8 | 5 | 3 | 73,8 | 8 | 4 | | 6 | 5 | 0,3 | 6,7 | 6 | 23,5,6 | 33 | 7 | 6 | 0,2,3,82 | 8 | 0,12,4,82 | 1 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|